1. Tại sao khi xây dựng các công trình cao tầng, người ta cần đặc biệt chú ý đến việc xác định trọng tâm của công trình?
A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
B. Để tiết kiệm vật liệu xây dựng.
C. Để đảm bảo công trình cân bằng và ổn định, tránh bị lật đổ.
D. Để dễ dàng thi công và lắp đặt.
2. Hệ số ma sát tĩnh là gì?
A. Là tỉ số giữa lực ma sát trượt và áp lực pháp tuyến.
B. Là tỉ số giữa lực ma sát tĩnh lớn nhất và áp lực pháp tuyến.
C. Là lực ma sát khi vật bắt đầu chuyển động.
D. Là lực cần thiết để duy trì chuyển động của vật.
3. Khái niệm "trọng tâm" của vật thể là gì?
A. Là điểm mà tại đó vật có khối lượng lớn nhất.
B. Là điểm mà tại đó trọng lực tác dụng lên vật tập trung.
C. Là điểm chính giữa của vật.
D. Là điểm mà tại đó vật cân bằng khi đặt lên một mặt phẳng.
4. Thế nào là ngẫu lực?
A. Hai lực có cùng độ lớn, cùng phương và cùng chiều tác dụng vào cùng một vật.
B. Hai lực có cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều tác dụng vào cùng một điểm.
C. Hai lực có cùng độ lớn, song song, ngược chiều tác dụng vào một vật, không cùng nằm trên một đường thẳng.
D. Hai lực có độ lớn khác nhau, song song, ngược chiều tác dụng vào một vật.
5. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của lực ma sát trượt?
A. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động tương đối.
B. Tỉ lệ thuận với áp lực pháp tuyến.
C. Phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc giữa hai bề mặt.
D. Phụ thuộc vào vật liệu của hai bề mặt tiếp xúc.
6. Ứng dụng của việc tính toán mômen quán tính trong cơ học kỹ thuật là gì?
A. Để xác định khối lượng của vật.
B. Để xác định trọng tâm của vật.
C. Để xác định khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay của vật.
D. Để xác định vận tốc của vật.
7. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (A), lực (F) và quãng đường (s) khi lực và quãng đường cùng phương?
A. A = F/s
B. A = s/F
C. A = F * s
D. A = F + s
8. Khi nào thì một vật được coi là ở trạng thái cân bằng bền?
A. Khi trọng tâm của vật ở vị trí cao nhất.
B. Khi trọng tâm của vật ở vị trí thấp nhất và vật có xu hướng trở về vị trí cân bằng ban đầu sau khi bị xê dịch.
C. Khi vật không chịu tác dụng của lực nào.
D. Khi vật chuyển động thẳng đều.
9. Phản lực liên kết là gì?
A. Là lực do vật tác dụng lên liên kết.
B. Là lực do liên kết tác dụng lên vật, ngược chiều với lực tác dụng của vật lên liên kết.
C. Là lực ma sát giữa vật và liên kết.
D. Là trọng lực tác dụng lên vật.
10. Điều gì xảy ra với lực ma sát khi áp lực pháp tuyến tăng lên?
A. Lực ma sát giảm xuống.
B. Lực ma sát không đổi.
C. Lực ma sát tăng lên.
D. Không thể xác định.
11. Trong hệ lực không gian, để một vật rắn cân bằng thì cần bao nhiêu điều kiện?
12. Trong cơ học, định nghĩa nào sau đây về công là chính xác nhất?
A. Công là năng lượng cần thiết để di chuyển một vật.
B. Công là tích của lực và thời gian tác dụng.
C. Công là tích của lực và quãng đường vật di chuyển theo phương của lực.
D. Công là tích của lực và vận tốc.
13. Tại sao khi thiết kế cầu, các kỹ sư thường sử dụng các cấu trúc hình tam giác?
A. Vì hình tam giác là hình có diện tích lớn nhất.
B. Vì hình tam giác có tính thẩm mỹ cao.
C. Vì hình tam giác là cấu trúc vững chắc, chịu lực tốt, không bị biến dạng khi chịu tải.
D. Vì hình tam giác dễ thi công và lắp đặt.
14. Khi một vật chịu tác dụng của nhiều lực, điều gì quyết định vật đó có chuyển động hay không?
A. Độ lớn của lực lớn nhất.
B. Hướng của lực tác dụng.
C. Tổng vector của tất cả các lực tác dụng lên vật.
D. Khối lượng của vật.
15. Điều kiện cân bằng của một vật rắn chịu tác dụng của một hệ lực đồng quy là gì?
A. Tổng các lực tác dụng lên vật phải bằng một hằng số khác không.
B. Tổng các lực tác dụng lên vật phải bằng không.
C. Tổng các mômen lực tác dụng lên vật phải bằng không.
D. Vật phải đứng yên.
16. Một vật đang đứng yên chịu tác dụng của hai lực bằng nhau về độ lớn và ngược chiều nhau. Điều gì sẽ xảy ra?
A. Vật sẽ chuyển động nhanh dần đều.
B. Vật sẽ chuyển động chậm dần đều.
C. Vật sẽ tiếp tục đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
D. Vật sẽ quay quanh một trục.
17. Khi phân tích một hệ lực phẳng, ta cần bao nhiêu phương trình cân bằng độc lập để xác định trạng thái cân bằng của vật rắn?
18. Tại sao việc bôi trơn các bề mặt tiếp xúc lại giúp giảm ma sát?
A. Vì chất bôi trơn làm tăng diện tích tiếp xúc.
B. Vì chất bôi trơn làm giảm áp lực pháp tuyến.
C. Vì chất bôi trơn làm tăng độ nhám của bề mặt.
D. Vì chất bôi trơn tạo ra một lớp màng mỏng giữa hai bề mặt, làm giảm sự tiếp xúc trực tiếp.
19. Đơn vị đo của mômen lực trong hệ SI là gì?
A. Newton (N)
B. Kilogram (kg)
C. Joule (J)
D. Newton-mét (N.m)
20. Trong cơ học kỹ thuật, khái niệm "hệ lực cân bằng" được hiểu như thế nào?
A. Là hệ lực mà tất cả các lực tác dụng lên vật đều bằng nhau.
B. Là hệ lực có hợp lực và mômen của tất cả các lực tác dụng lên vật đều bằng không.
C. Là hệ lực mà vật chỉ chịu tác dụng của trọng lực và phản lực.
D. Là hệ lực mà vật chuyển động thẳng đều.
21. Trong hệ tọa độ Descartes, thành phần của một lực trên trục x được tính như thế nào nếu biết độ lớn của lực là F và góc hợp bởi lực và trục x là α?
A. F * sin(α)
B. F * tan(α)
C. F * cos(α)
D. F / cos(α)
22. Một vật được ném xiên góc α so với phương ngang. Tại điểm cao nhất của quỹ đạo, đại lượng nào sau đây bằng không?
A. Vận tốc theo phương ngang.
B. Vận tốc theo phương thẳng đứng.
C. Gia tốc trọng trường.
D. Động năng.
23. Thế nào là hệ quy chiếu quán tính?
A. Hệ quy chiếu chuyển động với gia tốc không đổi.
B. Hệ quy chiếu chuyển động tròn đều.
C. Hệ quy chiếu đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
D. Hệ quy chiếu có gốc tọa độ trùng với trọng tâm của vật.
24. Mômen của lực đối với một điểm được tính như thế nào?
A. Bằng tích của độ lớn lực và khoảng cách từ điểm đó đến đường thẳng quỹ đạo của lực.
B. Bằng tổng các lực tác dụng lên vật.
C. Bằng tích của khối lượng và gia tốc.
D. Bằng lực chia cho khoảng cách từ điểm đó đến đường thẳng quỹ đạo của lực.
25. Tại sao khi đi trên băng, người ta thường đi chậm và cẩn thận?
A. Vì lực hấp dẫn trên băng lớn hơn.
B. Vì hệ số ma sát giữa giày và băng rất nhỏ.
C. Vì băng rất trơn và dễ vỡ.
D. Vì nhiệt độ trên băng rất thấp.
26. Định luật nào sau đây là cơ sở để phân tích và tổng hợp lực trong cơ học kỹ thuật?
A. Định luật bảo toàn năng lượng.
B. Định luật Coulomb.
C. Định luật Newton về chuyển động.
D. Định luật Hooke.
27. Định nghĩa nào sau đây về "cân bằng phiếm định" là đúng?
A. Trạng thái cân bằng mà vật luôn trở về vị trí ban đầu sau khi bị tác động.
B. Trạng thái cân bằng mà vật rời xa vị trí ban đầu sau khi bị tác động.
C. Trạng thái cân bằng mà vật ở vị trí mới sau khi bị tác động.
D. Trạng thái cân bằng khi vật không chịu tác động của ngoại lực.
28. Điểm khác biệt cơ bản giữa lực và áp suất là gì?
A. Lực là đại lượng vector, áp suất là đại lượng vô hướng.
B. Lực tác dụng lên một diện tích, áp suất tác dụng tại một điểm.
C. Lực có đơn vị là Pascal, áp suất có đơn vị là Newton.
D. Lực chỉ tác dụng lên vật rắn, áp suất chỉ tác dụng lên chất lỏng và chất khí.
29. Một vật có khối lượng m trượt trên mặt phẳng nghiêng góc α so với phương ngang. Lực ma sát trượt tác dụng lên vật được tính như thế nào?
A. Fms = μmg
B. Fms = μmgsin(α)
C. Fms = μmgcos(α)
D. Fms = mgsin(α)
30. Trong cơ học, công suất được định nghĩa là gì?
A. Năng lượng tiêu thụ.
B. Công thực hiện trong một đơn vị thời gian.
C. Lực tác dụng lên vật.
D. Quãng đường vật đi được.