1. Nguyên nhân phổ biến nhất của phù phổi cấp tính là gì?
A. Suy tim trái
B. Suy thận
C. Viêm phổi
D. Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)
2. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường loại 1 là gì?
A. Kháng insulin
B. Sản xuất insulin không đủ
C. Phản ứng tự miễn chống lại tế bào beta tuyến tụy
D. Tăng sản xuất glucose ở gan
3. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây liên quan đến bệnh xơ nang?
A. Đột biến gen mã hóa kênh clo
B. Sản xuất quá mức collagen
C. Phản ứng tự miễn chống lại tế bào tuyến giáp
D. Tích tụ protein amyloid
4. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đơn nhân và đại thực bào?
A. Viêm cấp tính
B. Viêm mạn tính
C. Viêm giả mạc
D. Viêm xuất huyết
5. Biến chứng nào sau đây không liên quan đến bệnh tiểu đường?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Xơ gan
D. Bệnh thận
6. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút là gì?
A. Lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate
B. Lắng đọng tinh thể axit uric
C. Phản ứng tự miễn chống lại khớp
D. Nhiễm trùng khớp
7. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?
A. Sỏi canxi
B. Sỏi struvite
C. Sỏi axit uric
D. Sỏi cystine
8. Loại sửa chữa mô nào dẫn đến hình thành sẹo?
A. Tái tạo
B. Xơ hóa
C. Tăng sản
D. Dị sản
9. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử mỡ
B. Hoại tử đông
C. Hoại tử bã đậu
D. Hoại tử lỏng
10. Loại ung thư nào liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng?
A. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ phổi
B. Ung thư trung biểu mô
C. Ung thư tuyến giáp
D. Ung thư da tế bào đáy
11. Cơ chế bệnh sinh của bệnh Alzheimer là gì?
A. Mất myelin
B. Lắng đọng mảng amyloid và đám rối нейрофибриллярные
C. Giảm sản xuất dopamine
D. Viêm não
12. Loại khối u nào thường gặp nhất ở phụ nữ?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư vú
C. Ung thư đại trực tràng
D. Ung thư buồng trứng
13. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu chính của viêm?
A. Sưng
B. Đau
C. Ngứa
D. Nóng
14. Loại amyloidosis nào liên quan đến việc lắng đọng chuỗi nhẹ immunoglobulin?
A. Amyloidosis AL
B. Amyloidosis AA
C. Amyloidosis ATTR
D. Amyloidosis Aβ2M
15. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh Hodgkin lymphoma?
A. Sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg
B. Sự tăng sinh lan tỏa của các tế bào lympho nhỏ
C. Sự hình thành các nang lympho lớn
D. Sự xâm lấn tủy xương lan rộng
16. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát được?
A. Teo
B. Phì đại
C. Ung thư
D. Loạn sản
17. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?
A. Apoptosis luôn gây viêm, necrosis thì không
B. Apoptosis là chết tế bào theo chương trình, necrosis là chết tế bào do tổn thương
C. Necrosis luôn là quá trình sinh lý, apoptosis thì không
D. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, necrosis thì không
18. Bệnh Crohn khác với viêm loét đại tràng như thế nào?
A. Bệnh Crohn chỉ ảnh hưởng đến đại tràng
B. Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa
C. Viêm loét đại tràng gây tổn thương xuyên thành
D. Viêm loét đại tràng không gây biến chứng ngoài ruột
19. Cơ chế bệnh sinh của bệnh Basedow (Graves) là gì?
A. Phá hủy tự miễn dịch tuyến giáp
B. Sản xuất quá mức hormone tuyến giáp do kích thích của kháng thể
C. Thiếu hụt iốt
D. Khối u tuyến giáp sản xuất hormone
20. Bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng não nào?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Chất đen
D. Hồi hải mã
21. Dị sản là gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào
B. Sự giảm kích thước của tế bào
C. Sự thay đổi обратимый từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác
D. Sự tăng số lượng tế bào
22. Loại shock nào đặc trưng bởi sự giãn mạch toàn thân và giảm sức cản ngoại vi?
A. Shock giảm thể tích
B. Shock tim
C. Shock phân bố
D. Shock tắc nghẽn
23. Viêm loét đại tràng chủ yếu ảnh hưởng đến bộ phận nào của đường tiêu hóa?
A. Ruột non
B. Đại tràng và trực tràng
C. Thực quản
D. Dạ dày
24. Loại bệnh bạch cầu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của các tế bào lympho trưởng thành?
A. Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML)
B. Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp tính (ALL)
C. Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML)
D. Bệnh bạch cầu dòng lympho mạn tính (CLL)
25. Viêm cầu thận nào thường liên quan đến nhiễm liên cầu khuẩn sau nhiễm trùng họng hoặc da?
A. Viêm cầu thận màng
B. Viêm cầu thận tăng sinh gian mạch
C. Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu khuẩn
D. Bệnh thận IgA
26. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt yếu tố đông máu VIII?
A. Bệnh Von Willebrand
B. Hemophilia A
C. Hemophilia B
D. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
27. Bệnh nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt hormone vỏ thượng thận?
A. Bệnh Cushing
B. Bệnh Addison
C. Hội chứng Conn
D. U tủy thượng thận
28. Loại ung thư gan nào phổ biến nhất?
A. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
B. Ung thư đường mật
C. U nguyên bào gan
D. Sarcoma mạch máu gan
29. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự xơ hóa gan do nghiện rượu?
A. Viêm gan siêu vi
B. Xơ gan do rượu
C. Viêm gan tự miễn
D. Bệnh Wilson
30. Bệnh đa xơ cứng (Multiple sclerosis) là bệnh gì?
A. Bệnh thoái hóa khớp
B. Bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
C. Bệnh di truyền ảnh hưởng đến cơ bắp
D. Bệnh nhiễm trùng não