1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong việc tính toán mật độ dân số?
A. Tổng diện tích của một khu vực
B. Tổng số dân của một khu vực
C. Độ cao trung bình của một khu vực
D. Địa hình của một khu vực
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của một cá nhân?
A. Cơ hội việc làm
B. Thu nhập
C. Điều kiện sống
D. Màu mắt
3. Đâu là yếu tố KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất tử thô của một quốc gia?
A. Mức sống kinh tế
B. Độ tuổi trung bình của dân số
C. Chất lượng hệ thống y tế
D. Tỷ lệ di cư thuần
4. Đâu là một biện pháp KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng thiếu lao động ở một số quốc gia?
A. Tăng tuổi nghỉ hưu
B. Thu hút lao động nhập cư
C. Đầu tư vào tự động hóa và công nghệ
D. Hạn chế giáo dục đại học
5. Theo Liên Hợp Quốc, quốc gia nào dự kiến sẽ có dân số đông nhất thế giới vào năm 2050?
A. Trung Quốc
B. Ấn Độ
C. Hoa Kỳ
D. Indonesia
6. Điều gì xảy ra khi một quốc gia chuyển từ giai đoạn 2 sang giai đoạn 3 của mô hình chuyển đổi nhân khẩu học?
A. Tỷ lệ sinh tăng lên
B. Tỷ lệ tử vong tăng lên
C. Tốc độ tăng dân số chậm lại
D. Dân số giảm
7. Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học giai đoạn 3 đặc trưng bởi điều gì?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều cao
B. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử vong giảm nhanh
C. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử vong thấp
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp
8. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một người phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời của mình?
A. Tỷ suất sinh thô
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
C. Tổng tỷ suất sinh
D. Mức sinh thay thế
9. Yếu tố nào sau đây có thể góp phần làm tăng tuổi thọ trung bình của phụ nữ so với nam giới?
A. Phụ nữ thường làm việc trong môi trường nguy hiểm hơn
B. Phụ nữ có xu hướng hút thuốc và uống rượu nhiều hơn
C. Phụ nữ ít mắc các bệnh tim mạch hơn ở độ tuổi trẻ
D. Phụ nữ thường xuyên tham gia giao thông hơn
10. Một quốc gia có cấu trúc dân số hình chuông (bell-shaped) thường biểu thị điều gì?
A. Dân số trẻ
B. Dân số già
C. Dân số ổn định
D. Dân số đang suy giảm
11. Tháp dân số có đáy rộng và đỉnh hẹp thường biểu thị điều gì?
A. Dân số già hóa
B. Tỷ lệ sinh thấp
C. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao
D. Tỷ lệ tử vong cao ở người trẻ
12. Đâu là một hệ quả tích cực tiềm ẩn của quá trình đô thị hóa?
A. Sự gia tăng ô nhiễm không khí
B. Sự suy giảm diện tích đất nông nghiệp
C. Sự phát triển kinh tế và xã hội
D. Sự gia tăng tệ nạn xã hội
13. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia có mật độ dân số cao?
A. Thiếu hụt lao động
B. Ô nhiễm môi trường và áp lực lên tài nguyên
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
D. Chi phí giáo dục giảm
14. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích sinh con trai
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi
C. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con trai
D. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai
15. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ chênh lệch giới tính trong dân số?
A. Tỷ lệ sinh thô
B. Tỷ số giới tính
C. Tuổi thọ trung bình
D. Mật độ dân số
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Sự phát triển của công nghiệp
B. Cơ hội việc làm ở thành thị
C. Chính sách khuyến khích phát triển nông thôn
D. Sự cải thiện về cơ sở hạ tầng ở thành thị
17. Tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị thường dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Sự suy giảm dân số ở thành thị
B. Sự gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị
C. Sự cải thiện về chất lượng cuộc sống ở nông thôn
D. Sự giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở thành thị
18. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách dân số ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Nâng cao chất lượng dân số
B. Kiểm soát tốc độ tăng dân số
C. Phân bố lại dân cư một cách hợp lý
D. Tăng tỷ lệ sinh để duy trì lực lượng lao động
19. Một quốc gia có tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh cao thường cho thấy điều gì?
A. Hệ thống y tế phát triển
B. Mức sống kinh tế cao
C. Điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe còn hạn chế
D. Chính sách dân số hiệu quả
20. Chỉ số nào sau đây phản ánh số trẻ em dưới 15 tuổi và số người trên 64 tuổi trên 100 người trong độ tuổi lao động (15-64)?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ tử
C. Tỷ số giới tính
D. Tỷ lệ phụ thuộc
21. Đâu là một hệ quả tiềm ẩn của tình trạng già hóa dân số đối với nền kinh tế?
A. Lực lượng lao động dồi dào hơn
B. Năng suất lao động tăng cao
C. Chi phí phúc lợi xã hội tăng
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm
22. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để giảm tỷ lệ sinh ở các quốc gia có dân số tăng quá nhanh?
A. Khuyến khích nhập cư
B. Tăng cường phúc lợi xã hội cho người cao tuổi
C. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu
D. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
23. Một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao đang đối mặt với vấn đề gì?
A. Bùng nổ dân số
B. Già hóa dân số
C. Thiếu hụt lao động trẻ
D. Mất cân bằng giới tính
24. Đâu là một ví dụ về chính sách khuyến khích sinh con?
A. Áp dụng biện pháp tránh thai miễn phí
B. Tăng cường giáo dục giới tính
C. Hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con nhỏ
D. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Mức độ ô nhiễm môi trường
C. Hệ thống chăm sóc sức khỏe
D. Tỷ lệ đô thị hóa
26. Dân số học nghiên cứu về vấn đề nào sau đây?
A. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu
B. Sự phân bố dân cư và các yếu tố ảnh hưởng đến nó
C. Hệ thống chính trị của các quốc gia
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
27. Một quốc gia có tỷ lệ sinh là 15‰ và tỷ lệ tử là 7‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của quốc gia đó là bao nhiêu?
A. 22‰
B. 8‰
C. 1.15
D. 0.08%
28. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường số người chết trên 1.000 dân trong một năm?
A. Tỷ lệ sinh thô
B. Tỷ lệ tử thô
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
D. Tuổi thọ trung bình
29. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng dân số?
A. Hạn chế nhập cư
B. Đầu tư vào giáo dục và y tế
C. Tăng cường kiểm soát sinh sản
D. Khuyến khích di cư ra nước ngoài
30. Tình trạng dân số quá đông có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với môi trường?
A. Sự gia tăng diện tích rừng
B. Sự suy giảm khí thải nhà kính
C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
D. Sự cải thiện chất lượng không khí