1. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của xơ gan?
A. Viêm mạn tính
B. Hoại tử tế bào gan
C. Xơ hóa
D. Tăng sản xuất albumin
2. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự tích tụ axit uric trong khớp, gây ra viêm và đau?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Thoái hóa khớp
C. Bệnh gút
D. Lupus ban đỏ hệ thống
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của hội chứng Cushing?
A. Béo phì trung tâm
B. Mặt tròn như mặt trăng
C. Huyết áp thấp
D. Da mỏng dễ bầm tím
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm cấp tính?
A. Sưng
B. Nóng
C. Đau
D. Xơ hóa
5. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của tăng huyết áp?
A. Tăng thể tích máu
B. Tăng sức cản ngoại vi
C. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm
D. Rối loạn chức năng nội mô
6. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng viêm mạn tính?
A. Bạch cầu trung tính
B. Tế bào lympho
C. Tế bào mast
D. Tế bào nội mô
7. Đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến bệnh xơ nang (cystic fibrosis)?
A. CFTR
B. BRCA1
C. APC
D. TP53
8. Loại thiếu máu nào sau đây gây ra bởi sự phá hủy hồng cầu?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ
C. Thiếu máu tan máu
D. Thiếu máu bất sản
9. Loại bệnh van tim nào đặc trưng bởi sự hẹp van hai lá, cản trở dòng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái?
A. Hở van hai lá
B. Hẹp van động mạch chủ
C. Hẹp van hai lá
D. Hở van động mạch chủ
10. Loại bệnh lý tuyến thượng thận nào đặc trưng bởi sự thiếu hụt cortisol và aldosterone?
A. Bệnh Addison
B. Hội chứng Cushing
C. U tủy thượng thận
D. Cường aldosteron
11. Loại bệnh lý thần kinh vận động nào đặc trưng bởi sự thoái hóa các tế bào thần kinh vận động ở não và tủy sống?
A. Bệnh đa xơ cứng
B. Bệnh Parkinson
C. Xơ cứng teo cơ một bên (ALS)
D. Bệnh Huntington
12. Loại bệnh lý tuyến giáp nào đặc trưng bởi tình trạng suy giáp do phá hủy tự miễn dịch tuyến giáp?
A. Bệnh Graves
B. Bệnh Hashimoto
C. Bướu cổ đơn thuần
D. Cường giáp
13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành huyết khối?
A. Tổn thương nội mô
B. Tăng đông máu
C. Thay đổi dòng máu
D. Giảm sản xuất tiểu cầu
14. Loại bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nào đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang?
A. Viêm phế quản mạn tính
B. Khí phế thũng
C. Hen phế quản
D. Giãn phế quản
15. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của phù?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh
B. Giảm áp lực keo
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng áp lực thẩm thấu
16. Đặc điểm nào sau đây thường gặp trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (acute myeloid leukemia - AML)?
A. Tăng sinh tế bào lympho trưởng thành
B. Sự hiện diện của tế bào Auer rods
C. Nhiễm sắc thể Philadelphia
D. Tăng sinh tế bào plasma
17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của sỏi thận?
A. Tăng nồng độ chất khoáng trong nước tiểu
B. Giảm thể tích nước tiểu
C. Thay đổi độ pH nước tiểu
D. Tăng đào thải protein niệu
18. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử mỡ
B. Hoại tử đông
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử hóa lỏng
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của apoptosis?
A. Co rút tế bào
B. Phân mảnh DNA
C. Viêm
D. Hình thành thể apoptosis
20. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô và có khả năng xâm lấn và di căn?
A. Sarcoma
B. Carcinoma
C. Lymphoma
D. Glioma
21. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh tiểu đường type 1?
A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
B. Yếu tố di truyền
C. Kháng insulin
D. Yếu tố môi trường
22. Loại amyloidosis nào liên quan đến việc lắng đọng chuỗi nhẹ immunoglobulin?
A. AL amyloidosis
B. AA amyloidosis
C. ATTR amyloidosis
D. Aβ amyloidosis
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm màng não?
A. Đau đầu
B. Sốt
C. Cứng cổ
D. Giảm thị lực
24. Loại sốc nào sau đây gây ra bởi sự phân bố lại thể tích máu do giãn mạch?
A. Sốc giảm thể tích
B. Sốc tim
C. Sốc nhiễm trùng
D. Sốc tắc nghẽn
25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của loãng xương?
A. Giảm mật độ xương
B. Tăng hoạt động hủy cốt bào
C. Giảm hoạt động tạo cốt bào
D. Tăng cân
26. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm cầu thận cấp (acute glomerulonephritis) ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn sau nhiễm trùng họng
B. Hội chứng Alport
C. Bệnh thận IgA
D. Lupus ban đỏ hệ thống
27. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của bệnh tự miễn?
A. Di truyền
B. Mất khả năng tự dung nạp
C. Phản ứng chéo
D. Ức chế miễn dịch
28. Loại bệnh viêm ruột (IBD) nào đặc trưng bởi tổn thương lan tỏa liên tục ở đại tràng, bắt đầu từ trực tràng?
A. Bệnh Crohn
B. Viêm loét đại tràng
C. Viêm đại tràng vi thể
D. Viêm đại tràng lympho bào
29. Loại ung thư da nào có liên quan đến tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuất hiện ở các vùng da tiếp xúc với ánh nắng?
A. U hắc tố
B. Ung thư biểu mô tế bào đáy
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. Sarcoma Kaposi
30. Loại bệnh thoái hóa thần kinh nào đặc trưng bởi sự tích tụ các mảng amyloid và đám rối tơ thần kinh trong não?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh Huntington
D. Xơ cứng teo cơ một bên (ALS)