Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Trong bệnh tiểu đường loại 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

A. Kháng insulin.
B. Sản xuất insulin quá mức.
C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột.

2. Trong bệnh lý học, thuật ngữ `pathogenesis` dùng để chỉ điều gì?

A. Nguyên nhân gây bệnh.
B. Cơ chế phát sinh và phát triển bệnh.
C. Các triệu chứng của bệnh.
D. Phương pháp điều trị bệnh.

3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành huyết khối?

A. Tổn thương nội mạc mạch máu.
B. Tăng đông máu.
C. Thay đổi dòng máu (ví dụ: chậm hoặc xoáy).
D. Giảm sản xuất yếu tố đông máu.

4. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?

A. Apoptosis luôn gây ra viêm, trong khi necrosis thì không.
B. Apoptosis là quá trình chết tế bào theo chương trình, còn necrosis là chết tế bào do tổn thương.
C. Necrosis là quá trình chết tế bào theo chương trình, còn apoptosis là chết tế bào do tổn thương.
D. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, còn necrosis xảy ra ở tế bào bình thường.

5. Tình trạng tăng sản tế bào nào sau đây có thể dẫn đến ung thư?

A. Tăng sản sinh lý (Physiologic hyperplasia).
B. Tăng sản bù trừ (Compensatory hyperplasia).
C. Loạn sản (Dysplasia).
D. Phì đại (Hypertrophy).

6. Trong bệnh xơ nang (Cystic fibrosis), đột biến gen nào gây ra sự rối loạn chức năng của kênh chloride trên màng tế bào?

A. Đột biến gen CFTR (Cystic Fibrosis Transmembrane Conductance Regulator).
B. Đột biến gen p53.
C. Đột biến gen BRCA1.
D. Đột biến gen APC.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Hút thuốc lá.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Thiếu alpha-1 antitrypsin.
D. Nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư?

A. Khả năng tăng sinh không kiểm soát.
B. Mất khả năng biệt hóa.
C. Khả năng xâm lấn và di căn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tín hiệu tăng trưởng và ức chế.

9. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch?

A. Giảm cholesterol LDL trong máu.
B. Tăng cholesterol HDL trong máu.
C. Tổn thương nội mạc mạch máu và sự tích tụ lipid.
D. Giảm viêm trong thành mạch.

10. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mạch máu.
B. Giảm tính thấm thành mạch.
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu và tăng tính thấm thành mạch.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mạch máu.

11. Trong bệnh lý học, thuật ngữ `etiology` dùng để chỉ yếu tố nào?

A. Cơ chế bệnh sinh của bệnh.
B. Nguyên nhân gây ra bệnh.
C. Các triệu chứng lâm sàng của bệnh.
D. Tiến triển tự nhiên của bệnh.

12. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Đau (Dolor).
B. Sưng (Tumor).
C. Xơ hóa (Fibrosis).
D. Nóng (Calor).

13. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận?

A. Viêm cầu thận (Glomerulonephritis).
B. Viêm ống thận mô kẽ (Tubulointerstitial nephritis).
C. Xơ hóa cầu thận ổ đoạn (Focal segmental glomerulosclerosis).
D. Bệnh thận do tiểu đường (Diabetic nephropathy).

14. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của thoái hóa tế bào?

A. Thoái hóa dạng bột (Amyloid degeneration).
B. Thoái hóa mỡ (Fatty degeneration).
C. Phì đại (Hypertrophy).
D. Thoái hóa hyalin (Hyaline degeneration).

15. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?

A. Nhiễm virus viêm gan.
B. Uống rượu quá mức.
C. Kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid.
D. Tắc nghẽn đường mật.

16. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào?

A. Phản ứng quá mẫn loại I.
B. Phản ứng quá mẫn loại II.
C. Phản ứng quá mẫn loại III.
D. Phản ứng quá mẫn loại IV.

17. Trong quá trình lành vết thương, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen để tạo mô sẹo?

A. Bạch cầu trung tính.
B. Nguyên bào sợi (Fibroblasts).
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào nội mô.

18. Loại amyloidosis nào liên quan đến sự lắng đọng của protein amyloid AL, thường gặp trong bệnh đa u tủy xương?

A. Amyloidosis hệ thống nguyên phát (Primary systemic amyloidosis).
B. Amyloidosis hệ thống thứ phát (Secondary systemic amyloidosis).
C. Amyloidosis khu trú (Localized amyloidosis).
D. Amyloidosis di truyền (Hereditary amyloidosis).

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh tự miễn?

A. Mất khả năng tự dung nạp (Loss of self-tolerance).
B. Phản ứng chéo (Cross-reactivity).
C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bẩm sinh.
D. Ức chế hoạt động của tế bào T điều hòa (T regulatory cells).

20. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh quá mức của tế bào lympho?

A. Sarcoma.
B. Carcinoma.
C. Lymphoma.
D. Osteoma.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng?

A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng.
C. Viêm loét đại tràng.
D. Hoạt động thể chất thường xuyên.

22. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

A. Viêm gan cấp tính.
B. Sự thay thế mô gan bình thường bằng mô sẹo.
C. Tắc nghẽn đường mật.
D. Tăng sản tế bào gan.

23. Loại ung thư nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

A. Sarcoma.
B. Lymphoma.
C. Carcinoma.
D. Leukemia.

24. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp trong các bệnh ung thư, làm tăng hoạt động của các protein thúc đẩy tăng trưởng tế bào?

A. Đột biến mất đoạn (Deletion mutation).
B. Đột biến gen tiền ung thư (Proto-oncogene mutation).
C. Đột biến gen ức chế khối u (Tumor suppressor gene mutation).
D. Đột biến sửa chữa DNA (DNA repair gene mutation).

25. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh Alzheimer?

A. Mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary.
B. Mất myelin.
C. Viêm não.
D. Xuất huyết não.

26. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô, gây viêm?

A. Phản ứng quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity).
B. Phản ứng quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity).
C. Phản ứng quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity).
D. Phản ứng quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity).

27. Trong bệnh parkinson, tế bào thần kinh nào bị thoái hóa chủ yếu?

A. Tế bào thần kinh vận động.
B. Tế bào thần kinh dopamine ở chất đen.
C. Tế bào thần kinh serotonin.
D. Tế bào thần kinh GABA.

28. Đáp ứng viêm cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào plasma.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils).
D. Đại thực bào (Macrophages).

29. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis).
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis).
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis).
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis).

30. Tình trạng thiếu máu cục bộ kéo dài có thể dẫn đến loại tổn thương tế bào nào?

A. Phì đại tế bào.
B. Hoại tử tế bào.
C. Quá sản tế bào.
D. Dị sản tế bào.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

1. Trong bệnh tiểu đường loại 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

2. Trong bệnh lý học, thuật ngữ 'pathogenesis' dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành huyết khối?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

4. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

5. Tình trạng tăng sản tế bào nào sau đây có thể dẫn đến ung thư?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

6. Trong bệnh xơ nang (Cystic fibrosis), đột biến gen nào gây ra sự rối loạn chức năng của kênh chloride trên màng tế bào?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

9. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

10. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bệnh lý học, thuật ngữ 'etiology' dùng để chỉ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

12. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

13. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch trong cầu thận?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

14. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của thoái hóa tế bào?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

15. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

16. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quá trình lành vết thương, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen để tạo mô sẹo?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

18. Loại amyloidosis nào liên quan đến sự lắng đọng của protein amyloid AL, thường gặp trong bệnh đa u tủy xương?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh tự miễn?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

20. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh quá mức của tế bào lympho?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

22. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

23. Loại ung thư nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

24. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp trong các bệnh ung thư, làm tăng hoạt động của các protein thúc đẩy tăng trưởng tế bào?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

25. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh Alzheimer?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

26. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô, gây viêm?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

27. Trong bệnh parkinson, tế bào thần kinh nào bị thoái hóa chủ yếu?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

28. Đáp ứng viêm cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

29. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 2

30. Tình trạng thiếu máu cục bộ kéo dài có thể dẫn đến loại tổn thương tế bào nào?