Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị marketing

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng thị phần trong một thị trường đang phát triển?

A. Chiến lược hớt váng sữa.
B. Chiến lược xâm nhập thị trường.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.

2. Trong marketing mix (4P), yếu tố `Place` (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế và tính năng của sản phẩm.
B. Giá cả sản phẩm và các chương trình khuyến mãi.
C. Các hoạt động quảng cáo và truyền thông.
D. Kênh phân phối và địa điểm bán sản phẩm.

3. Đâu là vai trò của nghiên cứu marketing trong quá trình quản trị marketing?

A. Cung cấp thông tin để đưa ra các quyết định marketing chính xác và hiệu quả.
B. Thực hiện các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
C. Quản lý kênh phân phối sản phẩm.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong marketing?

A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo nhất.
C. Sản phẩm chất lượng cao, khác biệt và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách độc đáo.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

5. Chức năng chính của marketing là gì?

A. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
B. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Xây dựng mối quan hệ có lợi giữa doanh nghiệp và khách hàng.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

6. Đâu là vai trò của thương hiệu trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

A. Giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá cả.
B. Tạo ra sự tin tưởng, giảm rủi ro và đơn giản hóa quá trình lựa chọn cho người tiêu dùng.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng sao chép sản phẩm của đối thủ.

7. Marketing xanh (Green Marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế.
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Chiến lược marketing nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi.
D. Chiến lược marketing sử dụng các sản phẩm tái chế.

8. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

A. Đồng nhất, đo lường được, khả thi, có thể tiếp cận, có quy mô đủ lớn.
B. Khác biệt, dễ dàng, rộng lớn, có lợi nhuận, không thay đổi.
C. Đa dạng, phức tạp, khó tiếp cận, nhỏ bé, không ổn định.
D. Không đồng nhất, không đo lường được, không khả thi, không thể tiếp cận, không có quy mô.

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix mở rộng (8P)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Planet (Hành tinh).
D. Process (Quy trình).

10. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM)?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng để tăng giá trị khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.

11. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định đối tượng mục tiêu.
D. Quản lý ngân sách marketing.

12. Trong marketing, `customer lifetime value` (CLV) là gì?

A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

13. Trong marketing, `persona` là gì?

A. Một loại quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng đại diện cho một phân khúc thị trường mục tiêu.
C. Một công cụ để đo lường hiệu quả marketing.
D. Một chiến lược định giá sản phẩm.

14. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

A. Tăng số lượng người theo dõi (followers) trên mạng xã hội.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tương tác với khách hàng và tạo ra khách hàng tiềm năng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

15. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá những hiểu biết sâu sắc về hành vi và động cơ của người tiêu dùng?

A. Khảo sát định lượng.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn nhóm, phỏng vấn sâu).
D. Thử nghiệm A/B.

16. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là gì?

A. Chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo và không tốn kém để tạo sự chú ý và lan truyền thông điệp.
C. Chiến lược marketing tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp.
D. Chiến lược marketing sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp.

17. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực đó?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Sự thay đổi của môi trường chính trị.

18. Đâu là lợi ích của việc sử dụng marketing automation?

A. Giảm chi phí nhân sự và tăng hiệu quả marketing.
B. Tăng số lượng sản phẩm lỗi.
C. Giảm sự sáng tạo trong marketing.
D. Làm cho khách hàng cảm thấy khó chịu.

19. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn thâm nhập một thị trường mới với sản phẩm tương tự như đối thủ?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá tâm lý.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.

21. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên radio.
B. Việc khách hàng chia sẻ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với người khác.
C. Chiến lược marketing sử dụng thư trực tiếp.
D. Việc doanh nghiệp tự quảng cáo về sản phẩm của mình.

22. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào sau đây được thêm vào 4P để tạo thành 7P?

A. Politics, Price, Place.
B. People, Process, Physical Evidence.
C. Productivity, Promotion, Planning.
D. Passion, Patience, Performance.

23. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing trực tiếp?

A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Bán hàng qua điện thoại.
D. Gửi thư trực tiếp.

24. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu là gì?

A. Tạo ra một mức giá cao nhất cho sản phẩm.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
D. Giảm chi phí marketing.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho họ.
C. Sử dụng các công cụ marketing mới nhất.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

26. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số?

A. Marketing truyền thống sử dụng các kênh offline, còn marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh online.
B. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, còn marketing kỹ thuật số tập trung vào khách hàng.
C. Marketing truyền thống rẻ hơn marketing kỹ thuật số.
D. Marketing truyền thống dễ đo lường hiệu quả hơn marketing kỹ thuật số.

27. Đâu là sự khác biệt chính giữa bán hàng (selling) và marketing?

A. Bán hàng tập trung vào nhu cầu của người bán, marketing tập trung vào nhu cầu của người mua.
B. Bán hàng là một phần của marketing.
C. Marketing là một phần của bán hàng.
D. Bán hàng và marketing là hai khái niệm giống nhau.

28. Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

A. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Quy trình tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Hoạt động bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.

29. Trong marketing trực tiếp, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Sử dụng hình ảnh đẹp mắt.
B. Xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng chất lượng cao.
C. Giá cả sản phẩm thấp.
D. Quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Lòng trung thành của khách hàng cao hơn.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới.

1 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

1. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng nhanh chóng thị phần trong một thị trường đang phát triển?

2 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

2. Trong marketing mix (4P), yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là vai trò của nghiên cứu marketing trong quá trình quản trị marketing?

4 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong marketing?

5 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

5. Chức năng chính của marketing là gì?

6 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là vai trò của thương hiệu trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

7 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

7. Marketing xanh (Green Marketing) là gì?

8 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

8. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix mở rộng (8P)?

10 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM)?

11 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

11. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

12. Trong marketing, 'customer lifetime value' (CLV) là gì?

13 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

13. Trong marketing, 'persona' là gì?

14 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

15 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

15. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá những hiểu biết sâu sắc về hành vi và động cơ của người tiêu dùng?

16 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

16. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

17. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 5 áp lực đó?

18 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là lợi ích của việc sử dụng marketing automation?

19 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

19. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn thâm nhập một thị trường mới với sản phẩm tương tự như đối thủ?

20 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

21. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

22. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào sau đây được thêm vào 4P để tạo thành 7P?

23 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing trực tiếp?

24 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

24. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu là gì?

25 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công?

26 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số?

27 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là sự khác biệt chính giữa bán hàng (selling) và marketing?

28 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

28. Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

29. Trong marketing trực tiếp, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

30 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?