Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị marketing

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Trong marketing, `Brand Equity` (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài chính của thương hiệu dựa trên nhận thức, cảm xúc và kinh nghiệm của khách hàng.
B. Chi phí để xây dựng và quảng bá thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra mang thương hiệu đó.
D. Thị phần mà thương hiệu chiếm lĩnh.

2. Đâu là mục tiêu chính của `Social Media Marketing`?

A. Xây dựng cộng đồng trực tuyến, tăng tương tác với khách hàng, và quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Gây ảnh hưởng đến dư luận xã hội.

3. Trong marketing, `Customer Segmentation` (Phân khúc khách hàng) là gì?

A. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
B. Tạo ra các sản phẩm khác nhau cho từng khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm cho một số khách hàng nhất định.
D. Tăng cường quảng cáo cho tất cả các khách hàng.

4. Khái niệm `Marketing xanh` (Green Marketing) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sản xuất và tiếp thị các sản phẩm thân thiện với môi trường.
B. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế logo và bao bì.
C. Tổ chức các sự kiện marketing ngoài trời.
D. Tài trợ cho các hoạt động bảo vệ môi trường.

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?

A. Sử dụng các công cụ phân tích web như Google Analytics.
B. Phỏng vấn khách hàng.
C. Quan sát hành vi mua hàng của khách hàng tại cửa hàng.
D. Đếm số lượng tờ rơi đã phát.

6. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

A. Product (Sản phẩm)
B. Process (Quy trình)
C. Price (Giá cả)
D. Promotion (Xúc tiến)

7. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Giới hạn thời gian)
B. Simple (Đơn giản), Meaningful (Ý nghĩa), Affordable (Phải chăng), Realistic (Thực tế), Trendy (Hợp thời)
C. Strategic (Chiến lược), Motivational (Truyền động lực), Actionable (Có thể hành động), Rewarding (Đáng khen), Tangible (Hữu hình)
D. Sustainable (Bền vững), Manageable (Quản lý được), Adaptable (Thích nghi), Reliable (Đáng tin cậy), Timely (Kịp thời)

8. Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm.
B. Quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
C. Phân tích dữ liệu website để cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội.

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Marketing Automation` (Tự động hóa marketing)?

A. Tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong các hoạt động marketing.
B. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
C. Tăng khả năng sáng tạo nội dung marketing.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng một cách trực tiếp?

A. Khảo sát trực tuyến (Online Survey)
B. Phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Theo dõi xu hướng thị trường.

11. Đâu là một ví dụ về `Marketing truyền miệng` (Word-of-mouth Marketing)?

A. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Doanh nghiệp chạy quảng cáo trên báo chí.
C. Doanh nghiệp gửi email marketing đến khách hàng.
D. Doanh nghiệp tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

12. Trong các chiến lược định giá, chiến lược `Giá hớt váng` (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi muốn tăng nhanh thị phần.
C. Khi chi phí sản xuất thấp.
D. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao.

13. Trong mô hình SWOT, yếu tố `Threats` (Thách thức) đề cập đến điều gì?

A. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
B. Những điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
C. Những điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
D. Những cơ hội từ môi trường bên ngoài.

14. Đâu là mục tiêu chính của marketing trực tiếp?

A. Tạo ra phản hồi trực tiếp và đo lường được từ khách hàng.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Tăng độ phủ sóng của sản phẩm.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà phân phối.

15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Bán hàng cá nhân
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D)

16. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Content Marketing (Marketing nội dung)
B. Guerilla Marketing (Marketing du kích)
C. Viral Marketing (Marketing lan truyền)
D. Affiliate Marketing (Marketing liên kết)

17. Đâu là một ví dụ về `Personalized Marketing` (Marketing cá nhân hóa)?

A. Gửi email giới thiệu sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. In tờ rơi quảng cáo và phát tại các ngã tư.
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn.

18. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp.
B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
D. Mối quan hệ với khách hàng.

19. Đâu là một ví dụ về `Marketing du kích` (Guerilla Marketing)?

A. Sử dụng các chiến thuật bất ngờ và sáng tạo với chi phí thấp để tạo ấn tượng mạnh.
B. Chi tiêu lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.

20. Trong marketing quốc tế, chiến lược `Tiêu chuẩn hóa` (Standardization) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường quốc tế.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào một thị trường quốc tế duy nhất.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn ở thị trường quốc tế.

21. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Địa lý (Quốc gia, vùng, miền)
B. Tâm lý (Lối sống, giá trị)
C. Hành vi (Mức độ sử dụng, trung thành)
D. Cảm tính (Thích/ghét sản phẩm)

22. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về một hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?

A. Quản lý thông tin khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Quản lý sản xuất.

23. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Relationship Marketing (Marketing quan hệ)
B. Guerilla Marketing (Marketing du kích)
C. Viral Marketing (Marketing lan truyền)
D. Affiliate Marketing (Marketing liên kết)

24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `Influencer Marketing`?

A. Tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua người ảnh hưởng.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng độ tin cậy của sản phẩm một cách tuyệt đối.

25. Khái niệm `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLV) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng sản phẩm/dịch vụ mà một khách hàng đã mua.

26. Chức năng chính của `Kênh phân phối` trong marketing là gì?

A. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix mở rộng` (7P)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Packaging (Bao bì)

28. Trong marketing, `Brand Awareness` (Nhận diện thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra mang thương hiệu đó.
D. Thị phần mà thương hiệu chiếm lĩnh.

29. Trong marketing, `Phân tích cạnh tranh` (Competitive Analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược phù hợp.
B. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
C. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.

30. Trong chiến lược `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning), doanh nghiệp cần làm gì?

A. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

1 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

1. Trong marketing, 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là mục tiêu chính của 'Social Media Marketing'?

3 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

3. Trong marketing, 'Customer Segmentation' (Phân khúc khách hàng) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

4. Khái niệm 'Marketing xanh' (Green Marketing) nhấn mạnh vào điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?

6 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

7 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

7. Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào?

8 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

8. Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Marketing Automation' (Tự động hóa marketing)?

10 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng một cách trực tiếp?

11 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một ví dụ về 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth Marketing)?

12 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

12. Trong các chiến lược định giá, chiến lược 'Giá hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

13 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

13. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Threats' (Thách thức) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là mục tiêu chính của marketing trực tiếp?

15 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

16 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

16. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

17 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

17. Đâu là một ví dụ về 'Personalized Marketing' (Marketing cá nhân hóa)?

18 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

18. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá yếu tố nào?

19 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là một ví dụ về 'Marketing du kích' (Guerilla Marketing)?

20 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

20. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'Tiêu chuẩn hóa' (Standardization) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

21. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

22 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

22. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về một hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?

23 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

23. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

24 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'Influencer Marketing'?

25 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

25. Khái niệm 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLV) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

26. Chức năng chính của 'Kênh phân phối' trong marketing là gì?

27 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix mở rộng' (7P)?

28 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

28. Trong marketing, 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

29. Trong marketing, 'Phân tích cạnh tranh' (Competitive Analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 7

30. Trong chiến lược 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning), doanh nghiệp cần làm gì?