Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Đâu là vai trò của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong thương mại quốc tế?

A. Đại diện cho chính phủ Việt Nam trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.
B. Cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Quản lý và điều hành các khu công nghiệp và khu chế xuất tại Việt Nam.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam.

2. Đâu là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái cố định?

A. Tăng tính linh hoạt của nền kinh tế.
B. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối.
C. Ổn định giá trị đồng tiền và giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng.

3. Thỏa thuận TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại đối với hàng nông sản.
C. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

4. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm thiểu cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Tiếp cận thị trường lớn hơn và giảm thuế quan.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu.

5. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế?

A. Sử dụng phương thức thanh toán trả trước.
B. Giao dịch bằng tiền mặt.
C. Sử dụng phương thức thanh toán đổi hàng.
D. Không ký kết hợp đồng bảo hiểm.

6. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu quốc gia (nation branding) trong thương mại quốc tế?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông trong nước.
D. Áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại.

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Quy định về sức khỏe và an toàn.

8. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.

9. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.

10. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao nhiêu thành viên tính đến năm 2024?

A. 9
B. 10
C. 11
D. 12

11. Đâu là lợi thế so sánh của Việt Nam trong thương mại quốc tế?

A. Công nghệ tiên tiến.
B. Nguồn lao động giá rẻ.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Vị trí địa lý chiến lược.

12. Đâu là một hệ quả tiềm năng của việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia?

A. Tăng cường quan hệ thương mại song phương.
B. Cải thiện tình hình kinh tế của quốc gia bị trừng phạt.
C. Giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và gây suy thoái kinh tế.
D. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Sản xuất độc quyền trong nước.

14. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) xảy ra khi nào?

A. Khi một quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm hoàn toàn khác nhau.
B. Khi một quốc gia chỉ xuất khẩu hàng hóa thô và nhập khẩu hàng hóa chế biến.
C. Khi một quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm tương tự hoặc thuộc cùng một ngành.
D. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.

15. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Chính sách tiền tệ độc lập.

16. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại đa phương do WTO điều hành?

A. Phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Minh bạch và không phân biệt đối xử.
D. Áp đặt các biện pháp trả đũa thương mại một cách tùy tiện.

17. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các quy định về tiêu chuẩn an toàn sản phẩm.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

18. Chính sách bảo hộ mậu dịch có xu hướng dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường cạnh tranh và giảm giá cho người tiêu dùng.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
C. Hạn chế thương mại tự do và tăng giá cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

19. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (product life cycle theory), giai đoạn nào thường chứng kiến sự gia tăng xuất khẩu từ quốc gia phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.

20. Điều gì là quan trọng nhất để một doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế?

A. Giá thành sản phẩm thấp.
B. Chất lượng sản phẩm cao và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
C. Mối quan hệ tốt với các quan chức chính phủ.
D. Quy mô sản xuất lớn.

21. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Cho một công ty nước ngoài vay tiền.
C. Xây dựng một nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác.
D. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.

22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
D. Sự suy giảm của giá năng lượng.

23. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), bán phá giá được định nghĩa là gì?

A. Việc bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Việc bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá tương đương giá bán ở thị trường nội địa.
C. Việc bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng.
D. Việc bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn chi phí sản xuất.

24. Điều khoản tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải đối xử với nhau như những đối tác thương mại quan trọng nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên phải được áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Các quốc gia thành viên có quyền áp đặt hạn chế thương mại đối với các quốc gia không tuân thủ các quy tắc của WTO.
D. Các quốc gia thành viên phải cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

25. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Rủi ro về logistics.
B. Rủi ro về thanh toán.
C. Rủi ro về biến động tỷ giá.
D. Rủi ro về chính trị và pháp lý.

26. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Cải thiện mức sống của người dân.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức.
D. Tiếp cận công nghệ và kiến thức mới.

27. Đâu là mục đích của việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá?

A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng.
B. Ngăn chặn các nhà xuất khẩu bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.
D. Tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.

28. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.

29. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và minh bạch.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia đang phát triển.
D. Quản lý các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu toàn cầu.

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tăng trưởng GDP.
D. Số lượng người tham gia giao thông công cộng.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là vai trò của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái cố định?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Thỏa thuận TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu quốc gia (nation branding) trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao nhiêu thành viên tính đến năm 2024?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là lợi thế so sánh của Việt Nam trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là một hệ quả tiềm năng của việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại đa phương do WTO điều hành?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Chính sách bảo hộ mậu dịch có xu hướng dẫn đến điều gì?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (product life cycle theory), giai đoạn nào thường chứng kiến sự gia tăng xuất khẩu từ quốc gia phát triển?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì là quan trọng nhất để một doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), bán phá giá được định nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Điều khoản tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi tham gia vào thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là mục đích của việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?