1. Điểm khác biệt chính giữa đấu thầu rộng rãi và đấu thầu hạn chế là gì?
A. Đấu thầu rộng rãi chỉ áp dụng cho các dự án lớn.
B. Đấu thầu hạn chế chỉ dành cho các nhà thầu trong nước.
C. Đấu thầu rộng rãi không hạn chế số lượng nhà thầu tham gia, còn đấu thầu hạn chế chỉ mời một số nhà thầu nhất định.
D. Đấu thầu rộng rãi có quy trình đơn giản hơn đấu thầu hạn chế.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu về mặt kỹ thuật?
A. Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu.
B. Giải pháp kỹ thuật và công nghệ.
C. Giá dự thầu.
D. Mức độ đáp ứng các yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
3. Hệ quả pháp lý nào xảy ra khi phát hiện hành vi thông thầu trong quá trình đấu thầu?
A. Hợp đồng được giữ nguyên và chỉ phạt hành chính các bên liên quan.
B. Hủy thầu và các bên liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Chỉ hủy kết quả đấu thầu đối với các gói thầu trong tương lai.
D. Chỉ đình chỉ hoạt động đấu thầu của bên mời thầu.
4. Khi đánh giá về mặt kỹ thuật, yếu tố nào sau đây thể hiện kinh nghiệm của nhà thầu?
A. Số lượng nhân viên hiện có.
B. Số lượng dự án tương tự đã thực hiện thành công.
C. Vốn điều lệ của công ty.
D. Giá dự thầu.
5. Trong đấu thầu, mục đích của việc yêu cầu nhà thầu nộp `bảo đảm dự thầu` là gì?
A. Đảm bảo nhà thầu có đủ năng lực tài chính.
B. Đảm bảo nhà thầu không rút hồ sơ dự thầu sau khi đã mở thầu.
C. Đảm bảo nhà thầu trúng thầu sẽ ký hợp đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Theo Luật Đấu thầu, trường hợp nào sau đây cho phép áp dụng hình thức đấu thầu hạn chế?
A. Khi bên mời thầu muốn tiết kiệm chi phí tổ chức đấu thầu.
B. Khi chỉ có một số ít nhà thầu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của gói thầu.
C. Khi gói thầu có giá trị nhỏ hơn 1 tỷ đồng.
D. Khi bên mời thầu muốn ưu tiên các nhà thầu trong nước.
7. Theo Luật Đấu thầu, hành vi nào sau đây được coi là `cản trở` hoạt động đấu thầu?
A. Khiếu nại về kết quả đấu thầu.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để làm sai lệch kết quả đấu thầu.
C. Từ chối tham gia đấu thầu.
D. Đề xuất các giải pháp kỹ thuật mới.
8. Trong đấu thầu, vai trò của bên mời thầu là gì?
A. Chuẩn bị hồ sơ dự thầu cho các nhà thầu.
B. Đánh giá và xếp hạng các nhà thầu tham gia đấu thầu.
C. Tổ chức quá trình đấu thầu và lựa chọn nhà thầu đáp ứng yêu cầu.
D. Cung cấp vốn cho dự án.
9. Theo Luật Đấu thầu, khi nào bên mời thầu được phép sửa đổi hồ sơ mời thầu?
A. Sau khi đóng thầu.
B. Khi có yêu cầu từ một nhà thầu cụ thể.
C. Trước thời điểm đóng thầu và phải thông báo bằng văn bản cho tất cả các nhà thầu đã mua hồ sơ.
D. Khi có sự chấp thuận của cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu.
10. Theo Luật Đấu thầu, loại bảo đảm dự thầu nào sau đây được chấp nhận?
A. Séc cá nhân.
B. Thư bảo lãnh của tổ chức chính trị - xã hội.
C. Đặt cọc bằng hiện vật.
D. Thư bảo lãnh của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
11. Theo quy định của Luật Đấu thầu, thời gian đánh giá hồ sơ dự thầu tối đa là bao nhiêu ngày?
A. 15 ngày.
B. 30 ngày.
C. 45 ngày.
D. 60 ngày.
12. Loại hợp đồng nào sau đây thường được sử dụng cho các dự án xây dựng mà phạm vi công việc không được xác định rõ ràng ngay từ đầu?
A. Hợp đồng trọn gói.
B. Hợp đồng theo đơn giá cố định.
C. Hợp đồng theo thời gian.
D. Hợp đồng theo chi phí cộng phí.
13. Trong đấu thầu rộng rãi, điều kiện tiên quyết để một hồ sơ dự thầu được đánh giá về mặt kỹ thuật là gì?
A. Có giá dự thầu thấp nhất.
B. Đáp ứng yêu cầu về tư cách hợp lệ của nhà thầu.
C. Có kinh nghiệm thực hiện các hợp đồng tương tự lớn nhất.
D. Được đánh giá cao nhất về mặt tài chính.
14. Theo Luật Đấu thầu, nhà thầu được coi là `gian lận` khi thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Cung cấp thông tin không trung thực trong hồ sơ dự thầu.
B. Nộp hồ sơ dự thầu muộn so với thời hạn quy định.
C. Rút hồ sơ dự thầu sau khi đã mở thầu.
D. Không tham gia vào quá trình thương thảo hợp đồng.
15. Theo quy định của Luật Đấu thầu, hình thức lựa chọn nhà thầu nào sau đây áp dụng cho các gói thầu có giá trị nhỏ?
A. Đấu thầu rộng rãi.
B. Đấu thầu hạn chế.
C. Chào hàng cạnh tranh.
D. Chỉ định thầu.
16. Khi đánh giá hồ sơ dự thầu, yếu tố nào sau đây thể hiện năng lực tài chính của nhà thầu?
A. Số lượng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
C. Danh sách các dự án đã thực hiện thành công.
D. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
17. Trong đấu thầu, việc `bảo đảm thực hiện hợp đồng` nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo nhà thầu tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.
B. Đảm bảo bên mời thầu thanh toán đầy đủ cho nhà thầu.
C. Đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.
D. Đảm bảo không có tranh chấp xảy ra trong quá trình thực hiện hợp đồng.
18. Trong quá trình lựa chọn nhà thầu, khi có sự khác biệt giữa các tiêu chí đánh giá trong hồ sơ mời thầu và thực tế, thì tiêu chí nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
A. Tiêu chí nào có lợi nhất cho bên mời thầu.
B. Tiêu chí trong hồ sơ mời thầu đã được phê duyệt.
C. Tiêu chí do tổ chuyên gia đấu thầu quyết định.
D. Tiêu chí nào có lợi nhất cho nhà thầu.
19. Hợp đồng theo đơn giá cố định có ưu điểm gì so với hợp đồng theo thời gian?
A. Đơn giản trong quản lý và thanh toán.
B. Phù hợp với các công việc có phạm vi không xác định.
C. Cho phép điều chỉnh giá khi có biến động thị trường.
D. Giảm thiểu rủi ro cho nhà thầu.
20. Trong trường hợp nào sau đây, kết quả đấu thầu có thể bị hủy?
A. Nhà thầu trúng thầu không đáp ứng yêu cầu về năng lực.
B. Có sự thay đổi về chính sách của nhà nước.
C. Giá dự thầu của nhà thầu trúng thầu cao hơn so với dự toán.
D. Có sự phản đối từ các nhà thầu khác.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định giá gói thầu?
A. Giá thị trường của hàng hóa, dịch vụ tương tự.
B. Dự toán chi phí của dự án.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các nhà thầu.
D. Sở thích cá nhân của chủ đầu tư.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ dự thầu?
A. Đảm bảo hồ sơ dự thầu có giá thấp nhất.
B. Xác định xem nhà thầu có đáp ứng các yêu cầu cơ bản để tham gia đấu thầu hay không.
C. Đánh giá năng lực tài chính của nhà thầu.
D. So sánh các giải pháp kỹ thuật của các nhà thầu.
23. Trong đấu thầu quốc tế, điều kiện Incoterms nào thường được sử dụng để xác định trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc giao hàng?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. EXW (Ex Works).
C. FOB (Free On Board).
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Theo quy định của pháp luật về đấu thầu, thời gian tối thiểu để đăng tải thông báo mời thầu rộng rãi là bao nhiêu ngày?
A. 05 ngày làm việc.
B. 10 ngày làm việc.
C. 15 ngày làm việc.
D. 20 ngày làm việc.
25. Theo Luật Đấu thầu, ai có quyền quyết định xử lý tình huống trong đấu thầu?
A. Tổ chuyên gia đấu thầu.
B. Bên mời thầu.
C. Người có thẩm quyền hoặc chủ đầu tư.
D. Cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu.
26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một nhà thầu được tham gia đấu thầu?
A. Có giấy phép đăng ký kinh doanh hợp lệ.
B. Có năng lực tài chính đáp ứng yêu cầu của gói thầu.
C. Có quan hệ thân quen với bên mời thầu.
D. Không đang trong quá trình giải thể hoặc phá sản.
27. Theo quy định của Luật Đấu thầu, ai là người chịu trách nhiệm phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu?
A. Tổ chuyên gia đấu thầu.
B. Bên mời thầu.
C. Chủ đầu tư hoặc người có thẩm quyền.
D. Cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu.
28. Theo Luật Đấu thầu, vai trò của tổ chuyên gia đấu thầu là gì?
A. Quyết định giá trúng thầu.
B. Lập hồ sơ mời thầu.
C. Đánh giá hồ sơ dự thầu và đề xuất nhà thầu trúng thầu.
D. Ký kết hợp đồng với nhà thầu.
29. Theo Luật Đấu thầu, trường hợp nào sau đây được phép chỉ định thầu?
A. Khi gói thầu có giá trị lớn.
B. Khi gói thầu cần thực hiện ngay để khắc phục sự cố khẩn cấp.
C. Khi có nhiều nhà thầu đáp ứng yêu cầu.
D. Khi bên mời thầu muốn ưu tiên nhà thầu quen thuộc.
30. Theo Luật Đấu thầu 2023, hành vi nào sau đây bị cấm trong đấu thầu?
A. Nhà thầu liên danh với mục đích tăng cường năng lực cạnh tranh.
B. Bên mời thầu đánh giá hồ sơ dự thầu dựa trên tiêu chí đã được phê duyệt.
C. Thông thầu, bao gồm thỏa thuận để một hoặc nhiều bên không nộp thầu hoặc rút hồ sơ dự thầu.
D. Sử dụng tư vấn đấu thầu độc lập để đánh giá hồ sơ dự thầu.