1. Khi nào một khoản nợ phải trả được coi là ngắn hạn?
A. Khi nó được thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, tùy theo thời gian nào dài hơn.
B. Khi nó được thanh toán trong vòng hai năm.
C. Khi nó được thanh toán sau một năm.
D. Khi nó không có thời hạn thanh toán cụ thể.
2. Đâu là mục đích của việc lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Để xác định khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Để cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ.
C. Để theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
D. Để trình bày tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp tại một thời điểm.
3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về điều gì?
A. Lợi nhuận và thua lỗ của doanh nghiệp.
B. Tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
C. Dòng tiền vào và dòng tiền ra từ các hoạt động của doanh nghiệp.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
4. Mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Để lập báo cáo tài chính.
B. Để đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán và trình bày trung thực hợp lý.
C. Để quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Để tư vấn về các vấn đề tài chính cho doanh nghiệp.
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để tính giá hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. Phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (nhập sau xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
6. Khi nào thì một giao dịch được coi là có tính trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn hơn 10% tổng doanh thu.
B. Khi nó ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi nó được thực hiện bởi một người có liên quan.
D. Khi nó vi phạm một chuẩn mực kế toán.
7. Vốn chủ sở hữu bao gồm những yếu tố nào?
A. Vốn góp của chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại.
B. Nợ phải trả và lợi nhuận giữ lại.
C. Tài sản và nợ phải trả.
D. Doanh thu và chi phí.
8. Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được tiền mặt từ khách hàng.
B. Khi phát sinh chi phí liên quan đến doanh thu.
C. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp, bất kể khi nào nhận được tiền.
D. Khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
9. Theo VAS 01, nguyên tắc hoạt động liên tục (going concern) có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp phải hoạt động có lãi trong tương lai.
B. Báo cáo tài chính phải được lập một cách thận trọng.
C. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
D. Doanh nghiệp phải tuân thủ tất cả các chuẩn mực kế toán.
10. Đâu không phải là một loại tài sản cố định?
A. Bản quyền.
B. Nhà xưởng.
C. Thiết bị văn phòng.
D. Hàng tồn kho.
11. Khi một doanh nghiệp mua một chiếc xe tải để sử dụng cho hoạt động kinh doanh, nghiệp vụ này sẽ ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Làm tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Làm giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
C. Làm tăng lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
D. Làm giảm lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
12. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua thiết bị bằng tiền mặt?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tổng tài sản không đổi.
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kế toán?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có lợi nhuận cao.
C. Ghi chép và phân loại các giao dịch kinh tế.
D. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
14. Đâu là một tài khoản thuộc nhóm tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng và thiết bị.
B. Đầu tư dài hạn.
C. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
D. Vay dài hạn.
15. Chi phí khấu hao được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi giảm trực tiếp vào giá trị tài sản cố định.
B. Ghi tăng chi phí và ghi giảm tài sản cố định lũy kế.
C. Ghi tăng doanh thu và ghi giảm tài sản cố định.
D. Không ghi nhận cho đến khi tài sản được bán.
16. Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings) là gì?
A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí.
B. Lợi nhuận tích lũy của công ty sau khi đã trả cổ tức.
C. Tiền mặt có sẵn để chi trả cho các hoạt động hàng ngày.
D. Tổng tài sản trừ đi nợ phải trả.
17. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?
A. Lợi nhuận trước thuế.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Tiền thu từ bán hàng.
D. Thay đổi hàng tồn kho.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chất lượng của thông tin kế toán?
A. Tính thích hợp.
B. Tính trung thực.
C. Tính kịp thời.
D. Tính bảo mật.
19. Khi một công ty phát hành cổ phiếu, điều gì xảy ra với phương trình kế toán?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả tăng.
B. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Nợ phải trả giảm và vốn chủ sở hữu tăng.
D. Không có sự thay đổi nào trong phương trình kế toán.
20. Nguyên tắc phù hợp (matching principle) trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu phải được ghi nhận trong cùng kỳ với chi phí liên quan để tạo ra doanh thu đó.
B. Tất cả các chi phí phải được ghi nhận ngay lập tức khi phát sinh.
C. Doanh thu phải được ghi nhận khi nhận được tiền mặt.
D. Chi phí phải được ghi nhận khi thanh toán bằng tiền mặt.
21. Điều gì là đúng khi nói về mối quan hệ giữa Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động?
A. Bảng cân đối kế toán trình bày thông tin về doanh thu và chi phí, còn Báo cáo kết quả hoạt động trình bày thông tin về tài sản và nợ phải trả.
B. Bảng cân đối kế toán trình bày thông tin tại một thời điểm, còn Báo cáo kết quả hoạt động trình bày thông tin trong một kỳ.
C. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động là hai báo cáo hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
D. Bảng cân đối kế toán trình bày thông tin về dòng tiền vào và ra, còn Báo cáo kết quả hoạt động trình bày thông tin về tài sản và nợ phải trả.
22. Phương trình kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu - Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền tệ = Tiền vào - Tiền ra.
D. Giá vốn hàng bán = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng - Hàng tồn kho cuối kỳ.
23. Phương pháp khấu hao đường thẳng tính khấu hao như thế nào?
A. Chi phí khấu hao hàng năm được tính bằng cách chia giá trị còn lại của tài sản cho số năm sử dụng hữu ích còn lại.
B. Chi phí khấu hao hàng năm là một tỷ lệ phần trăm cố định của giá trị còn lại của tài sản.
C. Chi phí khấu hao hàng năm được tính bằng cách chia giá gốc của tài sản cho số năm sử dụng hữu ích.
D. Chi phí khấu hao được tính dựa trên số lượng sản phẩm được sản xuất bởi tài sản.
24. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) giả định điều gì?
A. Hàng tồn kho mua sau cùng được bán trước.
B. Hàng tồn kho mua đầu tiên được bán trước.
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho được sử dụng để tính giá vốn.
D. Giá trị hàng tồn kho được xác định bằng giá thị trường.
25. Theo VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải trình bày trên Bảng cân đối kế toán?
A. Tổng tài sản.
B. Tổng nợ phải trả.
C. Tổng vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu thuần.
26. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận ban đầu theo?
A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá mà doanh nghiệp đã trả để có được tài sản đó.
C. Giá trị ước tính trong tương lai.
D. Giá trị thanh lý.
27. Hàng tồn kho được đánh giá theo nguyên tắc nào?
A. Giá thị trường.
B. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá nào thấp hơn.
C. Giá trị thay thế.
D. Giá trị tái sản xuất.
28. Mục đích của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai.
29. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), chi phí nào sau đây không được ghi nhận là chi phí?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí lãi vay.
D. Chi phí cơ hội.
30. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh.