1. Phương pháp kế toán nào phù hợp nhất để ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng trả góp?
A. Ghi nhận toàn bộ doanh thu khi bán hàng.
B. Ghi nhận doanh thu khi nhận được tiền trả góp.
C. Ghi nhận doanh thu theo tỷ lệ hoàn thành.
D. Không ghi nhận doanh thu cho đến khi nhận đủ tiền.
2. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí và doanh thu phải được ghi nhận như thế nào?
A. Chi phí được ghi nhận khi phát sinh, doanh thu được ghi nhận khi thu tiền.
B. Chi phí được ghi nhận khi trả tiền, doanh thu được ghi nhận khi cung cấp dịch vụ.
C. Chi phí và doanh thu phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán khi chúng có mối quan hệ trực tiếp với nhau.
D. Chi phí và doanh thu được ghi nhận độc lập, không cần xem xét mối quan hệ giữa chúng.
3. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính về một khoản mục, kế toán nên chọn ước tính nào?
A. Ước tính mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Ước tính có khả năng xảy ra cao nhất.
C. Ước tính ít rủi ro nhất.
D. Ước tính có thể dẫn đến việc ghi nhận chi phí hoặc nợ phải trả cao hơn.
4. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước) có được phép sử dụng theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) không?
A. Có, đối với tất cả các loại hàng tồn kho.
B. Có, nhưng chỉ đối với một số loại hàng tồn kho đặc biệt.
C. Không, phương pháp LIFO không được phép sử dụng.
D. Chỉ được phép sử dụng nếu được cơ quan thuế chấp thuận.
5. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) giả định điều gì về dòng chảy của hàng tồn kho?
A. Hàng tồn kho được mua sau cùng sẽ được bán trước tiên.
B. Hàng tồn kho được mua đầu tiên sẽ được bán trước tiên.
C. Giá trị hàng tồn kho không thay đổi theo thời gian.
D. Tất cả hàng tồn kho được bán với cùng một giá.
6. Hệ quả của việc ghi nhận doanh thu quá cao trong một kỳ kế toán là gì?
A. Lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp.
B. Vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá thấp.
C. Lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá cao.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.
7. Khoản mục nào sau đây được phân loại là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng và thiết bị.
B. Đầu tư dài hạn.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản đầu tư.
8. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
9. Khi nào một khoản nợ phải trả được coi là nợ ngắn hạn?
A. Khi nó có thời hạn thanh toán trên một năm.
B. Khi nó được sử dụng để mua tài sản cố định.
C. Khi nó có thời hạn thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường.
D. Khi nó được đảm bảo bằng tài sản của doanh nghiệp.
10. Khi một công ty phát hành cổ phiếu mới, điều gì xảy ra với phương trình kế toán?
A. Tài sản và nợ phải trả đều tăng.
B. Tài sản và vốn chủ sở hữu đều tăng.
C. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đều tăng.
D. Chỉ có tài sản tăng.
11. Phương trình kế toán cơ bản được biểu diễn như thế nào?
A. Tài sản = Nợ phải trả - Vốn chủ sở hữu.
B. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
D. Tài sản - Vốn chủ sở hữu = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
12. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm (product cost) trong kế toán chi phí?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Chi phí bán hàng.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
13. Điều gì xảy ra khi một công ty bỏ sót một khoản chi phí phải trả trong kỳ?
A. Lợi nhuận ròng bị đánh giá cao và nợ phải trả bị đánh giá thấp.
B. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp và nợ phải trả bị đánh giá cao.
C. Tài sản bị đánh giá cao và vốn chủ sở hữu bị đánh giá thấp.
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
14. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp nên làm gì với các phương pháp kế toán đã chọn?
A. Thay đổi phương pháp kế toán mỗi năm để tối ưu hóa lợi nhuận.
B. Sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau cho các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp.
C. Áp dụng nhất quán các phương pháp kế toán từ kỳ này sang kỳ khác.
D. Chỉ sử dụng một phương pháp kế toán duy nhất trong suốt vòng đời của doanh nghiệp.
15. Trong kế toán, tài khoản nào sau đây là tài khoản điều chỉnh (contra account)?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Khấu hao lũy kế.
D. Doanh thu bán hàng.
16. Trong kế toán, khấu hao lũy kế được trình bày trên báo cáo tài chính nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Bảng cân đối kế toán.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.
17. Giá trị còn lại của tài sản cố định là gì?
A. Giá trị ban đầu của tài sản.
B. Giá trị ước tính thu hồi được khi thanh lý tài sản.
C. Tổng chi phí khấu hao đã được ghi nhận.
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
18. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số thứ tự năm.
D. Cả phương pháp số dư giảm dần và phương pháp tổng số thứ tự năm.
19. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm yếu tố cơ bản của báo cáo tài chính?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Lợi nhuận giữ lại.
20. Mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
D. Dự báo khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong tương lai.
21. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi chúng phát sinh.
B. Kế toán tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc trả, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận khi chúng phát sinh.
C. Kế toán dồn tích phức tạp hơn kế toán tiền mặt.
D. Kế toán tiền mặt chỉ được sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
22. Chi phí cơ hội là gì trong kế toán quản trị?
A. Chi phí thực tế đã phát sinh.
B. Chi phí của việc từ bỏ cơ hội tốt nhất tiếp theo.
C. Chi phí ẩn của hoạt động kinh doanh.
D. Chi phí vượt quá ngân sách dự kiến.
23. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử (trial balance) là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính.
B. Để đảm bảo rằng tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có trong sổ cái.
C. Để xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
D. Để kiểm tra tính chính xác của các giao dịch.
24. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua thiết bị bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng lên.
B. Tổng tài sản giảm xuống.
C. Tổng tài sản không đổi.
D. Nợ phải trả tăng lên.
25. Loại bút toán nào sau đây được sử dụng để sửa chữa các sai sót trong sổ sách kế toán?
A. Bút toán khóa sổ.
B. Bút toán điều chỉnh.
C. Bút toán đảo ngược.
D. Bút toán sửa chữa.
26. Đâu là mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý.
C. Quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
27. Yếu tố nào sau đây không được coi là một đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết kế toán?
A. Tính thích hợp.
B. Tính đáng tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính bảo thủ.
28. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu trong kế toán?
A. Khi giá trị của nó vượt quá 10% tổng tài sản.
B. Khi thông tin về nó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi nó được quy định cụ thể trong luật kế toán.
D. Khi nó có giá trị lớn hơn 1 tỷ đồng.
29. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận ban đầu theo giá nào?
A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá trị ước tính.
C. Giá gốc tại thời điểm mua.
D. Giá trị thanh lý.
30. Bút toán điều chỉnh nào sau đây là cần thiết khi một công ty đã trả trước tiền thuê nhà cho nhiều tháng?
A. Ghi nhận chi phí thuê nhà và giảm tài sản tiền mặt.
B. Ghi nhận chi phí thuê nhà và giảm tài sản thuê nhà trả trước.
C. Ghi nhận doanh thu thuê nhà và tăng tài sản tiền mặt.
D. Không cần bút toán điều chỉnh.