1. Trong kế toán công nghệ số, `học máy` (machine learning) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các báo cáo tài chính tự động.
B. Dự đoán các xu hướng tài chính, phát hiện gian lận và tự động hóa các tác vụ kế toán phức tạp.
C. Bảo mật dữ liệu kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
2. Khi lựa chọn phần mềm kế toán dựa trên công nghệ đám mây, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Tính năng phong phú nhất, không cần quan tâm đến tính bảo mật.
C. Tính bảo mật và khả năng tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
D. Giao diện đẹp mắt nhất.
3. Kế toán công nghệ số có thể cải thiện độ chính xác của báo cáo tài chính như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người.
B. Bằng cách tự động hóa các quy trình, giảm thiểu lỗi thủ công và tăng cường tính minh bạch của dữ liệu.
C. Bằng cách cho phép kế toán viên gian lận dễ dàng hơn.
D. Không có tác động đáng kể.
4. Các công ty có thể sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong kế toán để làm gì?
A. Chỉ để tạo báo cáo tài chính.
B. Để dự báo doanh thu, phân tích rủi ro, phát hiện gian lận, và cải thiện quá trình ra quyết định.
C. Chỉ để kiểm toán.
D. Để trốn thuế.
5. Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi triển khai kế toán công nghệ số là gì?
A. Sự thiếu hụt các công nghệ phù hợp.
B. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng và kiến thức về công nghệ số, cùng với vấn đề bảo mật dữ liệu.
D. Sự phản đối từ phía khách hàng.
6. Trong kế toán công nghệ số, RPA (Robotic Process Automation) khác biệt với AI (trí tuệ nhân tạo) như thế nào?
A. RPA có khả năng học hỏi và thích nghi với các tình huống mới, trong khi AI chỉ thực hiện các tác vụ được lập trình sẵn.
B. RPA tập trung vào tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại dựa trên quy tắc, trong khi AI có khả năng phân tích, học hỏi và đưa ra quyết định.
C. RPA và AI là hoàn toàn giống nhau.
D. AI được sử dụng để bảo mật dữ liệu, còn RPA thì không.
7. Trong kế toán công nghệ số, chữ ký số (digital signature) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn con dấu của doanh nghiệp.
B. Xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của các tài liệu kế toán điện tử.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
D. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ tài liệu giấy.
8. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ `API` (Application Programming Interface) được hiểu như thế nào?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng khác nhau trao đổi dữ liệu và chức năng với nhau.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu kế toán.
D. Một tiêu chuẩn bảo mật cho các giao dịch tài chính trực tuyến.
9. Một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến việc sử dụng công nghệ trong kế toán là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các phần mềm kế toán.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát của con người đối với dữ liệu.
C. Nguy cơ mất mát dữ liệu do tấn công mạng, lỗi hệ thống hoặc vi phạm bảo mật.
D. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.
10. Việc áp dụng công nghệ số trong kế toán có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa kế toán viên và khách hàng như thế nào?
A. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa kế toán viên và khách hàng.
B. Tăng cường sự tin tưởng và minh bạch, cho phép kế toán viên cung cấp dịch vụ tư vấn giá trị gia tăng dựa trên dữ liệu.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
D. Làm cho mối quan hệ trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
11. Ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với vai trò của kế toán viên trong tương lai là gì?
A. AI sẽ hoàn toàn thay thế vai trò của kế toán viên.
B. Kế toán viên sẽ tập trung hơn vào các công việc phân tích, tư vấn và quản lý rủi ro, thay vì các tác vụ thủ công.
C. Vai trò của kế toán viên sẽ không thay đổi.
D. AI sẽ làm giảm mức lương trung bình của kế toán viên.
12. Kế toán công nghệ số có thể hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) như thế nào trong việc quản lý tài chính?
A. Làm tăng chi phí quản lý tài chính.
B. Cung cấp các công cụ và giải pháp với chi phí hợp lý, giúp SMEs quản lý tài chính hiệu quả hơn và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến việc quản lý tài chính của SMEs.
D. Yêu cầu SMEs phải thuê các chuyên gia kế toán với chi phí cao.
13. Kế toán công nghệ số có thể giúp cải thiện quy trình kiểm toán như thế nào?
A. Giảm tính minh bạch của quy trình kiểm toán.
B. Tăng cường khả năng kiểm tra liên tục và tự động, giảm thiểu sai sót và thời gian kiểm toán.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kiểm toán viên.
D. Làm cho quy trình kiểm toán trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
14. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu (data visualization tools) mang lại lợi ích gì?
A. Làm cho dữ liệu trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp kế toán viên và các nhà quản lý dễ dàng hiểu và phân tích dữ liệu hơn, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ làm cho báo cáo tài chính đẹp hơn.
15. Trong kế toán công nghệ số, phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp ích như thế nào cho việc phát hiện gian lận?
A. Che giấu các hành vi gian lận phức tạp hơn.
B. Không có tác động đến việc phát hiện gian lận.
C. Phân tích dữ liệu lớn giúp xác định các mẫu và dấu hiệu bất thường, từ đó phát hiện gian lận hiệu quả hơn.
D. Giảm sự cần thiết của kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán.
16. Trong kế toán công nghệ số, phân tích dự báo (predictive analytics) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để tạo báo cáo tài chính quá khứ.
B. Để dự đoán các xu hướng tài chính trong tương lai, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn.
C. Để bảo mật dữ liệu.
D. Để trốn thuế.
17. Ưu điểm chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong kế toán là gì?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất mát dữ liệu.
C. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi, mọi lúc và giảm chi phí cơ sở hạ tầng.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng và phần mềm chuyên dụng.
18. Một trong những thách thức lớn nhất đối với kế toán viên khi chuyển sang kế toán công nghệ số là gì?
A. Việc sử dụng bút chì và giấy.
B. Việc học các công cụ và kỹ năng mới, cũng như thích ứng với các quy trình làm việc thay đổi.
C. Việc không có máy tính.
D. Việc không có khách hàng.
19. Công nghệ blockchain có thể mang lại lợi ích nào cho kế toán, đặc biệt trong việc đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của dữ liệu?
A. Cho phép chỉnh sửa dữ liệu kế toán một cách dễ dàng và nhanh chóng.
B. Tạo ra một sổ cái phân tán, không thể thay đổi, giúp tăng cường tính xác thực của các giao dịch.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán.
D. Tăng cường khả năng dự báo tài chính dựa trên dữ liệu quá khứ.
20. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng công nghệ có thể giúp giảm thiểu gian lận bằng cách nào?
A. Không có tác động đến gian lận.
B. Bằng cách tăng cường tính minh bạch, tự động hóa các quy trình kiểm soát và sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để phát hiện các hành vi bất thường.
C. Bằng cách giúp kế toán viên gian lận dễ dàng hơn.
D. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của kiểm toán viên.
21. Công nghệ nào sau đây cho phép kế toán viên truy cập dữ liệu kế toán từ xa một cách an toàn?
A. Máy tính cá nhân thông thường.
B. Điện toán đám mây (cloud computing).
C. USB.
D. Máy fax.
22. Những kỹ năng nào là quan trọng nhất cho kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?
A. Chỉ kỹ năng kế toán truyền thống.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu, hiểu biết về công nghệ, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.
C. Chỉ kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán.
D. Kỹ năng trốn thuế.
23. Kế toán công nghệ số có thể giúp cải thiện quản lý rủi ro như thế nào?
A. Bằng cách làm cho việc quản lý rủi ro trở nên khó khăn hơn.
B. Bằng cách cung cấp các công cụ để phân tích dữ liệu, xác định các rủi ro tiềm ẩn và theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
24. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm `kiểm toán liên tục` (continuous auditing) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ kiểm toán vào cuối năm tài chính.
B. Việc sử dụng công nghệ để thực hiện kiểm toán thường xuyên và liên tục trong suốt kỳ kế toán, thay vì chỉ thực hiện vào cuối kỳ.
C. Việc kiểm toán viên nghỉ hưu sớm.
D. Việc không kiểm toán.
25. Kế toán công nghệ số có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa kế toán viên và kiểm toán viên như thế nào?
A. Bằng cách làm cho mối quan hệ trở nên căng thẳng hơn.
B. Bằng cách cung cấp cho kiểm toán viên quyền truy cập vào dữ liệu kế toán theo thời gian thực, giúp họ thực hiện kiểm toán hiệu quả hơn và giảm thiểu thời gian kiểm toán.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của kiểm toán viên.
26. Kế toán công nghệ số có thể giúp cải thiện quy trình lập ngân sách như thế nào?
A. Bằng cách làm cho quy trình phức tạp hơn.
B. Bằng cách tự động hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu, tạo ra các dự báo chính xác hơn và cho phép theo dõi ngân sách theo thời gian thực.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người.
27. Lợi ích của việc sử dụng công nghệ blockchain trong kế toán so với các phương pháp truyền thống là gì?
A. Giảm chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch và bảo mật, và cải thiện hiệu quả quy trình.
B. Tăng chi phí giao dịch, giảm tính minh bạch và bảo mật, và làm chậm quy trình.
C. Không có lợi ích đáng kể.
D. Làm cho quy trình kế toán trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
28. Kế toán công nghệ số có thể giúp các công ty đa quốc gia (MNCs) như thế nào trong việc tuân thủ các quy định về thuế quốc tế?
A. Làm cho việc tuân thủ trở nên khó khăn hơn.
B. Cung cấp các công cụ để tự động hóa việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu thuế, giúp MNCs tuân thủ hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
C. Không có tác động đáng kể đến việc tuân thủ thuế quốc tế.
D. Cho phép MNCs trốn thuế một cách dễ dàng hơn.
29. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, RPA (Robotic Process Automation) được sử dụng nhiều nhất cho mục đích nào?
A. Phân tích dữ liệu phức tạp để dự báo xu hướng thị trường.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và có quy tắc rõ ràng.
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng để giải quyết các vấn đề tài chính.
D. Bảo mật hệ thống thông tin kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng.
30. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ `OCR` (Optical Character Recognition) dùng để chỉ điều gì?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Công nghệ nhận dạng ký tự quang học, cho phép chuyển đổi hình ảnh hoặc văn bản in thành văn bản có thể chỉnh sửa được.
C. Một loại tiền điện tử.
D. Một tiêu chuẩn kế toán quốc tế.