1. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động?
A. Tăng cường quyền lực của người lao động.
B. Cải thiện điều kiện làm việc.
C. Gây ra tình trạng mất việc làm ở các ngành công nghiệp trong nước do cạnh tranh từ nước ngoài.
D. Tăng lương cho người lao động.
2. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước đang phát triển.
C. Xây dựng một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, minh bạch và không phân biệt đối xử.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?
A. Thời tiết và khí hậu.
B. Chính trị ổn định và môi trường pháp lý minh bạch.
C. Phong tục tập quán địa phương.
D. Số lượng dân số.
4. Hội nhập kinh tế khu vực có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại với các nước ngoài khu vực.
C. Tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội cho các nước thành viên.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
5. Đâu là một biện pháp mà chính phủ có thể sử dụng để khuyến khích xuất khẩu?
A. Áp đặt thuế nhập khẩu cao.
B. Tăng lãi suất.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Phá giá tiền tệ.
6. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế.
C. Giảm thuế quan.
D. Tăng cường hợp tác quân sự.
7. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) bao gồm những quốc gia nào?
A. Các quốc gia thành viên ASEAN.
B. Các quốc gia thuộc khu vực Bắc Mỹ.
C. Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam.
D. Các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của toàn cầu hóa?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Thúc đẩy đổi mới và chuyển giao công nghệ.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
9. Đâu là công cụ chính sách thương mại mà một quốc gia có thể sử dụng để hạn chế nhập khẩu?
A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Áp dụng thuế quan và hạn ngạch.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
10. Tỷ giá hối đoái hối đoái giữa hai đồng tiền được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chính sách của chính phủ.
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Lãi suất của ngân hàng trung ương.
D. Giá vàng trên thị trường thế giới.
11. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải đối xử với công dân của các quốc gia khác giống như công dân của mình.
B. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác giống như hàng hóa sản xuất trong nước.
C. Các quốc gia phải áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
D. Các quốc gia phải hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
12. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế theo chiều sâu?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
13. Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định rằng thương mại quốc tế có lợi khi các quốc gia tập trung vào sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có:
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Chi phí cơ hội cao nhất.
D. Nguồn lực tự nhiên dồi dào nhất.
14. Theo lý thuyết của Heckscher-Ohlin, quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất nào?
A. Yếu tố sản xuất khan hiếm.
B. Yếu tố sản xuất dồi dào.
C. Yếu tố sản xuất có giá cao.
D. Yếu tố sản xuất có giá thấp.
15. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Điều chỉnh thương mại quốc tế.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
16. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?
A. Một nhóm các quốc gia có chung một đồng tiền.
B. Một khu vực địa lý nơi hàng hóa và dịch vụ được trao đổi mà không có thuế quan hoặc các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Một tổ chức quốc tế điều chỉnh thương mại toàn cầu.
D. Một chính sách của chính phủ để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
17. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Gửi tiền tiết kiệm vào một ngân hàng nước ngoài.
C. Một công ty đa quốc gia xây dựng một nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác.
D. Xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác.
18. Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi tự do trên thị trường.
B. Tỷ giá hối đoái được Ngân hàng Trung ương ấn định và duy trì ở một mức nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh theo lạm phát.
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu đồng nội tệ của một quốc gia mất giá?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có tác động đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
20. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các quy định về sức khỏe và an toàn.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
21. Cán cân thanh toán của một quốc gia bao gồm những yếu tố nào?
A. Cán cân thương mại, cán cân dịch vụ và cán cân vãng lai.
B. Cán cân thương mại, cán cân vốn và cán cân tài chính.
C. Cán cân vãng lai, cán cân vốn và cán cân tài chính.
D. Cán cân thương mại, cán cân đầu tư và cán cân tài sản.
22. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ?
A. Đồng tiền của quốc gia đó trở nên mạnh hơn.
B. Đồng tiền của quốc gia đó trở nên yếu hơn.
C. Lãi suất trong nước tăng lên.
D. Giá cả hàng hóa trong nước giảm xuống.
23. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm được tiêu thụ chủ yếu ở nước phát triển?
A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.
24. Thuyết bảo hộ mậu dịch cho rằng:
A. Tự do thương mại luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia.
B. Chính phủ nên bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Thương mại quốc tế nên được điều chỉnh bởi các tổ chức quốc tế.
D. Các quốc gia nên tập trung vào sản xuất các hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
25. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức kinh tế quốc tế?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
26. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của bảo hộ thương mại?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Tự do thương mại.
27. Đâu là một yếu tố có thể dẫn đến thâm hụt cán cân vãng lai?
A. Xuất khẩu tăng.
B. Nhập khẩu giảm.
C. Đầu tư nước ngoài tăng.
D. Tiêu dùng trong nước tăng mạnh.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Thời tiết.
29. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tiếp cận thị trường mới.
C. Tăng tính chuyên môn hóa.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.
30. Khi một quốc gia áp dụng chính sách tự do hóa thương mại, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Giảm cạnh tranh trên thị trường.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm.
C. Thâm hụt thương mại tăng.
D. Sản lượng trong nước giảm.