Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dân số học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dân số học

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dân số học

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?

A. Chất lượng hệ thống y tế.
B. Mức sống và điều kiện vệ sinh.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tình trạng dinh dưỡng.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?

A. Chính sách khuyến khích sinh đẻ của chính phủ.
B. Trình độ học vấn của phụ nữ và mức độ tiếp cận các biện pháp tránh thai.
C. Số lượng bệnh viện và cơ sở y tế.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.

3. Làm thế nào một quốc gia có thể tận dụng `cửa sổ cơ hội nhân khẩu học`?

A. Tăng chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và tạo việc làm.
C. Hạn chế di cư quốc tế.
D. Khuyến khích sinh đẻ.

4. Điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình chuyển đổi nhân khẩu học?

A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều cao.
B. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong thấp.
C. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử vong cao.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp.

5. Khái niệm `chuyển đổi nhân khẩu học` (demographic transition) mô tả điều gì?

A. Sự thay đổi trong cơ cấu dân tộc của một quốc gia.
B. Sự thay đổi trong tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong của một quốc gia theo thời gian.
C. Sự thay đổi trong chính sách dân số của một quốc gia.
D. Sự thay đổi trong phân bố dân cư giữa khu vực thành thị và nông thôn.

6. Tình trạng `di cư ròng` âm (net migration) có nghĩa là gì?

A. Số lượng người nhập cư lớn hơn số lượng người xuất cư.
B. Số lượng người xuất cư lớn hơn số lượng người nhập cư.
C. Số lượng người nhập cư bằng số lượng người xuất cư.
D. Không có di cư xảy ra.

7. Một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử vong sẽ đối mặt với vấn đề gì?

A. Bùng nổ dân số.
B. Suy giảm dân số.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống.

8. Theo Liên Hợp Quốc, dân số thế giới dự kiến đạt bao nhiêu vào năm 2050?

A. 7 tỷ người.
B. 8 tỷ người.
C. 9.7 tỷ người.
D. 11 tỷ người.

9. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế của tình trạng già hóa dân số?

A. Lực lượng lao động dồi dào và chi phí lao động thấp.
B. Áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và y tế tăng cao.
C. Nhu cầu tiêu dùng giảm sút.
D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo tăng lên.

10. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong cao thì tốc độ tăng dân số tự nhiên sẽ như thế nào?

A. Tăng rất nhanh.
B. Tăng chậm hoặc không tăng.
C. Giảm.
D. Không thể xác định.

11. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình già hóa dân số?

A. Tăng tuổi nghỉ hưu.
B. Khuyến khích nhập cư lao động.
C. Cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
D. Tất cả các chính sách trên.

12. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để khuyến khích sinh đẻ ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?

A. Tăng cường giáo dục giới tính.
B. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình miễn phí.
C. Hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con.
D. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.

13. Mục đích chính của việc điều tra dân số là gì?

A. Thu thập thông tin chi tiết về tình hình kinh tế của các hộ gia đình.
B. Xác định số lượng dân số, cơ cấu dân số và các đặc trưng nhân khẩu học khác.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của người dân với chính sách của chính phủ.
D. Dự báo sự tăng trưởng kinh tế trong tương lai.

14. Khái niệm `cửa sổ cơ hội nhân khẩu học` (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn dân số già hóa nhanh chóng.
B. Giai đoạn tỷ lệ trẻ em và người già phụ thuộc vào lực lượng lao động giảm xuống.
C. Giai đoạn tỷ lệ sinh tăng cao đột ngột.
D. Giai đoạn di cư quốc tế tăng mạnh.

15. Đâu là một trong những hậu quả tiềm ẩn của sự mất cân bằng giới tính khi sinh?

A. Tăng tỷ lệ tội phạm và bất ổn xã hội.
B. Giảm áp lực lên thị trường lao động.
C. Cải thiện sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
D. Tăng cường bình đẳng giới.

16. Điều gì sẽ xảy ra với cơ cấu dân số của một quốc gia nếu tỷ lệ sinh giảm mạnh và tuổi thọ trung bình tăng lên?

A. Dân số trẻ hóa.
B. Dân số tăng nhanh.
C. Dân số già hóa.
D. Dân số ổn định.

17. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
B. Sự gia tăng cơ hội việc làm và thu nhập ở khu vực thành thị.
C. Chính sách hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở khu vực thành thị.

18. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu chính thức về dân số ở Việt Nam?

A. Tổng điều tra dân số và nhà ở.
B. Điều tra biến động dân số và kế hoạch hóa gia đình.
C. Hệ thống đăng ký hộ tịch.
D. Mạng xã hội.

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

A. Ô nhiễm môi trường.
B. Thiếu nhà ở và cơ sở hạ tầng.
C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
D. Áp lực lên hệ thống giao thông.

20. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh trong suốt cuộc đời của mình, giả định rằng tỷ lệ sinh theo độ tuổi không đổi?

A. Tỷ suất sinh thô (CBR).
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ lệ sinh đặc trưng theo tuổi.
D. Tỷ lệ thay thế.

21. Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được tính như thế nào?

A. Số bé gái sinh ra trên 100 bé trai.
B. Số bé trai sinh ra trên 100 bé gái.
C. Số người nữ trên 100 người nam trong tổng dân số.
D. Số người nam trên 100 người nữ trong tổng dân số.

22. Theo bạn, yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến mật độ dân số của một khu vực?

A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình).
B. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chính sách di cư của chính phủ.
D. Màu sắc chủ đạo của các tòa nhà.

23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?

A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh.
C. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số.
D. Mật độ dân số.

24. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định di cư của một người?

A. Cơ hội việc làm.
B. Mức lương.
C. Tình hình chính trị.
D. Màu sắc yêu thích.

25. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?

A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Chế độ ăn uống và lối sống.
C. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và điều kiện sống.
D. Tất cả các yếu tố trên.

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện chất lượng dân số?

A. Nâng cao trình độ học vấn.
B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng.
C. Tăng cường chăm sóc sức khỏe.
D. Tăng số lượng dân số.

27. Điều gì có thể gây ra sự mất cân bằng giới tính khi sinh?

A. Di cư quốc tế.
B. Chính sách một con.
C. Tăng tuổi thọ trung bình.
D. Giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh.

28. Tại sao việc phân tích dữ liệu dân số theo giới tính và độ tuổi lại quan trọng?

A. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu khác nhau của các nhóm dân cư khác nhau.
B. Để dự báo chính xác hơn về xu hướng dân số trong tương lai.
C. Để xây dựng các chính sách phù hợp với từng nhóm dân cư.
D. Tất cả các lý do trên.

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư vào giáo dục và y tế cho phụ nữ?

A. Tỷ lệ sinh có thể tăng cao.
B. Sức khỏe của bà mẹ và trẻ em có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
C. Cơ hội kinh tế của phụ nữ có thể bị hạn chế.
D. Tất cả các điều trên.

30. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để so sánh mức độ phát triển giữa các quốc gia, có tính đến tuổi thọ, giáo dục và thu nhập?

A. GDP bình quân đầu người.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ số Gini.

1 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong của một quốc gia?

2 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?

3 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

3. Làm thế nào một quốc gia có thể tận dụng 'cửa sổ cơ hội nhân khẩu học'?

4 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì xảy ra ở giai đoạn cuối của quá trình chuyển đổi nhân khẩu học?

5 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

5. Khái niệm 'chuyển đổi nhân khẩu học' (demographic transition) mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

6. Tình trạng 'di cư ròng' âm (net migration) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

7. Một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử vong sẽ đối mặt với vấn đề gì?

8 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

8. Theo Liên Hợp Quốc, dân số thế giới dự kiến đạt bao nhiêu vào năm 2050?

9 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế của tình trạng già hóa dân số?

10 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

10. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong cao thì tốc độ tăng dân số tự nhiên sẽ như thế nào?

11 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

11. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình già hóa dân số?

12 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

12. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để khuyến khích sinh đẻ ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?

13 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

13. Mục đích chính của việc điều tra dân số là gì?

14 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

14. Khái niệm 'cửa sổ cơ hội nhân khẩu học' (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là một trong những hậu quả tiềm ẩn của sự mất cân bằng giới tính khi sinh?

16 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì sẽ xảy ra với cơ cấu dân số của một quốc gia nếu tỷ lệ sinh giảm mạnh và tuổi thọ trung bình tăng lên?

17 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy quá trình đô thị hóa?

18 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

18. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu chính thức về dân số ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

20 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

20. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh trong suốt cuộc đời của mình, giả định rằng tỷ lệ sinh theo độ tuổi không đổi?

21 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

21. Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được tính như thế nào?

22 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

22. Theo bạn, yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến mật độ dân số của một khu vực?

23 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?

24 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định di cư của một người?

25 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?

26 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện chất lượng dân số?

27 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

27. Điều gì có thể gây ra sự mất cân bằng giới tính khi sinh?

28 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

28. Tại sao việc phân tích dữ liệu dân số theo giới tính và độ tuổi lại quan trọng?

29 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư vào giáo dục và y tế cho phụ nữ?

30 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 10

30. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để so sánh mức độ phát triển giữa các quốc gia, có tính đến tuổi thọ, giáo dục và thu nhập?