Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Một quốc gia nên làm gì nếu đồng tiền của mình bị định giá quá cao?

A. Mua ngoại tệ và bán đồng tiền của mình.
B. Bán ngoại tệ và mua đồng tiền của mình.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm thuế.

2. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó có thể sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia khác không thể sản xuất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.

3. Nếu lãi suất ở Việt Nam cao hơn lãi suất ở Hoa Kỳ, và ngang giá lãi suất có hiệu lực, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Đồng Việt Nam sẽ được giao dịch ở mức chiết khấu kỳ hạn so với đô la Mỹ.
B. Đồng Việt Nam sẽ được giao dịch ở mức giá cao hơn kỳ hạn so với đô la Mỹ.
C. Lãi suất ở cả hai quốc gia sẽ hội tụ về một mức duy nhất.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ hạn.

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

A. Mất tính độc lập của chính sách tiền tệ.
B. Tăng tính bất ổn của thương mại quốc tế.
C. Giảm dự trữ ngoại hối.
D. Khuyến khích đầu cơ tiền tệ.

5. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
B. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa của một quốc gia.
C. Chỉ các giao dịch tài chính của một quốc gia.
D. Chỉ các giao dịch do chính phủ thực hiện.

6. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu.
D. Bất động sản.

7. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là người cho vay cuối cùng cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).

8. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng?

A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Sản lượng tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ dốc của đường IS.

9. Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này có nghĩa là gì về cán cân thương mại của quốc gia đó?

A. Quốc gia đó có thặng dư thương mại.
B. Quốc gia đó có thâm hụt thương mại.
C. Cán cân thương mại của quốc gia đó cân bằng.
D. Không có đủ thông tin để xác định.

10. Điều gì xảy ra với đường LM trong mô hình Mundell-Fleming khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?

A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.

11. Đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa tài chính?

A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự suy giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Sự gia tăng của kiểm soát vốn.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất tương đối.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
C. Tăng trưởng GDP của các nước khác.
D. Màu sắc của tòa nhà Ngân hàng Trung ương.

13. Đâu là một trong những rủi ro chính liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Rủi ro lạm phát cao.
B. Rủi ro lãi suất thấp.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Rủi ro chính trị thấp.

14. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), nếu một chiếc iPhone có giá 1000 USD ở Mỹ và 25.000.000 VND ở Việt Nam, tỷ giá hối đoái theo PPP là bao nhiêu?

A. 1 USD = 25.000 VND.
B. 1 USD = 2.500 VND.
C. 1 USD = 250 VND.
D. 1 USD = 1.000 VND.

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro quốc gia?

A. Rủi ro một công ty không trả được nợ.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
C. Rủi ro chính phủ một quốc gia tịch thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Rủi ro lãi suất tăng.

16. Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn tiền tệ để phòng ngừa rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định.
D. Tăng cường vay nợ bằng đồng tiền nội địa.

17. Chiến lược phòng ngừa rủi ro hối đoái nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty có các khoản phải thu bằng ngoại tệ?

A. Mua hợp đồng kỳ hạn để bán ngoại tệ.
B. Mua hợp đồng kỳ hạn để mua ngoại tệ.
C. Vay bằng ngoại tệ.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

18. Điều gì sau đây không phải là một công cụ phái sinh tiền tệ?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Quyền chọn tiền tệ.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Trái phiếu chính phủ.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng của thị trường ngoại hối?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Xác định giá trị tương đối của các loại tiền tệ.
C. Cung cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Kiểm soát lạm phát trong nước.

20. Sự khác biệt chính giữa đầu tư danh mục (portfolio investment) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

A. Đầu tư danh mục liên quan đến việc mua cổ phiếu và trái phiếu, trong khi FDI liên quan đến việc kiểm soát một doanh nghiệp ở nước ngoài.
B. Đầu tư danh mục chỉ được thực hiện bởi các nhà đầu tư cá nhân, trong khi FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty.
C. Đầu tư danh mục có tính thanh khoản cao hơn FDI.
D. Đầu tư danh mục không chịu thuế, trong khi FDI phải chịu thuế.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho giáo dục.
D. Tự do hóa thị trường tài chính.

22. Điều gì sau đây có thể dẫn đến sự phá giá tiền tệ?

A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại.
D. Lãi suất tăng.

23. Điều gì sau đây là một biện pháp kiểm soát vốn?

A. Giảm lãi suất.
B. Tăng thuế.
C. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà người dân có thể mua.
D. Tự do hóa thương mại.

24. Đâu là yếu tố chính phân biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và tỷ giá hối đoái thực?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát tương đối giữa hai quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái thực thì không.
B. Tỷ giá hối đoái thực được điều chỉnh theo lạm phát tương đối giữa hai quốc gia, trong khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa thì không.
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, trong khi tỷ giá hối đoái thực áp dụng cho thương mại dịch vụ.
D. Tỷ giá hối đoái thực được xác định bởi chính phủ, trong khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa được xác định bởi thị trường.

25. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng một khu vực tiền tệ chung?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tăng tính độc lập của chính sách tiền tệ.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tăng cường sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

26. Trong điều kiện nào thì ngang giá sức mua (PPP) tuyệt đối có khả năng đúng?

A. Khi có sự khác biệt lớn về thuế giữa các quốc gia.
B. Khi có chi phí vận chuyển đáng kể giữa các quốc gia.
C. Khi không có rào cản thương mại và chi phí vận chuyển là không đáng kể.
D. Khi có sự khác biệt lớn về năng suất lao động giữa các quốc gia.

27. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả hơn trong việc kích thích sản lượng trong một nền kinh tế có tỷ giá hối đoái nào?

A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Cả hai đều hiệu quả như nhau.
D. Không thể xác định.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở một quốc gia khác.
C. Một quốc gia cho một quốc gia khác vay tiền.
D. Một công ty nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác.

29. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Điều chỉnh các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Cấp vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn trên toàn thế giới.

30. Tỷ giá hối đoái song phương (Bilateral Exchange Rate) đo lường điều gì?

A. Giá trị của một đồng tiền so với một rổ các đồng tiền khác.
B. Giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác.
C. Giá trị trung bình của tất cả các đồng tiền trên thế giới.
D. Giá trị của một đồng tiền được điều chỉnh theo lạm phát.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

1. Một quốc gia nên làm gì nếu đồng tiền của mình bị định giá quá cao?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

2. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

3. Nếu lãi suất ở Việt Nam cao hơn lãi suất ở Hoa Kỳ, và ngang giá lãi suất có hiệu lực, điều gì có khả năng xảy ra?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

4. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

5. Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

6. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

7. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò là người cho vay cuối cùng cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

8. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

9. Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này có nghĩa là gì về cán cân thương mại của quốc gia đó?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

10. Điều gì xảy ra với đường LM trong mô hình Mundell-Fleming khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa tài chính?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là một trong những rủi ro chính liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

14. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), nếu một chiếc iPhone có giá 1000 USD ở Mỹ và 25.000.000 VND ở Việt Nam, tỷ giá hối đoái theo PPP là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro quốc gia?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

16. Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng chiến lược nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

17. Chiến lược phòng ngừa rủi ro hối đoái nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty có các khoản phải thu bằng ngoại tệ?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì sau đây không phải là một công cụ phái sinh tiền tệ?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng của thị trường ngoại hối?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

20. Sự khác biệt chính giữa đầu tư danh mục (portfolio investment) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách bảo hộ mậu dịch?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì sau đây có thể dẫn đến sự phá giá tiền tệ?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

23. Điều gì sau đây là một biện pháp kiểm soát vốn?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là yếu tố chính phân biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và tỷ giá hối đoái thực?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng một khu vực tiền tệ chung?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

26. Trong điều kiện nào thì ngang giá sức mua (PPP) tuyệt đối có khả năng đúng?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

27. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả hơn trong việc kích thích sản lượng trong một nền kinh tế có tỷ giá hối đoái nào?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

29. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 7

30. Tỷ giá hối đoái song phương (Bilateral Exchange Rate) đo lường điều gì?