Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, thân thiện với người dùng và tối ưu hóa cho thiết bị di động.
C. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc để tạo sự độc đáo.

2. Để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử, pháp luật Việt Nam quy định điều gì về việc cung cấp thông tin sản phẩm?

A. Không bắt buộc phải cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Phải cung cấp đầy đủ, chính xác, trung thực các thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ.
C. Chỉ cần cung cấp thông tin khi có yêu cầu của khách hàng.
D. Thông tin sản phẩm được phép sai lệch không quá 20%.

3. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
B. Giới hạn lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
C. Tiện lợi và khả năng so sánh giá dễ dàng.
D. Tăng chi phí giao dịch do phải trả phí trung gian.

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate)?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
C. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
D. Ngừng tương tác với khách hàng sau khi họ mua hàng.

5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Không bao giờ cập nhật phần mềm bảo mật.
C. Sử dụng giao thức HTTPS và các biện pháp bảo mật khác.
D. Chia sẻ thông tin tài khoản cho bạn bè.

6. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `dropshipping` đề cập đến điều gì?

A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng máy bay không người lái.
B. Một mô hình kinh doanh trong đó người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho.
C. Một loại hình quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh động.
D. Một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng tự động.

7. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được định nghĩa như thế nào?

A. Chỉ bao gồm việc mua bán hàng hóa hữu hình qua mạng Internet.
B. Là việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Là việc trao đổi thông tin qua email.

8. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP về thương mại điện tử, trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử là gì?

A. Chỉ chịu trách nhiệm về nội dung quảng cáo do mình tạo ra.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về hàng hóa, dịch vụ và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ do mình cung cấp.
C. Không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin nào trên sàn giao dịch điện tử.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng nhân viên của công ty quảng cáo.
D. Lợi tức đầu tư (ROI).

10. Trong thương mại điện tử, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt giữa `Affiliate Marketing` và `Influencer Marketing`?

A. Affiliate Marketing chỉ dành cho sản phẩm số, còn Influencer Marketing chỉ dành cho sản phẩm vật lý.
B. Affiliate Marketing tập trung vào hoa hồng dựa trên doanh số, trong khi Influencer Marketing tập trung vào tầm ảnh hưởng và độ tin cậy.
C. Influencer Marketing chỉ sử dụng mạng xã hội, còn Affiliate Marketing chỉ sử dụng email.
D. Affiliate Marketing miễn phí, còn Influencer Marketing luôn tốn phí.

11. Chữ ký điện tử trong thương mại điện tử Việt Nam có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trong trường hợp nào?

A. Khi được sử dụng trong các giao dịch có giá trị dưới 10 triệu đồng.
B. Khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
C. Khi được chứng thực bởi người thân của người ký.
D. Khi được sử dụng trên điện thoại di động.

12. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu trên các trang mạng xã hội?

A. Quảng cáo in trên báo giấy.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp (PPC) trên Facebook và Instagram.
D. Quảng cáo bằng tờ rơi.

13. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng.
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ và ví điện tử.
D. Thanh toán bằng vàng.

14. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Gửi thư rác hàng loạt cho khách hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Làm phiền khách hàng.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng một cách bất hợp pháp.

15. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `Omnichannel` (đa kênh) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch trên tất cả các kênh bán hàng (website, ứng dụng di động, cửa hàng truyền thống...).
C. Chỉ bán hàng cho khách hàng ở một quốc gia duy nhất.
D. Sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau.

16. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business).
B. C2C (Consumer-to-Consumer).
C. B2C (Business-to-Consumer).
D. C2B (Consumer-to-Business).

17. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử nên bắt đầu từ đâu?

A. Đóng cửa tất cả các cửa hàng truyền thống.
B. Xây dựng website bán hàng chuyên nghiệp và phát triển chiến lược marketing trực tuyến.
C. Tuyển dụng toàn bộ nhân viên mới có kinh nghiệm về thương mại điện tử.
D. Bán tất cả sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.

18. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giúp quản lý kho hàng hiệu quả hơn.
D. Giúp giảm chi phí vận chuyển.

19. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `remarketing` (tiếp thị lại) có nghĩa là gì?

A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng chưa từng mua hàng.
C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.

20. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, điều gì là quan trọng nhất để doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh thành công?

A. Bán sản phẩm với giá rẻ nhất.
B. Hiểu rõ luật pháp, văn hóa và thói quen tiêu dùng của thị trường mục tiêu.
C. Chỉ tập trung vào thị trường trong nước.
D. Sử dụng ngôn ngữ duy nhất là tiếng Việt.

21. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử ở Việt Nam?

A. Sự thiếu hụt về nhân lực có trình độ cao.
B. Chi phí marketing trực tuyến quá thấp.
C. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế quá dễ dàng.
D. Thói quen mua sắm trực tuyến chưa phổ biến.

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tăng lưu lượng truy cập vào website.

23. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Marketplace và website thương mại điện tử?

A. Marketplace là website thương mại điện tử.
B. Marketplace là nơi nhiều người bán cùng bán sản phẩm, còn website thương mại điện tử thường chỉ có một người bán.
C. Website thương mại điện tử là nơi nhiều người bán cùng bán sản phẩm, còn Marketplace thường chỉ có một người bán.
D. Marketplace và website thương mại điện tử là giống nhau.

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website bắt mắt.
B. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
C. Đánh giá và phản hồi tích cực từ khách hàng trước.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

25. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?

A. Sự suy giảm của mua sắm trên thiết bị di động.
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot để cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Sự trở lại của mua sắm qua thư.
D. Sự biến mất của mạng xã hội.

26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập thông tin về hành vi mua sắm của khách hàng?

A. Phỏng vấn trực tiếp từng khách hàng.
B. Sử dụng cookie và các công cụ phân tích website.
C. Gửi thư tay cho khách hàng.
D. Xem trộm khách hàng mua sắm.

27. Phân tích SWOT được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

A. Để thiết kế logo cho website.
B. Để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Để tính toán chi phí vận chuyển.
D. Để tạo ra các chương trình khuyến mãi.

28. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi mua hàng trực tuyến?

A. Không được trả lại hàng nếu không ưng ý.
B. Thông tin cá nhân và tài chính bị đánh cắp.
C. Giá sản phẩm luôn cao hơn so với mua trực tiếp.
D. Không được xem sản phẩm trước khi mua.

29. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong thương mại điện tử?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Quy trình thanh toán dễ dàng.
C. Giá thuê văn phòng của công ty.
D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt.

30. Trong thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý quan hệ khách hàng và cải thiện trải nghiệm mua sắm.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web thương mại điện tử?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

2. Để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử, pháp luật Việt Nam quy định điều gì về việc cung cấp thông tin sản phẩm?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate)?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

6. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

7. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được định nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

8. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP về thương mại điện tử, trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử là gì?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

10. Trong thương mại điện tử, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt giữa 'Affiliate Marketing' và 'Influencer Marketing'?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

11. Chữ ký điện tử trong thương mại điện tử Việt Nam có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

12. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu trên các trang mạng xã hội?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

13. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

14. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

15. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Omnichannel' (đa kênh) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

16. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

17. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống muốn chuyển đổi sang mô hình thương mại điện tử nên bắt đầu từ đâu?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

18. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

19. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'remarketing' (tiếp thị lại) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

20. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, điều gì là quan trọng nhất để doanh nghiệp Việt Nam có thể cạnh tranh thành công?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

23. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Marketplace và website thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập thông tin về hành vi mua sắm của khách hàng?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

27. Phân tích SWOT được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi mua hàng trực tuyến?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

29. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management) được sử dụng để làm gì?