Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái?

A. Ổn định giá trị của đồng tiền quốc gia.
B. Duy trì tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Tối đa hóa thâm hụt thương mại.

2. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ `chuỗi cung ứng toàn cầu` (global supply chain) đề cập đến điều gì?

A. Một mạng lưới các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và các bên liên quan khác trên toàn thế giới tham gia vào việc sản xuất và phân phối một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một hệ thống các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm.
C. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Một tổ chức quốc tế chuyên hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.

3. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa?

A. Sự gia tăng trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự lan truyền của công nghệ và kiến thức.
C. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia và trong mỗi quốc gia.
D. Sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao nhiêu thành viên tính đến năm 2024?

A. 9
B. 10
C. 11
D. 12

5. Đâu là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của một quốc gia?

A. Mức lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
D. Mức chi tiêu của chính phủ cho giáo dục.

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một công ty mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở một quốc gia khác.
C. Một quốc gia cho một quốc gia khác vay tiền.
D. Một tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ cho một quốc gia đang phát triển.

7. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để khuyến khích xuất khẩu?

A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
D. Cung cấp tín dụng ưu đãi cho các nhà xuất khẩu.

8. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và minh bạch.
C. Hỗ trợ các chương trình viện trợ nhân đạo trên toàn thế giới.
D. Điều chỉnh chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.

9. Mục đích của việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá là gì?

A. Để tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
B. Để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ việc bán phá giá.
C. Để khuyến khích các công ty nước ngoài đầu tư vào thị trường trong nước.
D. Để tăng thu ngân sách nhà nước.

10. Theo lý thuyết của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh?

A. Điều kiện về các yếu tố sản xuất (ví dụ: nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng).
B. Điều kiện về nhu cầu trong nước đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào nền kinh tế.

11. Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi trong chính sách thuế của một quốc gia.
C. Sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
D. Thiên tai ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.

12. Theo quy định của WTO, nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại đối với các quốc gia không phải là thành viên.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải công khai tất cả các chính sách thương mại của mình.

13. Đâu là một lý do khiến một quốc gia áp đặt lệnh cấm vận thương mại đối với một quốc gia khác?

A. Để tăng cường quan hệ thương mại song phương.
B. Để gây áp lực chính trị hoặc kinh tế đối với quốc gia đó.
C. Để giảm thâm hụt thương mại.
D. Để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh.

14. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)?

A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
B. Xúc tiến thương mại và đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường.
C. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về thương mại.
D. Cung cấp thông tin, tư vấn và đào tạo cho doanh nghiệp.

15. Đâu là một ví dụ về hoạt động thương mại đối lưu (countertrade)?

A. Một công ty bán hàng hóa cho một công ty khác và nhận thanh toán bằng tiền mặt.
B. Một quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu máy móc từ một quốc gia khác.
C. Một công ty trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp với một công ty khác mà không sử dụng tiền tệ.
D. Một quốc gia vay tiền từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

16. Tỷ giá hối đoái là gì?

A. Giá trị của một loại tiền tệ so với vàng.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các khoản vay.
D. Thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.

17. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Lực lượng lao động có trình độ cao và chi phí hợp lý.
B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu và thiếu đồng bộ.
C. Môi trường pháp lý không ổn định và thiếu minh bạch.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ.

18. Một quốc gia phá giá tiền tệ của mình có thể có tác động gì đến thương mại quốc tế?

A. Làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia đó trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu rẻ hơn.
B. Làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu đắt hơn.
C. Không có tác động gì đến thương mại quốc tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại với các quốc gia có cùng loại tiền tệ.

19. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) như thế nào?

A. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách thương mại chung với các nước không phải là thành viên, trong khi Liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước không phải là thành viên, trong khi Khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do áp dụng thuế quan cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên so với Liên minh thuế quan.
D. Liên minh thuế quan cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên, trong khi Khu vực mậu dịch tự do thì không.

20. Thuế quan là gì?

A. Một loại trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
C. Một hạn ngạch về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
D. Một thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.

21. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất.
B. Hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất.
C. Hàng hóa mà các quốc gia khác không thể sản xuất.
D. Hàng hóa mà chính phủ trợ cấp nhiều nhất.

22. Đâu là một lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế đối với một quốc gia?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực trong nước.
B. Tăng cường sự cạnh tranh và đa dạng hóa sản phẩm.
C. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.

23. Hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia về việc thống nhất chính sách tiền tệ.
B. Một thỏa thuận giữa các quốc gia về việc loại bỏ hoặc giảm đáng kể các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch.
C. Một tổ chức quốc tế chuyên giải quyết các tranh chấp thương mại.
D. Một chính sách của chính phủ nhằm bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.

24. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

A. Khi tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.
B. Khi tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
C. Khi giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.

25. Một công ty Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp thương mại với một công ty nước ngoài. Đâu là một phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến?

A. Khiếu nại lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tố tụng tại tòa án quốc tế.
C. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.

26. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất mà công ty nên thực hiện?

A. Tìm hiểu về các quy định và tiêu chuẩn nhập khẩu của Hoa Kỳ đối với sản phẩm của mình.
B. Thuê một luật sư chuyên về thương mại quốc tế.
C. Tham gia một hội chợ thương mại quốc tế.
D. Liên hệ với Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam.

27. Rào cản phi thuế quan là gì?

A. Các quy định về thuế áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu.
B. Các biện pháp hạn chế thương mại không liên quan đến thuế quan, ví dụ như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, và các quy định kỹ thuật.
C. Các thỏa thuận song phương về giảm thuế giữa hai quốc gia.
D. Các chính sách tiền tệ nhằm ổn định tỷ giá hối đoái.

28. Chính sách bảo hộ mậu dịch là gì?

A. Chính sách khuyến khích tự do thương mại hoàn toàn giữa các quốc gia.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
C. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu thông qua các khoản trợ cấp.
D. Chính sách điều chỉnh tỷ giá hối đoái để tăng tính cạnh tranh của hàng hóa trong nước.

29. Đâu là một thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và thông tin thị trường.
B. Ít gặp rào cản về quy định và thủ tục hải quan.
C. Khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
D. Có lợi thế cạnh tranh lớn so với các tập đoàn đa quốc gia.

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?

A. Giúp xác định rõ trách nhiệm của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm giữa các bên liên quan.
C. Đảm bảo rằng hàng hóa sẽ đến đích đúng thời gian và địa điểm.
D. Cung cấp một bộ quy tắc tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi.

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ 'chuỗi cung ứng toàn cầu' (global supply chain) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có bao nhiêu thành viên tính đến năm 2024?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của một quốc gia?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để khuyến khích xuất khẩu?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Mục đích của việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá là gì?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Theo lý thuyết của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Theo quy định của WTO, nguyên tắc 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là một lý do khiến một quốc gia áp đặt lệnh cấm vận thương mại đối với một quốc gia khác?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là một ví dụ về hoạt động thương mại đối lưu (countertrade)?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Tỷ giá hối đoái là gì?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng tính cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Một quốc gia phá giá tiền tệ của mình có thể có tác động gì đến thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) như thế nào?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Thuế quan là gì?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế đối với một quốc gia?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Một công ty Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp thương mại với một công ty nước ngoài. Đâu là một phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất mà công ty nên thực hiện?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Rào cản phi thuế quan là gì?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Chính sách bảo hộ mậu dịch là gì?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là một thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?