1. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh trứng cá đỏ (rosacea)?
A. Do di truyền, rối loạn mạch máu và các yếu tố môi trường như ánh nắng mặt trời.
B. Do vệ sinh da mặt kém và sử dụng mỹ phẩm không phù hợp.
C. Do chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ và đường.
D. Do nhiễm trùng da bởi vi khuẩn Staphylococcus aureus.
2. Tình trạng tăng sắc tố sau viêm (post-inflammatory hyperpigmentation) thường xảy ra sau bệnh da nào?
A. Mụn trứng cá.
B. Vảy nến.
C. Ghẻ.
D. Zona.
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh zona?
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc chống nấm.
D. Thuốc kháng histamin.
4. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa ung thư da hiệu quả nhất?
A. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng với chỉ số SPF 30 trở lên hàng ngày.
B. Uống vitamin D hàng ngày.
C. Tránh ăn đồ nướng.
D. Tẩy tế bào chết thường xuyên.
5. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh rụng tóc từng vùng (alopecia areata)?
A. Tiêm corticosteroid tại chỗ.
B. Sử dụng dầu gội đặc trị.
C. Uống vitamin tổng hợp.
D. Cấy tóc.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da?
A. Tiền sử gia đình mắc ung thư da.
B. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
C. Làn da sẫm màu.
D. Sử dụng giường tắm nắng.
7. Đâu là đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt giữa u mềm lây (Molluscum contagiosum) và mụn cóc thông thường?
A. Sự xuất hiện của lõm trung tâm trên bề mặt tổn thương của u mềm lây.
B. Mụn cóc thường gây đau hơn u mềm lây.
C. U mềm lây thường xuất hiện ở lòng bàn tay, bàn chân.
D. Mụn cóc có tốc độ lây lan nhanh hơn u mềm lây.
8. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến virus herpes simplex?
A. Bệnh herpes môi (mụn rộp).
B. Bệnh vảy nến.
C. Bệnh chàm.
D. Bệnh bạch biến.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc điều trị bệnh viêm da cơ địa (eczema)?
A. Dưỡng ẩm da thường xuyên.
B. Sử dụng xà phòng diệt khuẩn.
C. Tránh ánh nắng mặt trời.
D. Uống nhiều nước.
10. Loại nấm nào thường gây ra bệnh nấm da đầu?
A. Dermatophytes.
B. Candida.
C. Malassezia.
D. Aspergillus.
11. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh bạch biến?
A. Yếu tố di truyền và các bệnh tự miễn.
B. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
C. Chế độ ăn uống thiếu chất.
D. Áp lực tâm lý kéo dài.
12. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh mề đay mãn tính?
A. Thuốc kháng histamin.
B. Corticosteroid.
C. Tránh các chất gây dị ứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Bệnh da nào sau đây do vi khuẩn gây ra và có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp?
A. Bệnh chốc lở (Impetigo).
B. Bệnh vảy nến.
C. Bệnh bạch biến.
D. Bệnh chàm.
14. Trong các phương pháp điều trị sẹo, phương pháp nào sử dụng ánh sáng để tái tạo collagen và cải thiện bề mặt da?
A. Laser.
B. Tiêm filler.
C. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo.
D. Bôi kem trị sẹo.
15. Loại kem chống nắng nào được coi là tốt nhất để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVA và UVB?
A. Kem chống nắng phổ rộng (broad-spectrum).
B. Kem chống nắng có chỉ số SPF cao.
C. Kem chống nắng vật lý.
D. Kem chống nắng hóa học.
16. Trong các phương pháp điều trị mụn trứng cá, phương pháp nào tác động trực tiếp vào vi khuẩn P. acnes?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Sử dụng retinoids.
C. Sử dụng benzoyl peroxide.
D. Sử dụng axit salicylic.
17. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng da khô?
A. Thời tiết lạnh và khô.
B. Sử dụng kem chống nắng.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
18. Đâu là biểu hiện đặc trưng của bệnh chàm (eczema)?
A. Da khô, ngứa và viêm.
B. Da có vảy dày, màu bạc.
C. Mụn nước chứa dịch trong.
D. Nốt sần màu hồng hoặc đỏ.
19. Tác dụng phụ thường gặp nhất của isotretinoin (Accutane) trong điều trị mụn trứng cá là gì?
A. Khô da và môi.
B. Tăng cân.
C. Rụng tóc.
D. Mất ngủ.
20. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các đốm sắc tố (tàn nhang, đồi mồi) trên da?
A. Laser.
B. Bôi kem chống nắng.
C. Uống vitamin C.
D. Xông hơi.
21. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng kháng insulin?
A. Bệnh gai đen (Acanthosis nigricans).
B. Bệnh vảy nến.
C. Bệnh chàm.
D. Bệnh bạch biến.
22. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng lão hóa da do ánh nắng mặt trời (photoaging)?
A. Sử dụng retinoids.
B. Uống collagen.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Ngủ đủ giấc.
23. Bệnh da nào sau đây có biểu hiện là các mảng da dày, có vảy màu bạc?
A. Bệnh vảy nến.
B. Bệnh chàm.
C. Bệnh bạch biến.
D. Bệnh zona.
24. Đâu là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến da?
A. Loét da.
B. Nám da.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Rụng tóc.
25. Đâu là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh u hắc tố (melanoma)?
A. Nốt ruồi có bờ không đều, màu sắc không đồng nhất và kích thước lớn dần (ABCDEs of melanoma).
B. Nốt ruồi có màu đen tuyền.
C. Nốt ruồi gây ngứa ngáy liên tục.
D. Nốt ruồi mọc lông.
26. Trong các phương pháp điều trị sẹo, phương pháp nào thường được sử dụng để cải thiện sẹo lồi?
A. Lăn kim (microneedling).
B. Tiêm corticosteroid.
C. Bôi kem dưỡng ẩm.
D. Sử dụng mặt nạ tự nhiên.
27. Bệnh da nào sau đây thường gây ngứa dữ dội, đặc biệt vào ban đêm?
A. Bệnh ghẻ.
B. Bệnh vảy nến.
C. Bệnh chàm.
D. Bệnh zona.
28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến?
A. Thuốc kháng histamin.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc chống nấm.
29. Đâu là nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu?
A. Virus Varicella-Zoster.
B. Vi khuẩn Streptococcus.
C. Nấm Candida.
D. Ký sinh trùng Sarcoptes scabiei.
30. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng da bị kích ứng sau khi cạo lông?
A. Sử dụng kem cạo lông và dao cạo sắc bén.
B. Cạo lông ngược chiều lông mọc.
C. Không dưỡng ẩm sau khi cạo.
D. Cạo lông khi da khô.