Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý kế toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý kế toán

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý kế toán

1. Theo VAS 21, trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thuế.
B. Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh báo cáo tài chính.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo quản trị.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán.

2. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua hàng hóa bằng tiền mặt?

A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Một tài sản tăng và một tài sản khác giảm, tổng tài sản không đổi.
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm.

3. Đâu là mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
B. Cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Cung cấp thông tin về các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.

4. Khi nào một công ty nên ghi nhận một khoản dự phòng phải trả?

A. Khi có khả năng cao một nghĩa vụ hiện tại sẽ dẫn đến sự giảm sút về lợi ích kinh tế và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
B. Khi có khả năng một nghĩa vụ hiện tại sẽ dẫn đến sự giảm sút về lợi ích kinh tế, nhưng không thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
C. Khi có khả năng thấp một nghĩa vụ hiện tại sẽ dẫn đến sự giảm sút về lợi ích kinh tế.
D. Khi nghĩa vụ hiện tại chắc chắn sẽ dẫn đến sự giảm sút về lợi ích kinh tế.

5. Một công ty có tổng tài sản là 500 triệu đồng và tổng nợ phải trả là 200 triệu đồng. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?

A. 200 triệu đồng.
B. 300 triệu đồng.
C. 500 triệu đồng.
D. 700 triệu đồng.

6. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo giá nào?

A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá gốc tại thời điểm mua.
D. Giá trị có thể thu hồi.

7. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại khi công ty báo lỗ?

A. Lợi nhuận giữ lại tăng.
B. Lợi nhuận giữ lại không đổi.
C. Lợi nhuận giữ lại giảm.
D. Tài sản tăng.

8. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?

A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận.
C. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận thuần - Cổ tức.
D. Lưu chuyển tiền tệ = Tiền vào - Tiền ra.

9. Chi phí cơ hội là gì?

A. Chi phí thực tế bỏ ra để thực hiện một hoạt động.
B. Chi phí kế toán đã được ghi nhận.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án khác.
D. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm.

10. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?

A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi chúng phát sinh.
B. Kế toán tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận khi chúng phát sinh.
C. Kế toán dồn tích sử dụng phương pháp khấu hao đường thẳng, trong khi kế toán tiền mặt sử dụng phương pháp số dư giảm dần.
D. Kế toán tiền mặt chỉ được sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ, trong khi kế toán dồn tích được sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.

11. Theo VAS 01, yêu cầu nào sau đây không thuộc về các yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?

A. Trung thực và hợp lý.
B. Khách quan.
C. Kịp thời.
D. Bí mật.

12. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng.
D. Phương pháp sản lượng.

13. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí được ghi nhận khi nào?

A. Khi chi phí thực tế được thanh toán bằng tiền.
B. Khi chi phí phát sinh nhưng chưa được thanh toán.
C. Khi chi phí đóng góp vào việc tạo ra doanh thu.
D. Khi chi phí được dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.

14. Một công ty trả trước tiền thuê nhà cho 12 tháng. Khoản thanh toán này được ghi nhận ban đầu như thế nào?

A. Chi phí thuê nhà.
B. Doanh thu chưa thực hiện.
C. Tài sản ngắn hạn (chi phí trả trước).
D. Nợ phải trả ngắn hạn.

15. Trong trường hợp nào thì một công ty cần phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Khi công ty có nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau.
B. Khi công ty có các giao dịch với các bên liên quan.
C. Khi công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
D. Khi công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

16. Công ty A mua một thiết bị với giá 100 triệu đồng. Chi phí vận chuyển và lắp đặt là 10 triệu đồng. Giá trị còn lại ước tính là 10 triệu đồng. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?

A. 18 triệu đồng.
B. 20 triệu đồng.
C. 22 triệu đồng.
D. 24 triệu đồng.

17. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của báo cáo tài chính?

A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Dự toán ngân sách.

18. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi công ty phát hành thêm cổ phiếu?

A. Vốn chủ sở hữu giảm.
B. Vốn chủ sở hữu không đổi.
C. Vốn chủ sở hữu tăng.
D. Tài sản giảm.

19. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

A. Nhà xưởng.
B. Bằng sáng chế.
C. Đầu tư vào công ty liên kết.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

20. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính về giá trị của một tài sản, kế toán nên chọn giá trị nào?

A. Giá trị cao nhất.
B. Giá trị trung bình.
C. Giá trị thấp nhất.
D. Giá trị có khả năng xảy ra cao nhất.

21. Mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán và trình bày một cách trung thực và hợp lý.
C. Quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Tính thuế cho doanh nghiệp.

22. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu trong kế toán?

A. Khi giá trị của nó vượt quá 5% tổng tài sản.
B. Khi giá trị của nó vượt quá 10% doanh thu thuần.
C. Khi việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Khi giá trị của nó vượt quá một triệu đồng.

23. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh toán và nhu cầu tiền mặt của doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
D. Đánh giá cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

24. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện khi nào?

A. Vào đầu mỗi kỳ kế toán.
B. Khi phát hiện sai sót trong ghi chép.
C. Vào cuối mỗi kỳ kế toán trước khi lập báo cáo tài chính.
D. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.

25. Hệ quả của việc ghi nhận doanh thu trước khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp là gì?

A. Tăng tài sản và giảm nợ phải trả.
B. Tăng doanh thu và tăng lợi nhuận giữ lại.
C. Tăng nợ phải trả và tăng doanh thu chưa thực hiện.
D. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận thuần.

26. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

A. Mua hàng tồn kho.
B. Trả lương cho nhân viên.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

27. Phương pháp LIFO (nhập sau xuất trước) có được phép sử dụng theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) không?

A. Có, cho tất cả các loại hàng tồn kho.
B. Có, nhưng chỉ cho một số loại hàng tồn kho đặc biệt.
C. Không, phương pháp này không được phép sử dụng.
D. Chỉ được phép sử dụng khi có sự chấp thuận của cơ quan thuế.

28. Mục đích của việc phân loại tài sản và nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn là gì?

A. Để tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Để đánh giá khả năng thanh toán và rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
C. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
D. Để lập kế hoạch ngân sách.

29. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

A. Doanh thu thuần.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Cổ tức đã trả cho cổ đông.

30. Phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) giả định rằng hàng tồn kho nào được bán trước?

A. Hàng tồn kho mua gần đây nhất.
B. Hàng tồn kho mua lâu đời nhất.
C. Hàng tồn kho có giá trị cao nhất.
D. Hàng tồn kho có giá trị thấp nhất.

1 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

1. Theo VAS 21, trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?

2 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua hàng hóa bằng tiền mặt?

3 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán?

4 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

4. Khi nào một công ty nên ghi nhận một khoản dự phòng phải trả?

5 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

5. Một công ty có tổng tài sản là 500 triệu đồng và tổng nợ phải trả là 200 triệu đồng. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

6. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo giá nào?

7 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại khi công ty báo lỗ?

8 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?

9 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

9. Chi phí cơ hội là gì?

10 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?

11 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

11. Theo VAS 01, yêu cầu nào sau đây không thuộc về các yêu cầu cơ bản đối với thông tin kế toán?

12 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

13 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

13. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí được ghi nhận khi nào?

14 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

14. Một công ty trả trước tiền thuê nhà cho 12 tháng. Khoản thanh toán này được ghi nhận ban đầu như thế nào?

15 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

15. Trong trường hợp nào thì một công ty cần phải lập báo cáo tài chính hợp nhất?

16 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

16. Công ty A mua một thiết bị với giá 100 triệu đồng. Chi phí vận chuyển và lắp đặt là 10 triệu đồng. Giá trị còn lại ước tính là 10 triệu đồng. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

17. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của báo cáo tài chính?

18 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi công ty phát hành thêm cổ phiếu?

19 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

19. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

20 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

20. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính về giá trị của một tài sản, kế toán nên chọn giá trị nào?

21 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

21. Mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

22 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

22. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu trong kế toán?

23 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

23. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

24 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

24. Trong kế toán, bút toán điều chỉnh thường được thực hiện khi nào?

25 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

25. Hệ quả của việc ghi nhận doanh thu trước khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp là gì?

26 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

26. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?

27 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp LIFO (nhập sau xuất trước) có được phép sử dụng theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) không?

28 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

28. Mục đích của việc phân loại tài sản và nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn là gì?

29 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

29. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

30 / 30

Category: Nguyên lý kế toán

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) giả định rằng hàng tồn kho nào được bán trước?