1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để ứng phó với tình trạng già hóa dân số?
A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu
B. Tăng cường nhập cư lao động
C. Khuyến khích sinh nhiều con
D. Giảm chi tiêu cho y tế
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Mức độ ô nhiễm môi trường
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Màu tóc tự nhiên
3. Chính sách nào sau đây của Việt Nam nhằm mục đích điều chỉnh quy mô dân số và nâng cao chất lượng dân số?
A. Chính sách xóa đói giảm nghèo
B. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình
C. Chính sách phát triển giáo dục
D. Chính sách bảo vệ môi trường
4. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ sinh quá thấp trong thời gian dài?
A. Lực lượng lao động tăng lên
B. Gánh nặng lên hệ thống an sinh xã hội tăng lên
C. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt hơn
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống
5. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thông qua các biện pháp giáo dục và y tế?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình
B. Chính sách dân số toàn diện
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ
D. Chính sách kiểm soát di cư
6. Đâu là một trong những thách thức đối với việc quản lý dân số ở các khu vực đô thị lớn của Việt Nam?
A. Tình trạng thiếu nước sạch
B. Tình trạng ô nhiễm không khí
C. Áp lực về nhà ở và giao thông
D. Tất cả các đáp án trên
7. Nếu một quốc gia có số người nhập cư lớn hơn số người xuất cư, thì quốc gia đó có tỷ lệ di cư thuần là:
A. Âm
B. Dương
C. Bằng 0
D. Không xác định
8. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?
A. Mức sống
B. Chất lượng hệ thống y tế
C. Cơ cấu độ tuổi dân số
D. Tỷ lệ di cư thuần
9. Điều gì xảy ra khi một quốc gia đạt đến `mức sinh thay thế`?
A. Dân số bắt đầu tăng trưởng nhanh chóng
B. Dân số ổn định hoặc giảm nhẹ
C. Tỷ lệ tử vong vượt quá tỷ lệ sinh
D. Quốc gia đó bước vào giai đoạn già hóa dân số
10. Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, dân số thế giới sẽ đạt khoảng bao nhiêu vào năm 2050?
A. 7 tỷ người
B. 8 tỷ người
C. 9.7 tỷ người
D. 11 tỷ người
11. Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của những yếu tố nào theo thời gian?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử
B. Cơ cấu dân số theo giới tính và độ tuổi
C. Tỷ lệ di cư và đô thị hóa
D. Tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội
12. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, điều gì có thể xảy ra với dân số ở các khu vực ven biển?
A. Dân số sẽ tăng lên do điều kiện sống được cải thiện
B. Dân số sẽ giảm do di cư đến các khu vực an toàn hơn
C. Dân số sẽ ổn định do khả năng thích ứng của con người
D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến dân số
13. Tình trạng `di cư tự do` ở Việt Nam thường gây ra những khó khăn nào cho công tác quản lý dân số?
A. Khó khăn trong việc thống kê và theo dõi dân số
B. Áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục
C. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường
D. Tất cả các đáp án trên
14. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho lực lượng lao động trẻ?
A. Tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy
B. Năng suất lao động sẽ giảm
C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm
D. Tất cả các đáp án trên
15. Chỉ số nào sau đây thể hiện số con trung bình mà một người phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời của mình, giả định rằng tỷ lệ sinh hiện tại không đổi?
A. Tỷ suất sinh thô
B. Tổng tỷ suất sinh
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
D. Mức sinh thay thế
16. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích sinh nhiều con
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi
C. Tăng cường nhập cư
D. Nâng cao tuổi kết hôn
17. Cơ cấu dân số `hình tháp` thường thấy ở các quốc gia nào?
A. Các quốc gia có tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong cao
B. Các quốc gia phát triển với dân số già hóa
C. Các quốc gia có tỷ lệ di cư cao
D. Các quốc gia có chính sách một con
18. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện sức khỏe sinh sản cho phụ nữ?
A. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế
B. Tăng cường giáo dục về sức khỏe sinh sản
C. Cấm phá thai trong mọi trường hợp
D. Cung cấp các biện pháp tránh thai an toàn và hiệu quả
19. Đâu là một trong những mục tiêu của Chương trình Dân số và Phát triển của Liên Hợp Quốc (UNFPA)?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia
B. Đảm bảo quyền sinh sản và sức khỏe sinh sản cho mọi người
C. Kiểm soát chặt chẽ việc di cư quốc tế
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
20. Chỉ số nào sau đây đo lường số người phụ thuộc (trẻ em và người già) trên số người trong độ tuổi lao động?
A. Tỷ lệ sinh thô
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ phụ thuộc
D. Tỷ lệ thất nghiệp
21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Ô nhiễm môi trường ở thành thị
B. Cơ hội việc làm tốt hơn ở thành thị
C. Chi phí sinh hoạt thấp hơn ở thành thị
D. Chất lượng giáo dục tốt hơn ở nông thôn
22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tỷ lệ sinh thô
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
D. Tổng tỷ suất sinh
23. Theo số liệu thống kê dân số năm 2023, vùng nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?
A. Trung du và miền núi phía Bắc
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng?
A. Thiếu hụt lao động
B. Thừa lao động
C. Giá nhà đất giảm
D. Ô nhiễm môi trường giảm
25. Theo Liên Hợp Quốc, quốc gia nào dự kiến sẽ là quốc gia đông dân nhất thế giới vào năm 2023?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Ấn Độ
D. Indonesia
26. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
A. Giá bất động sản giảm
B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng tăng
C. Nguồn cung lao động nông thôn tăng
D. Ô nhiễm môi trường giảm
27. Nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế?
A. Tăng trưởng dân số luôn thúc đẩy phát triển kinh tế
B. Tăng trưởng dân số luôn kìm hãm phát triển kinh tế
C. Mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
D. Không có mối quan hệ nào giữa tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế
28. Tỷ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) cao bất thường có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Tăng tỷ lệ tảo hôn
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm bạn đời cho nam giới
C. Giảm tỷ lệ bạo lực gia đình
D. Cải thiện vị thế của phụ nữ trong xã hội
29. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ sinh là 15‰ và tỷ lệ tử là 7‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của quốc gia đó là bao nhiêu?
A. 22‰
B. 8‰
C. 1.07
D. 0.53
30. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu dân số lại quan trọng đối với chính phủ?
A. Để tăng cường sức mạnh quân sự
B. Để lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội
C. Để kiểm soát tự do cá nhân
D. Để tăng cường quan hệ ngoại giao