1. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng IPv6 so với IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không gian địa chỉ lớn hơn nhiều
C. Bảo mật tốt hơn
D. Dễ dàng cấu hình hơn
2. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định
B. Tắt chức năng mã hóa
C. Sử dụng WPA3
D. Phát sóng SSID công khai
3. Firewall có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Chia sẻ kết nối Internet
D. Quản lý địa chỉ IP
4. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua HTTPS?
A. DES
B. AES
C. RSA
D. SSL/TLS
5. Trong mạng không dây, `channel interference` (nhiễu kênh) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ kết nối
B. Giảm phạm vi phủ sóng
C. Kết nối không ổn định và chậm
D. Tăng cường bảo mật
6. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `bandwidth` dùng để chỉ điều gì?
A. Khoảng cách giữa các máy tính
B. Tốc độ xử lý của CPU
C. Dung lượng dữ liệu có thể truyền qua một kênh trong một đơn vị thời gian
D. Kích thước của ổ cứng
7. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để tạo mạng riêng ảo (VPN)?
A. TCP/IP
B. SSL/TLS
C. HTTP/HTTPS
D. DNS
8. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Định tuyến dữ liệu
D. Kiểm tra bảo mật
9. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file nhanh hơn
D. Chặn quảng cáo
10. Mạng nào sau đây có phạm vi lớn nhất?
A. LAN
B. MAN
C. WAN
D. PAN
11. Trong bảo mật mạng, `phishing` là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một kỹ thuật lừa đảo để lấy thông tin cá nhân
C. Một phương pháp tấn công từ chối dịch vụ
D. Một công cụ để kiểm tra bảo mật mạng
12. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu qua mạng điện thoại hiện có?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. DSL
D. Bluetooth
13. Điều gì xảy ra khi một gói tin (packet) không đến được đích trong mạng?
A. Mạng sẽ tự động sửa lỗi và gửi lại gói tin
B. Gói tin sẽ bị loại bỏ và một thông báo lỗi có thể được gửi đến nguồn
C. Gói tin sẽ được chuyển đến một đích ngẫu nhiên khác
D. Mạng sẽ tạm dừng hoạt động cho đến khi gói tin đến được đích
14. Chuẩn kết nối mạng không dây mới nhất hiện nay là gì?
A. 802.11g
B. 802.11n
C. 802.11ac
D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
15. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng
B. Định tuyến dữ liệu
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm soát luồng dữ liệu
16. Trong kiến trúc client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ
B. Cung cấp dịch vụ
C. Hiển thị giao diện người dùng
D. Kết nối mạng
17. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng Quality of Service (QoS) trong mạng?
A. Tăng băng thông
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng
C. Giảm chi phí
D. Tăng cường bảo mật
18. Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
19. Phương thức truyền thông nào sau đây cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
20. Trong truyền thông không dây, thuật ngữ `SSID` dùng để chỉ điều gì?
A. Tên của mạng Wi-Fi
B. Địa chỉ IP của router
C. Mật khẩu của mạng Wi-Fi
D. Số kênh Wi-Fi
21. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một mật khẩu mạnh cho mạng Wi-Fi?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định của nhà sản xuất
B. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như `123456`
C. Sử dụng mật khẩu dài, phức tạp, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
D. Sử dụng mật khẩu giống với tên mạng Wi-Fi
22. Trong lĩnh vực truyền thông, `jitter` đề cập đến điều gì?
A. Sự suy giảm tín hiệu
B. Sự thay đổi về độ trễ của các gói tin
C. Sự can thiệp từ các thiết bị điện tử khác
D. Sự mất mát dữ liệu
23. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết Dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Trình bày
24. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng?
A. 192.168.1.1
B. 172.16.0.1
C. 10.0.0.1
D. Tất cả các đáp án trên
25. Trong mạng máy tính, `ping` là một công cụ được sử dụng để làm gì?
A. Đo tốc độ tải xuống
B. Kiểm tra kết nối đến một máy chủ
C. Quét virus
D. Tìm kiếm địa chỉ MAC
26. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
27. Công nghệ nào sau đây cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng?
A. DHCP
B. NAT
C. DNS
D. VPN
28. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền file qua mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP
29. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép làm gì?
A. Truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Internet
C. Chia sẻ file dễ dàng hơn
D. Xem video trực tuyến
30. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng mạng Content Delivery Network (CDN)?
A. Tăng cường bảo mật cho máy chủ
B. Giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang web
C. Giảm chi phí lưu trữ
D. Tăng băng thông