Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

A. Kháng insulin
B. Sản xuất insulin quá mức
C. Phá hủy tế bào beta tuyến tụy
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột

2. Đâu là đặc điểm chính của bệnh sarcoidosis?

A. Viêm loét đại tràng
B. Hình thành u hạt không hoại tử
C. Xơ hóa phổi
D. Tăng sản xuất kháng thể tự miễn

3. Đột biến gen nào thường gặp nhất trong bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)?

A. BRCA1
B. EGFR
C. TP53
D. KRAS

4. Cơ chế nào sau đây dẫn đến tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận?

A. Giảm renin
B. Tăng renin
C. Giảm angiotensin II
D. Tăng thải natri

5. Cơ chế nào sau đây dẫn đến phù phổi trong suy tim trái?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh ở mao mạch phổi
B. Giảm áp lực keo trong mạch máu
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi
D. Tắc nghẽn bạch mạch phổi

6. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô và có khả năng xâm lấn và di căn?

A. Sarcoma
B. Carcinoma
C. Lymphoma
D. U trung biểu mô

7. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

A. Tế bào mast
B. Tế bào tua (dendritic cells)
C. Tế bào NK
D. Tế bào nội mô

8. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào T gây độc tế bào
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

9. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Parkinson là gì?

A. Mất myelin ở tế bào thần kinh
B. Thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen
C. Hình thành mảng amyloid ở não
D. Viêm não

10. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), đột biến gen nào gây ra bệnh?

A. Gen CFTR
B. Gen BRCA1
C. Gen APC
D. Gen TP53

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra bệnh thiếu máu?

A. Thiếu sắt
B. Mất máu mãn tính
C. Tăng sản xuất hồng cầu
D. Suy tủy xương

12. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể và lắng đọng ở mô?

A. Quá mẫn loại I
B. Quá mẫn loại II
C. Quá mẫn loại III
D. Quá mẫn loại IV

13. Loại tổn thương gan nào đặc trưng bởi sự thay thế mô gan bình thường bằng mô mỡ?

A. Viêm gan
B. Xơ gan
C. Thoái hóa mỡ gan
D. Hoại tử tế bào gan

14. Đâu là đặc điểm chính của quá trình lành vết thương bằng xơ hóa?

A. Tái tạo hoàn toàn cấu trúc và chức năng của mô
B. Hình thành mô sẹo và mất chức năng của mô
C. Tăng sinh mạch máu và hình thành mô hạt
D. Hoạt hóa tế bào viêm và loại bỏ tác nhân gây bệnh

15. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch ở cầu thận?

A. Viêm cầu thận
B. Viêm ống thận mô kẽ
C. Xơ hóa cầu thận
D. Hoại tử ống thận cấp

16. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đơn nhân và đại thực bào?

A. Viêm cấp tính
B. Viêm mạn tính
C. Viêm xuất tiết
D. Viêm tơ huyết

17. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi thận canxi?

A. Tăng pH nước tiểu
B. Giảm canxi niệu
C. Tăng oxalate niệu
D. Tăng citrate niệu

18. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

19. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori?

A. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ
B. Giảm tiết axit dạ dày
C. Phá hủy lớp bảo vệ niêm mạc bởi enzyme của vi khuẩn
D. Tăng cường tưới máu niêm mạc

20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Rối loạn lipid máu

21. Trong bệnh amyloidosis, chất amyloid lắng đọng ngoại bào có thể gây tổn thương cơ quan bằng cách nào?

A. Gây tăng sinh mạch máu quá mức
B. Gây chèn ép và rối loạn chức năng tế bào
C. Gây hoạt hóa hệ thống miễn dịch quá mức
D. Gây giảm sản xuất protein tế bào

22. Đâu là đặc điểm của tổn thương tế bào có thể phục hồi?

A. Đứt gãy DNA
B. Hoại tử tế bào
C. Sưng tế bào
D. Phân mảnh nhân

23. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử mỡ
B. Hoại tử đông
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử hóa lỏng

24. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?

A. Apoptosis luôn gây viêm, còn necrosis thì không.
B. Necrosis là một quá trình chết tế bào có lập trình, còn apoptosis là chết tế bào bệnh lý.
C. Apoptosis là một quá trình chết tế bào có lập trình, còn necrosis là chết tế bào bệnh lý.
D. Necrosis chỉ xảy ra ở tế bào đơn lẻ, còn apoptosis xảy ra ở nhóm tế bào.

25. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành huyết khối trong hội chứng DIC (đông máu rải rác nội mạch)?

A. Giảm hoạt hóa tiểu cầu
B. Tăng sản xuất các yếu tố đông máu
C. Giảm nồng độ fibrinogen
D. Ức chế plasminogen

26. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành phù trong viêm?

A. Tăng áp lực keo trong mạch máu
B. Giảm tính thấm thành mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mạch máu

27. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?

A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu

28. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

A. Tăng sinh tế bào gan
B. Viêm gan cấp tính
C. Xơ hóa lan tỏa và hình thành các nốt tân sinh
D. Tắc nghẽn đường mật

29. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình di căn của tế bào ung thư?

A. Apoptosis
B. Tăng cường kết dính tế bào
C. Chuyển dạng biểu mô - trung mô (EMT)
D. Giảm sinh mạch

30. Trong bệnh hen suyễn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây co thắt phế quản?

A. Tăng sản xuất chất nhầy
B. Viêm đường thở
C. Giải phóng các chất trung gian từ tế bào mast
D. Phì đại cơ trơn phế quản

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

1. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

2. Đâu là đặc điểm chính của bệnh sarcoidosis?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

3. Đột biến gen nào thường gặp nhất trong bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

4. Cơ chế nào sau đây dẫn đến tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

5. Cơ chế nào sau đây dẫn đến phù phổi trong suy tim trái?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

6. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô và có khả năng xâm lấn và di căn?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

7. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

8. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào bị nhiễm virus?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

9. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Parkinson là gì?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

10. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), đột biến gen nào gây ra bệnh?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra bệnh thiếu máu?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

12. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp kháng nguyên-kháng thể và lắng đọng ở mô?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

13. Loại tổn thương gan nào đặc trưng bởi sự thay thế mô gan bình thường bằng mô mỡ?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là đặc điểm chính của quá trình lành vết thương bằng xơ hóa?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

15. Loại tổn thương thận nào đặc trưng bởi sự lắng đọng phức hợp miễn dịch ở cầu thận?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

16. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đơn nhân và đại thực bào?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

17. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành sỏi thận canxi?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

18. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

19. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh xơ vữa động mạch?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

21. Trong bệnh amyloidosis, chất amyloid lắng đọng ngoại bào có thể gây tổn thương cơ quan bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là đặc điểm của tổn thương tế bào có thể phục hồi?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

23. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

24. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

25. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành huyết khối trong hội chứng DIC (đông máu rải rác nội mạch)?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

26. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành phù trong viêm?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

27. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

28. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình di căn của tế bào ung thư?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 7

30. Trong bệnh hen suyễn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây co thắt phế quản?