Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi sự kinh doanh

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

1. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời của họ.
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm/dịch vụ.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một mạng lưới quan hệ (networking) mạnh mẽ đối với một startup?

A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
B. Tìm kiếm đối tác và nhân tài.
C. Nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
D. Giảm bớt áp lực công việc cho người sáng lập.

3. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi startup phát triển quá nhanh?

A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kinh nghiệm.
B. Mất tập trung vào chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Khó khăn trong việc quản lý dòng tiền.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Tại sao việc nghiên cứu thị trường (market research) lại quan trọng đối với một startup?

A. Để sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định nhu cầu của khách hàng và tiềm năng thị trường.
C. Để tạo ra một bản kế hoạch kinh doanh dài hạn.
D. Để thu hút vốn đầu tư.

5. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia các chương trình акселератор (accelerator) cho startup?

A. Được đảm bảo thành công.
B. Nhận được vốn đầu tư, mentorship và networking.
C. Không cần làm việc vất vả.
D. Tự động giải quyết mọi vấn đề.

6. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất đối với một sàn thương mại điện tử mới là gì?

A. Số lượng nhân viên.
B. Lưu lượng truy cập website.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng.
D. Số lượng bài viết trên blog.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Tam giác sắt` (Iron Triangle) trong quản lý dự án khởi nghiệp?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là khả thi?

A. Tính độc đáo và sáng tạo cao.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề cụ thể và có thị trường tiềm năng.
C. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người sáng lập.
D. Khả năng thu hút vốn đầu tư lớn.

9. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho startup?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Cải thiện khả năng quản lý thông tin khách hàng và tăng cường tương tác.
C. Giảm chi phí thuê văn phòng.
D. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm mới.

10. Trong quản lý tài chính, `burn rate` đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ đốt tiền mặt của startup.
B. Lãi suất vay ngân hàng.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
D. Giá trị tài sản của công ty.

11. Trong quản trị rủi ro, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) dùng để làm gì?

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi nó xảy ra.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua rủi ro.

12. Phương pháp nào giúp startup xác định và tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu?

A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Phân tích SWOT.
C. Xây dựng chân dung khách hàng (customer persona).
D. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ.

13. Phương pháp `Lean Startup` tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn thiện nhất có thể trước khi tung ra thị trường.
C. Liên tục thử nghiệm, đo lường và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.

14. Trong marketing, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động).
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

15. Đâu KHÔNG phải là một kênh marketing trực tuyến phổ biến cho startup?

A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, LinkedIn).
B. Email marketing.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. SEO (Search Engine Optimization).

16. Khi nào startup nên tìm đến luật sư?

A. Chỉ khi có tranh chấp pháp lý.
B. Ngay từ giai đoạn đầu thành lập để được tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến kinh doanh.
C. Khi đã gọi vốn thành công.
D. Khi có đủ tiền để trả phí dịch vụ luật sư.

17. Mục đích chính của việc xây dựng `Minimum Viable Product` (MVP) là gì?

A. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm.
C. Kiểm tra giả thuyết kinh doanh và thu thập phản hồi từ khách hàng một cách nhanh chóng.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

18. Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Sử dụng màu sắc logo bắt mắt và nổi bật.
B. Tạo ra một câu chuyện thương hiệu (brand story) hấp dẫn và nhất quán.
C. Thường xuyên thay đổi logo và slogan để tạo sự mới mẻ.
D. Chi tiền lớn cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

19. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (scale-up)?

A. Khi mới bắt đầu hoạt động.
B. Khi đã chứng minh được mô hình kinh doanh hiệu quả và có khả năng sinh lời ổn định.
C. Khi có nhiều vốn đầu tư.
D. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh.

20. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ startup thành công?

A. Tất cả các thành viên đều có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong ngành.
B. Các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm bổ sung cho nhau.
C. Các thành viên đều là bạn bè thân thiết.
D. Trả lương cao cho tất cả các thành viên.

21. Mô hình kinh doanh `Freemium` là gì?

A. Mô hình kinh doanh tập trung vào việc cung cấp sản phẩm miễn phí cho khách hàng mới.
B. Mô hình kinh doanh cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán hàng trả góp với lãi suất 0%.
D. Mô hình kinh doanh chỉ áp dụng cho các sản phẩm phần mềm.

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa `Bootstrapping` và gọi vốn từ nhà đầu tư?

A. Bootstrapping đòi hỏi nhiều thời gian hơn để phát triển.
B. Bootstrapping sử dụng vốn tự có, trong khi gọi vốn từ nhà đầu tư sử dụng vốn từ bên ngoài.
C. Bootstrapping không phù hợp với các mô hình kinh doanh công nghệ.
D. Bootstrapping đảm bảo thành công nhanh chóng hơn.

23. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của một nhà sáng lập startup?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng bán hàng.
C. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào phù hợp nhất cho một startup mới tham gia thị trường?

A. Định giá dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm lợi nhuận mong muốn.
B. Định giá cạnh tranh (dựa trên giá của đối thủ).
C. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Kết hợp nhiều phương pháp định giá và điều chỉnh theo thời gian.

25. Điều gì quan trọng nhất khi thuyết trình (pitching) với nhà đầu tư?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Thể hiện sự tự tin và đam mê với ý tưởng kinh doanh.
C. Che giấu những rủi ro tiềm ẩn.
D. Chỉ tập trung vào các con số tài chính.

26. Trong giai đoạn khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường được coi là `vốn mồi` để thu hút các nhà đầu tư lớn hơn?

A. Vốn vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
B. Vốn tự có từ gia đình và bạn bè (Family, Friends, and Fools).
C. Vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Vốn từ phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).

27. Khi nào startup nên xem xét việc bán lại công ty (exit strategy)?

A. Ngay từ khi mới thành lập.
B. Khi đạt được mục tiêu tăng trưởng và muốn thu hồi vốn.
C. Khi gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi không còn ý tưởng mới.

28. Đâu là một trong những lý do chính khiến các startup thất bại?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Cạnh tranh gay gắt.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Im lặng và chờ đợi mọi chuyện lắng xuống.
B. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, startup nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?

A. Giá rẻ nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tốt.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh.
D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.

1 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một mạng lưới quan hệ (networking) mạnh mẽ đối với một startup?

3 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi startup phát triển quá nhanh?

4 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc nghiên cứu thị trường (market research) lại quan trọng đối với một startup?

5 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia các chương trình акселератор (accelerator) cho startup?

6 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất đối với một sàn thương mại điện tử mới là gì?

7 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Tam giác sắt' (Iron Triangle) trong quản lý dự án khởi nghiệp?

8 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là khả thi?

9 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho startup?

10 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản lý tài chính, 'burn rate' đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản trị rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp nào giúp startup xác định và tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu?

13 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp 'Lean Startup' tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Trong marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu KHÔNG phải là một kênh marketing trực tuyến phổ biến cho startup?

16 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nào startup nên tìm đến luật sư?

17 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích chính của việc xây dựng 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì?

18 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quá trình xây dựng thương hiệu cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nào một startup nên bắt đầu nghĩ đến việc mở rộng quy mô (scale-up)?

20 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ startup thành công?

21 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Mô hình kinh doanh 'Freemium' là gì?

22 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Bootstrapping' và gọi vốn từ nhà đầu tư?

23 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của một nhà sáng lập startup?

24 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào phù hợp nhất cho một startup mới tham gia thị trường?

25 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì quan trọng nhất khi thuyết trình (pitching) với nhà đầu tư?

26 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Trong giai đoạn khởi nghiệp, nguồn vốn nào sau đây thường được coi là 'vốn mồi' để thu hút các nhà đầu tư lớn hơn?

27 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Khi nào startup nên xem xét việc bán lại công ty (exit strategy)?

28 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một trong những lý do chính khiến các startup thất bại?

29 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

30 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, startup nên tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt?