1. Chỉ số nào sau đây đo lường số trẻ em sinh ra trên 1.000 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (thường là 15-49 tuổi)?
A. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
B. Tỷ lệ sinh thô
C. Tổng tỷ suất sinh (TFR)
D. Tỷ suất sinh đặc biệt theo độ tuổi (ASFR)
2. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu đô thị đông dân?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân
B. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng
C. Giảm diện tích cây xanh
D. Nới lỏng các quy định về khí thải công nghiệp
3. Một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng có thể đối mặt với thách thức nào trong thị trường lao động?
A. Thừa lao động trẻ
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
C. Tăng trưởng tiền lương chậm
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
4. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định di cư của một cá nhân hoặc gia đình?
A. Thời tiết
B. Cơ hội kinh tế
C. Màu sắc ưa thích
D. Sở thích ăn uống
5. Quá trình chuyển đổi nhân khẩu học thường bao gồm mấy giai đoạn chính?
6. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế tiềm tàng của tình trạng dân số già hóa?
A. Lực lượng lao động dồi dào hơn
B. Giảm chi phí phúc lợi xã hội
C. Áp lực lớn hơn lên hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
7. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ sinh sản của một quần thể?
A. Tỷ lệ tử vong thô
B. Tỷ lệ di cư thuần
C. Tổng tỷ suất sinh (TFR)
D. Tuổi thọ trung bình
8. Đâu là yếu tố *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?
A. Chất lượng hệ thống y tế
B. Mức độ ô nhiễm môi trường
C. Chính sách nhập cư
D. Điều kiện kinh tế xã hội
9. Chính sách dân số nào thường được áp dụng để khuyến khích sinh nhiều con?
A. Chính sách một con
B. Tăng cường giáo dục giới tính
C. Hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con
D. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu
10. Đâu là một yếu tố *không* trực tiếp ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Mức độ ô nhiễm không khí
C. Hệ thống giáo dục
D. Tiếp cận dịch vụ y tế
11. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số đô thị trên toàn thế giới?
A. Sự suy giảm kinh tế ở khu vực thành thị
B. Sự cải thiện điều kiện sống ở khu vực nông thôn
C. Sự tập trung các cơ hội kinh tế và dịch vụ ở khu vực thành thị
D. Sự hạn chế về cơ hội giáo dục ở khu vực thành thị
12. Tỷ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) thường là bao nhiêu?
A. Khoảng 90
B. Khoảng 105
C. Khoảng 120
D. Khoảng 85
13. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên được tính bằng cách nào?
A. Số sinh trừ số tử
B. Số nhập cư trừ số xuất cư
C. Tổng số sinh cộng tổng số nhập cư
D. Số sinh trừ số tử, chia cho quy mô dân số
14. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường sự phân bố dân số trên một đơn vị diện tích?
A. Mật độ dân số
B. Tỷ lệ tăng dân số
C. Hệ số phụ thuộc
D. Tỷ lệ giới tính
15. Điều gì thường xảy ra với tỷ lệ sinh khi trình độ học vấn của phụ nữ tăng lên?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được
16. Điều gì có thể gây ra sự mất cân bằng giới tính nghiêm trọng trong một quần thể?
A. Di cư tự nhiên
B. Chính sách ưu đãi người cao tuổi
C. Lựa chọn giới tính thai nhi
D. Cải thiện chăm sóc sức khỏe bà mẹ
17. Điều gì thường xảy ra với tỷ lệ nghèo đói khi dân số tăng nhanh mà không có sự tăng trưởng kinh tế tương ứng?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được
18. Điều gì thường xảy ra với mức độ di cư từ nông thôn ra thành thị khi khu vực nông thôn thiếu cơ hội việc làm và dịch vụ?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được
19. Điều gì thường xảy ra với tuổi thọ trung bình khi một quốc gia đầu tư vào nghiên cứu y học và phát triển công nghệ y tế?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được
20. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng già hóa dân số?
A. Tăng tuổi nghỉ hưu
B. Khuyến khích sinh ít con
C. Hạn chế nhập cư
D. Tăng cường phúc lợi cho người cao tuổi
21. Cơ cấu dân số theo độ tuổi có hình dạng tháp mở rộng đáy (đáy rộng, đỉnh hẹp) thường biểu thị điều gì?
A. Dân số già hóa nhanh chóng
B. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử vong cao
C. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong thấp
D. Dân số ổn định với tỷ lệ sinh và tử vong cân bằng
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có mật độ dân số cao?
A. Thiếu hụt lao động
B. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường
C. Tăng trưởng kinh tế chậm
D. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
23. Một quốc gia có tỷ lệ di cư thuần dương (số người nhập cư lớn hơn số người xuất cư) thường có điều gì?
A. Dân số giảm
B. Dân số tăng
C. Cơ cấu dân số già hóa nhanh
D. Tỷ lệ sinh cao
24. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện sức khỏe sinh sản và giảm tỷ lệ tử vong mẹ?
A. Hạn chế tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ
C. Giảm đầu tư vào giáo dục giới tính
D. Tăng tuổi kết hôn tối thiểu
25. Một quốc gia có tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp đang ở giai đoạn nào của quá trình chuyển đổi nhân khẩu học?
A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp
B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp
C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp
D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp
26. Điều gì xảy ra với tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh khi mức sống và điều kiện y tế được cải thiện?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được
27. Điều gì thường xảy ra với tỷ lệ đô thị hóa khi một quốc gia phát triển kinh tế?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Dao động ngẫu nhiên
28. Chỉ số nào sau đây đo lường số người chết trên 1.000 dân trong một năm?
A. Tỷ lệ sinh thô
B. Tỷ lệ tử vong thô
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
D. Mật độ dân số
29. Chỉ số nào sau đây thể hiện số người phụ thuộc (trẻ em và người già) trên 100 người trong độ tuổi lao động?
A. Tỷ lệ giới tính
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
C. Hệ số phụ thuộc
D. Mật độ dân số
30. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ sinh quá thấp trong một thời gian dài?
A. Dân số tăng nhanh
B. Dân số suy giảm
C. Cơ cấu dân số trẻ hóa
D. Áp lực lên hệ thống giáo dục giảm