1. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, `sốc bên ngoài` (external shock) đề cập đến điều gì?
A. Các chính sách kinh tế do chính phủ trong nước áp dụng.
B. Các sự kiện kinh tế hoặc chính trị xảy ra bên ngoài quốc gia, có tác động đáng kể đến nền kinh tế trong nước.
C. Các biện pháp bảo hộ thương mại do chính phủ áp dụng.
D. Các chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương thực hiện.
2. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế, triển vọng tăng trưởng kinh tế và mức lãi suất.
C. Vị trí địa lý của quốc gia.
D. Số lượng các biện pháp bảo hộ thương mại mà quốc gia áp dụng.
3. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển thông qua viện trợ tài chính.
B. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên các quy tắc và giảm thiểu các rào cản thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
4. Cán cân thanh toán của một quốc gia bao gồm những yếu tố chính nào?
A. Cán cân thương mại, cán cân dịch vụ, cán cân thu nhập và cán cân chuyển giao vãng lai.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng thu nhập quốc dân (GNI).
C. Tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tổng nợ công và nợ nước ngoài.
5. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do (FTA)?
A. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm chi phí giao dịch và tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp.
C. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên.
D. Áp đặt các hạn ngạch xuất khẩu nghiêm ngặt đối với hàng hóa.
6. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính toàn cầu?
A. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường tài chính.
B. Sự thiếu hụt quy định và giám sát trong hệ thống tài chính, cùng với sự tích tụ rủi ro quá mức.
C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
D. Sự gia tăng của các biện pháp bảo hộ thương mại.
7. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc thành lập các liên minh tiền tệ (ví dụ: khu vực đồng euro)?
A. Tăng cường sự độc lập của chính sách tiền tệ quốc gia.
B. Giảm chi phí giao dịch, thúc đẩy thương mại và đầu tư, và tạo ra sự ổn định giá cả.
C. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
D. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia thành viên.
8. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo giải thích điều gì?
A. Một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả hơn các quốc gia khác.
B. Một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Một quốc gia nên sản xuất tất cả các loại hàng hóa để trở nên tự cung tự cấp.
D. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
9. Theo lý thuyết `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) trong thương mại quốc tế, điều gì thường xảy ra khi một sản phẩm mới được giới thiệu?
A. Sản phẩm được sản xuất và xuất khẩu chủ yếu từ các nước đang phát triển.
B. Sản phẩm được sản xuất và xuất khẩu chủ yếu từ nước phát minh ra sản phẩm, sau đó chuyển dần sang các nước đang phát triển khi công nghệ trở nên phổ biến.
C. Sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ hoàn toàn trong nước.
D. Sản phẩm không được xuất khẩu ra nước ngoài.
10. Tác động của việc tăng cường hợp tác kinh tế khu vực (ví dụ: ASEAN, EU) đối với thương mại quốc tế là gì?
A. Làm giảm thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên, nhưng có thể gây ra sự phân biệt đối xử với các quốc gia không phải là thành viên.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.
D. Làm tăng chi phí giao dịch giữa các quốc gia thành viên.
11. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Vị trí địa lý của quốc gia.
C. Năng suất lao động, chi phí sản xuất và chất lượng sản phẩm.
D. Số lượng các biện pháp bảo hộ thương mại mà quốc gia áp dụng.
12. Đâu là mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái cố định?
A. Tăng cường tính linh hoạt của nền kinh tế.
B. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối.
C. Ổn định giá trị đồng tiền và giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
D. Thúc đẩy cạnh tranh xuất khẩu.
13. Chính sách bảo hộ thương mại có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với nền kinh tế toàn cầu?
A. Thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
C. Làm giảm khối lượng thương mại toàn cầu và gây ra sự bất ổn kinh tế.
D. Giúp các nước đang phát triển hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu dễ dàng hơn.
14. Đâu là một trong những hệ quả tiềm ẩn của việc một quốc gia liên tục thặng dư thương mại?
A. Tăng giá trị đồng tiền và giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
B. Giảm dự trữ ngoại hối và tăng nợ nước ngoài.
C. Gây áp lực tăng giá trị đồng tiền, có thể làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu trong tương lai.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
15. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có những điểm khác biệt chính nào so với Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu?
A. CPTPP bao gồm tất cả các điều khoản của TPP ban đầu mà không có bất kỳ sự thay đổi nào.
B. CPTPP đình chỉ một số điều khoản của TPP liên quan đến sở hữu trí tuệ và đầu tư theo yêu cầu của các quốc gia thành viên.
C. CPTPP chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
D. CPTPP mở rộng phạm vi bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ so với TPP ban đầu.
16. Trong kinh tế quốc tế, `tỷ giá hối đoái thực tế` (real exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai đồng tiền.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa đã được điều chỉnh theo sự khác biệt về mức giá giữa hai quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái do chính phủ quy định.
D. Tỷ giá hối đoái trên thị trường chợ đen.
17. Điều gì là `lợi thế cạnh tranh quốc gia` theo Michael Porter?
A. Lợi thế mà một quốc gia có được nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lợi thế mà một quốc gia có được nhờ hệ thống chính trị ổn định.
C. Lợi thế mà một quốc gia có được nhờ sự tương tác của các yếu tố như điều kiện yếu tố, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Lợi thế mà một quốc gia có được nhờ vị trí địa lý thuận lợi.
18. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự thiếu hụt nguồn vốn và công nghệ, cũng như năng lực cạnh tranh hạn chế.
B. Sự dư thừa lao động có kỹ năng cao.
C. Sự ổn định chính trị và kinh tế.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.
19. Tác động của các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với thương mại quốc tế là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và tăng cường hợp tác kinh tế.
B. Hạn chế thương mại và đầu tư với quốc gia bị trừng phạt, gây tổn hại cho cả hai bên.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.
D. Giúp các nước đang phát triển hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu dễ dàng hơn.
20. Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đối với hoạt động xuất nhập khẩu của một doanh nghiệp là gì?
A. Biến động tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm tăng hoặc giảm lợi nhuận của doanh nghiệp, tùy thuộc vào việc doanh nghiệp là nhà xuất khẩu hay nhập khẩu và chiều hướng biến động của tỷ giá.
C. Biến động tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp lớn.
D. Biến động tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp có giao dịch bằng đồng nội tệ.
21. Đâu là vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp các khoản vay cho các nước gặp khó khăn về tài chính.
C. Thúc đẩy thương mại tự do bằng cách loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
D. Điều phối chính sách kinh tế giữa các nước thành viên Liên minh châu Âu.
22. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
C. Chính sách của một quốc gia nhằm thúc đẩy thương mại tự do và loại bỏ các rào cản thương mại.
D. Chính sách của một quốc gia nhằm tăng cường hợp tác quốc tế trong các vấn đề kinh tế.
23. Điều gì là `lý thuyết trò chơi thương mại` (trade game theory) trong kinh tế quốc tế?
A. Một lý thuyết cho rằng thương mại quốc tế luôn có lợi cho tất cả các bên tham gia.
B. Một phương pháp phân tích các quyết định chiến lược của các quốc gia trong thương mại quốc tế, trong đó mỗi quốc gia cố gắng tối đa hóa lợi ích của mình.
C. Một lý thuyết cho rằng thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
D. Một lý thuyết cho rằng thương mại quốc tế nên được kiểm soát chặt chẽ bởi các tổ chức quốc tế.
24. Các biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Bao gồm hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, các quy định kỹ thuật và các rào cản hành chính.
C. Chỉ bao gồm các biện pháp trợ cấp của chính phủ.
D. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái.
25. Điều gì là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tận dụng lợi thế của thương mại quốc tế?
A. Áp dụng các chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và cải thiện môi trường kinh doanh.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường trong nước.
D. Duy trì tỷ giá hối đoái cố định.
26. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có sự thay đổi trong giá cả của hàng nhập khẩu và xuất khẩu.
27. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với thị trường lao động là gì?
A. Làm giảm sự cạnh tranh và tăng lương cho người lao động ở các nước phát triển.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn ở các nước đang phát triển, nhưng có thể gây áp lực giảm lương ở các nước phát triển.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
D. Làm tăng sự bảo hộ của chính phủ đối với người lao động.
28. Vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong kinh tế quốc tế là gì?
A. Chỉ tập trung vào hoạt động thương mại quốc tế.
B. Đóng vai trò quan trọng trong đầu tư trực tiếp nước ngoài, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
C. Chỉ hoạt động ở các nước phát triển.
D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế quốc tế.
29. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
B. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với các doanh nghiệp nước ngoài.
C. Rủi ro chính trị và thay đổi chính sách ở nước sở tại.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định và không có biến động.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc điều phối chính sách kinh tế giữa các quốc gia?
A. Sự khác biệt về mục tiêu kinh tế, ưu tiên chính sách và hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
B. Sự tương đồng về mục tiêu kinh tế giữa các quốc gia.
C. Sự thiếu hụt thông tin về chính sách kinh tế của các quốc gia khác.
D. Sự thiếu hụt các tổ chức quốc tế để điều phối chính sách kinh tế.