1. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật trong thương mại quốc tế?
A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các dịch bệnh và sinh vật gây hại.
B. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
2. Theo Hiệp định của WTO, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ phải thông báo cho WTO về những thay đổi trong:
A. Chính sách tiền tệ.
B. Quy định về an toàn lao động.
C. Chính sách thương mại.
D. Chiến lược phát triển du lịch.
3. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn việc mua bán ngoại tệ.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương.
4. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự phụ thuộc vào các nước phát triển và mất bản sắc văn hóa.
C. Tiếp cận công nghệ mới.
D. Cải thiện mức sống.
5. Đâu là một rủi ro chính đối với các nhà xuất khẩu khi bán hàng hóa cho các đối tác ở nước ngoài?
A. Rủi ro hối đoái và rủi ro không thanh toán.
B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm.
C. Rủi ro về vận chuyển.
D. Rủi ro về cạnh tranh.
6. Đâu là một vai trò của bảo hiểm trong thương mại quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Bảo vệ hàng hóa khỏi mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
C. Tăng thuế nhập khẩu.
D. Đảm bảo thanh toán từ người mua.
7. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?
A. Việt Nam
B. Úc
C. Hoa Kỳ
D. Nhật Bản
8. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `hàng rào kỹ thuật đối với thương mại` (Technical Barriers to Trade - TBT) dùng để chỉ điều gì?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia có thể gây cản trở thương mại.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu.
9. Trong thương mại quốc tế, `thư tín dụng` (letter of credit) được sử dụng để làm gì?
A. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
B. Đảm bảo thanh toán giữa người mua và người bán.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Xin giấy phép xuất nhập khẩu.
10. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
11. Đâu là một lợi thế của việc sử dụng container trong vận tải quốc tế?
A. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian bốc dỡ hàng hóa.
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
C. Làm chậm quá trình thông quan.
D. Tăng nguy cơ mất cắp hàng hóa.
12. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ `dumping` (bán phá giá) được hiểu là gì?
A. Việc bán hàng hóa tồn kho với giá thấp.
B. Việc xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Việc nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng.
D. Việc bán hàng hóa giả mạo.
13. Đâu là một lý do khiến các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực?
A. Để hạn chế thương mại với các quốc gia khác.
B. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng cường hợp tác chính trị.
C. Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh.
D. Để tăng thuế nhập khẩu.
14. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề nào sau đây?
A. Quy tắc xuất xứ
B. Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại
C. Quyền sở hữu trí tuệ
D. Thuế chống bán phá giá
15. Điều khoản đối xử tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Áp dụng thuế suất bằng nhau cho tất cả các sản phẩm nhập khẩu.
B. Dành cho tất cả các quốc gia thành viên những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
C. Cấm hoàn toàn việc áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại.
D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ.
16. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
D. Lãi suất trong nước tăng lên.
17. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
B. Thiếu thông tin và kiến thức về thị trường nước ngoài, quy định pháp lý và thủ tục hải quan.
C. Được hưởng nhiều ưu đãi về thuế.
D. Quy trình xuất nhập khẩu đơn giản.
18. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ?
A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
B. Áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá và thuế tự vệ.
C. Khuyến khích xuất khẩu.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
19. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) nhằm mục đích gì?
A. Thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
C. Thành lập một chính phủ liên bang ASEAN.
D. Áp dụng một chính sách đối ngoại chung.
20. Đâu là vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng thuế chống bán phá giá?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước.
C. Khuyến khích xuất khẩu.
D. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.
22. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle) trong thương mại quốc tế, điều gì thường xảy ra khi một sản phẩm bước vào giai đoạn trưởng thành?
A. Sản phẩm được xuất khẩu chủ yếu từ các nước phát triển.
B. Sản phẩm được tiêu thụ chủ yếu ở các nước đang phát triển.
C. Sản xuất sản phẩm chuyển dần sang các nước đang phát triển với chi phí thấp hơn.
D. Sản phẩm không còn được sản xuất nữa.
23. Đâu là một yếu tố quan trọng để một quốc gia có thể tận dụng lợi thế của thương mại quốc tế?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển và lực lượng lao động có kỹ năng.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
24. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `điều khoản Incoterms` dùng để chỉ điều gì?
A. Các quy tắc về thuế quan
B. Các điều kiện giao hàng và trách nhiệm giữa người mua và người bán
C. Các quy định về kiểm dịch
D. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu
25. Đâu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cán cân thương mại của một quốc gia?
A. Mức thuế thu nhập cá nhân.
B. Tỷ lệ lạm phát và tỷ giá hối đoái.
C. Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục.
D. Số lượng khách du lịch quốc tế.
26. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại quốc tế?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
C. Tăng cường cạnh tranh
D. Bảo hộ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ trong nước
27. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một hàng rào phi thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế quan
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Giấy phép nhập khẩu
28. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập cao nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế
29. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để khuyến khích xuất khẩu?
A. Áp dụng thuế nhập khẩu cao.
B. Cung cấp trợ cấp cho các nhà xuất khẩu.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Tăng lãi suất.
30. Theo lý thuyết của Adam Smith, lợi ích của thương mại quốc tế xuất phát từ điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.