1. Công nghệ nào cho phép kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ (LAN) bằng sóng vô tuyến?
A. Ethernet
B. Bluetooth
C. Wi-Fi
D. Zigbee
2. Công nghệ nào cho phép truyền tải điện năng không dây?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Truyền năng lượng cảm ứng (Inductive power transfer)
D. Zigbee
3. Trong mạng viễn thông, giao thức nào được sử dụng để thiết lập, duy trì và kết thúc các cuộc gọi thoại trên Internet (VoIP)?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SIP (Session Initiation Protocol)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
4. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `MIMO` (Multiple-Input Multiple-Output) liên quan đến yếu tố nào?
A. Sử dụng nhiều tần số sóng mang
B. Sử dụng nhiều anten tại cả trạm phát và trạm thu
C. Sử dụng nhiều khe thời gian
D. Sử dụng nhiều mã khác nhau để phân biệt người dùng
5. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ `QoS` (Quality of Service) dùng để chỉ điều gì?
A. Chất lượng của thiết bị phần cứng
B. Chất lượng dịch vụ, đảm bảo băng thông, độ trễ và độ tin cậy cho các ứng dụng
C. Số lượng người dùng đồng thời
D. Giá thành của dịch vụ
6. Trong mạng di động 5G, công nghệ nào cho phép tạo ra các `lát mạng` (network slices) để cung cấp các dịch vụ khác nhau với các yêu cầu chất lượng khác nhau trên cùng một hạ tầng mạng vật lý?
A. Massive MIMO
B. Network Slicing
C. Beamforming
D. mmWave
7. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa, cho phép cấu hình, thu thập thông tin và xử lý sự cố?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
8. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ `latency` dùng để chỉ điều gì?
A. Băng thông của kênh truyền
B. Độ trễ của tín hiệu
C. Công suất phát của thiết bị
D. Độ suy hao tín hiệu
9. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `SINR` (Signal-to-Interference-plus-Noise Ratio) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất tín hiệu mong muốn và tổng công suất nhiễu và can nhiễu
B. Tỷ lệ giữa công suất tín hiệu mong muốn và công suất nhiễu
C. Tỷ lệ giữa công suất tín hiệu mong muốn và công suất can nhiễu
D. Tỷ lệ giữa công suất tín hiệu mong muốn và tổng công suất tín hiệu
10. Trong hệ thống thông tin vệ tinh, thuật ngữ `footprint` dùng để chỉ điều gì?
A. Kích thước của anten vệ tinh
B. Vùng phủ sóng của tín hiệu vệ tinh trên mặt đất
C. Quỹ đạo của vệ tinh
D. Công suất phát của vệ tinh
11. Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau ở khoảng cách ngắn bằng sóng vô tuyến?
A. Ethernet
B. Bluetooth
C. DSL (Digital Subscriber Line)
D. Cable modem
12. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `femtocell` dùng để chỉ điều gì?
A. Một trạm gốc nhỏ, công suất thấp được sử dụng để cải thiện vùng phủ sóng trong nhà
B. Một trạm gốc lớn, công suất cao được sử dụng để phủ sóng khu vực rộng lớn
C. Một thiết bị di động có khả năng kết nối với nhiều mạng khác nhau
D. Một giao thức truyền thông mới
13. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ `backhaul` dùng để chỉ điều gì?
A. Kết nối giữa trạm gốc và mạng lõi
B. Kết nối giữa người dùng và trạm gốc
C. Kết nối giữa các trạm gốc với nhau
D. Kết nối giữa các thiết bị IoT
14. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `handover` (chuyển giao) dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa và giải mã tín hiệu
B. Quá trình chuyển kết nối từ một trạm gốc sang một trạm gốc khác khi di chuyển
C. Quá trình xác thực người dùng
D. Quá trình thiết lập cuộc gọi
15. Công nghệ nào cho phép tăng dung lượng và tốc độ truyền dữ liệu trong mạng không dây bằng cách sử dụng nhiều anten tại cả trạm phát và trạm thu?
A. OFDM
B. MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
C. CDMA
D. TDMA
16. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu đồng thời trên nhiều tần số sóng mang khác nhau, giúp tăng băng thông và hiệu quả sử dụng phổ tần?
A. TDMA (Time Division Multiple Access)
B. CDMA (Code Division Multiple Access)
C. OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing)
D. FDMA (Frequency Division Multiple Access)
17. Loại cáp nào được sử dụng phổ biến trong các hệ thống viễn thông hiện đại nhờ khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ít bị suy hao tín hiệu và chống nhiễu tốt?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp ribbon
18. Mục đích chính của việc sử dụng mã hóa kênh (channel coding) trong hệ thống viễn thông là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu và lỗi trong quá trình truyền dẫn
C. Bảo mật thông tin
D. Nén dữ liệu
19. Trong mạng viễn thông, thuật ngữ `jitter` dùng để chỉ điều gì?
A. Sự thay đổi của độ trễ theo thời gian
B. Độ trễ trung bình của tín hiệu
C. Băng thông của kênh truyền
D. Công suất phát của thiết bị
20. Trong kiến trúc mạng viễn thông, chức năng nào chịu trách nhiệm chuyển mạch và định tuyến các gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Chức năng truyền dẫn
B. Chức năng báo hiệu
C. Chức năng điều khiển
D. Chức năng mạng lõi
21. Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ `cell breathing` dùng để chỉ điều gì?
A. Sự thay đổi kích thước của một ô mạng di động do tải lưu lượng
B. Sự thay đổi tần số sóng mang
C. Sự thay đổi công suất phát của trạm gốc
D. Sự thay đổi giao thức truyền thông
22. Phương pháp điều chế nào biến đổi biên độ của sóng mang theo tín hiệu thông tin?
A. Điều chế tần số (FM)
B. Điều chế pha (PM)
C. Điều chế biên độ (AM)
D. Điều chế xung (PAM)
23. Công nghệ nào cho phép xác định vị trí của một thiết bị di động dựa trên thời gian tín hiệu đến từ ít nhất ba trạm gốc khác nhau?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. GPS (Global Positioning System)
D. RFID (Radio-Frequency Identification)
24. Công nghệ nào cho phép truyền hình ảnh và âm thanh qua Internet?
A. Điện toán đám mây
B. Streaming
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Dữ liệu lớn (Big Data)
25. Công nghệ nào sử dụng ánh sáng laser để truyền dữ liệu trong không gian tự do?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. Li-Fi (Light Fidelity)
D. Zigbee
26. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua mạng điện lưới hiện có?
A. Ethernet
B. Power Line Communication (PLC)
C. DSL (Digital Subscriber Line)
D. Cable modem
27. Phương pháp nào được sử dụng để chia sẻ tài nguyên tần số giữa nhiều người dùng bằng cách gán cho mỗi người dùng một khe thời gian khác nhau?
A. FDMA (Frequency Division Multiple Access)
B. CDMA (Code Division Multiple Access)
C. TDMA (Time Division Multiple Access)
D. OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing)
28. Công nghệ nào cho phép tạo ra mạng riêng ảo (VPN) để bảo mật thông tin khi truyền qua Internet?
A. Firewall
B. Antivirus
C. IPsec (Internet Protocol Security)
D. Intrusion Detection System (IDS)
29. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cao qua đường dây điện thoại thông thường?
A. Ethernet
B. Power Line Communication (PLC)
C. DSL (Digital Subscriber Line)
D. Cable modem
30. Công nghệ nào cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua Internet mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người?
A. Điện toán đám mây
B. Internet of Things (IoT)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Dữ liệu lớn (Big Data)