1. Mạng riêng ảo (VPN) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Chia sẻ tập tin giữa các máy tính
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng
2. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `bandwidth` (băng thông) dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng máy tính trong mạng
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một kênh truyền
C. Khoảng cách tối đa giữa hai máy tính trong mạng
D. Loại cáp được sử dụng trong mạng
3. Trong bảo mật mạng, thuật ngữ `DMZ` (Demilitarized Zone) dùng để chỉ điều gì?
A. Một khu vực mạng an toàn tuyệt đối
B. Một khu vực mạng nằm giữa mạng nội bộ và mạng Internet, cung cấp các dịch vụ công cộng
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một loại tường lửa
4. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng nào?
A. Mạng điện thoại truyền thống
B. Mạng Internet
C. Mạng truyền hình cáp
D. Mạng vệ tinh
5. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?
A. Địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trong mạng
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một card mạng
C. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến dữ liệu trên Internet
D. Địa chỉ được sử dụng để mã hóa dữ liệu
6. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu và cung cấp nguồn điện qua cùng một cáp Ethernet?
A. PoE (Power over Ethernet)
B. VPN (Virtual Private Network)
C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
D. QoS (Quality of Service)
7. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
8. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải tập tin từ máy chủ lên máy khách?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. Telnet
9. Hình thức tấn công nào sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?
A. DoS
B. Phishing
C. Malware
D. SQL Injection
10. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối các mạng khác nhau sử dụng các giao thức khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
11. Trong ngữ cảnh mạng không dây, SSID là viết tắt của cụm từ nào?
A. System Service Identification
B. Service Set Identifier
C. Secure Socket Identification
D. Standard Security Identification
12. Thiết bị tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Chia sẻ kết nối Internet
D. Chuyển đổi địa chỉ IP
13. Phương tiện truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP)
C. Cáp quang
D. Cáp xoắn đôi chống nhiễu (STP)
14. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. SMTP
C. DNS
D. FTP
15. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 200.1.1.1
16. Loại cáp mạng nào thường được sử dụng trong các mạng Ethernet hiện đại để hỗ trợ tốc độ Gigabit?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi Category 5 (Cat5)
C. Cáp xoắn đôi Category 5e (Cat5e) hoặc Category 6 (Cat6)
D. Cáp quang
17. Trong mạng máy tính, QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng để đảm bảo hiệu suất
C. Giảm thiểu nhiễu điện từ
D. Tăng băng thông mạng
18. Dịch vụ nào cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. Telnet
19. Phương pháp mã hóa nào sau đây là an toàn nhất để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây (Wi-Fi)?
A. WEP
B. WPA
C. WPA2
D. Không mã hóa
20. Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần thông qua một điểm truy cập trung tâm (Access Point) trong mạng Wi-Fi?
A. Infrastructure mode
B. Ad-hoc mode
C. Repeater mode
D. Bridge mode
21. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. SNMP
B. HTTP
C. FTP
D. SMTP
22. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm ngập nó với lưu lượng truy cập?
A. Phishing
B. Malware
C. DoS/DDoS
D. SQL Injection
23. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater
24. Trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, codec được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Mã hóa và giải mã dữ liệu âm thanh và video
C. Chuyển đổi định dạng tập tin
D. Kiểm tra lỗi dữ liệu
25. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
A. Tầng Mạng
B. Tầng Vận chuyển
C. Tầng Phiên
D. Tầng Vật lý
26. Chuẩn Wi-Fi nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay (2024)?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ax (Wi-Fi 6E)
27. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng
B. Tầng Giao vận
C. Tầng Mạng
D. Tầng Liên kết
28. Công nghệ nào cho phép chia sẻ một kết nối Internet duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng gia đình?
A. DHCP
B. NAT
C. VPN
D. Firewall
29. Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
30. Trong truyền thông không dây, MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) là gì?
A. Một loại giao thức bảo mật
B. Một kỹ thuật sử dụng nhiều anten để tăng tốc độ và phạm vi truyền dữ liệu
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một chuẩn kết nối Bluetooth