Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `điều khoản tối huệ quốc` (Most Favored Nation - MFN) có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia được hưởng ưu đãi thuế quan cao nhất.
B. Một quốc gia phải đối xử với các đối tác thương mại một cách bình đẳng.
C. Một quốc gia được ưu tiên trong việc tiếp cận thị trường.
D. Một quốc gia được miễn trừ các biện pháp phòng vệ thương mại.

2. Đâu là vai trò của bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và thanh toán.
C. Thay thế cho các biện pháp kiểm soát chất lượng.
D. Đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Cắt giảm thuế quan.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
D. Thống nhất tiền tệ chung giữa các nước thành viên.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Chi phí nhân công thấp.
C. Sự đổi mới và nâng cấp liên tục.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.

5. Trong thanh toán quốc tế, phương thức L/C (Letter of Credit) có đặc điểm gì?

A. Người mua trả tiền trực tiếp cho người bán sau khi nhận hàng.
B. Ngân hàng phát hành cam kết thanh toán cho người bán khi xuất trình chứng từ hợp lệ.
C. Người mua và người bán tự thỏa thuận về thời gian và phương thức thanh toán.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế đứng ra bảo lãnh cho giao dịch.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế theo lý thuyết của David Ricardo?

A. Sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên.
B. Trình độ công nghệ tiên tiến nhất thế giới.
C. Chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
D. Quy mô nền kinh tế lớn nhất khu vực.

7. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để thúc đẩy xuất khẩu?

A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
B. Tăng cường xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu.

8. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory) của Raymond Vernon, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).

9. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải áp dụng thuế quan giống nhau đối với tất cả các nước.
B. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa trong nước.
C. Các quốc gia thành viên phải ưu tiên thương mại với các nước láng giềng.
D. Chính phủ có quyền can thiệp vào thị trường để bảo vệ lợi ích quốc gia.

10. Trong thương mại quốc tế, `xuất xứ hàng hóa` (Rules of Origin) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá trị của hàng hóa để tính thuế.
B. Xác định quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến.
C. Xác định chất lượng của hàng hóa.
D. Xác định số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.

11. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm.
B. Các thủ tục kiểm tra và chứng nhận.
C. Thuế nhập khẩu cao.
D. Quy định về nhãn mác sản phẩm.

12. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của thương mại tự do đối với các nước đang phát triển?

A. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp non trẻ.
C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước tăng lên.

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc thuê ngoài (Outsourcing) trong thương mại quốc tế?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
D. Tiếp cận nguồn nhân lực chuyên môn.

15. Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong hoạt động thương mại quốc tế?

A. Quản lý nhà nước về xuất nhập khẩu.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
C. Cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu.

16. Đâu là cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại của WTO?

A. Các quốc gia tự thương lượng song phương.
B. Tòa án quốc tế phân xử.
C. Cơ chế tham vấn và phán quyết của WTO.
D. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc can thiệp.

17. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của thương mại đối lưu (Countertrade)?

A. Hàng đổi hàng (Barter).
B. Mua lại (Buyback).
C. Bồi hoàn (Compensation).
D. Thanh toán bằng tiền mặt (Cash payment).

18. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
B. Mua cổ phần của doanh nghiệp trong nước.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Hợp tác kinh doanh trên cơ sở hợp đồng.

19. Theo lý thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó nhập khẩu nhiều nhất.

20. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
C. Thúc đẩy cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu.

21. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed Floating Exchange Rate) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo cung và cầu thị trường.
B. Ngân hàng trung ương can thiệp để ổn định tỷ giá hối đoái trong một biên độ nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ theo một công thức cố định.

22. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tiếp cận thị trường lớn hơn.
B. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
C. Giảm chi phí giao dịch thương mại.
D. Độc quyền hóa thị trường trong nước.

23. Trong thương mại quốc tế, `dumping` được hiểu là gì?

A. Việc bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
B. Việc nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng vào thị trường trong nước.
C. Việc các quốc gia phát triển viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
D. Việc các công ty đa quốc gia chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để trốn thuế.

24. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là gì?

A. Một loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại.
C. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Một tổ chức tài chính quốc tế hỗ trợ thương mại.

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Số lượng người thất nghiệp.

26. Điều gì KHÔNG phải là một ảnh hưởng tích cực của toàn cầu hóa đối với thương mại quốc tế?

A. Tăng cường cạnh tranh.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Lan truyền văn hóa.
D. Tăng trưởng kinh tế.

27. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ `chủ nghĩa bảo hộ` (Protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách thúc đẩy thương mại tự do.
B. Chính sách bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.

28. Chính sách nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp bảo hộ thương mại?

A. Áp dụng thuế nhập khẩu.
B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thực hiện các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
D. Ký kết hiệp định thương mại tự do.

29. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng các biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties)?

A. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
C. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

30. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `hàng rào phi thuế quan` (Non-tariff barriers) đề cập đến điều gì?

A. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Các quy định, thủ tục và tiêu chuẩn kỹ thuật hạn chế thương mại.
C. Các biện pháp hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'điều khoản tối huệ quốc' (Most Favored Nation - MFN) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là vai trò của bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh quốc gia theo Michael Porter?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Trong thanh toán quốc tế, phương thức L/C (Letter of Credit) có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế theo lý thuyết của David Ricardo?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để thúc đẩy xuất khẩu?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory) của Raymond Vernon, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong thương mại quốc tế, 'xuất xứ hàng hóa' (Rules of Origin) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của thương mại tự do đối với các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc thuê ngoài (Outsourcing) trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trong hoạt động thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại của WTO?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của thương mại đối lưu (Countertrade)?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Theo lý thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed Floating Exchange Rate) là gì?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong thương mại quốc tế, 'dumping' được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là gì?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì KHÔNG phải là một ảnh hưởng tích cực của toàn cầu hóa đối với thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ 'chủ nghĩa bảo hộ' (Protectionism) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Chính sách nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp bảo hộ thương mại?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng các biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping duties)?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'hàng rào phi thuế quan' (Non-tariff barriers) đề cập đến điều gì?