Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

1. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi thở ra?

A. Áp suất trong lồng ngực giảm xuống.
B. Áp suất trong lồng ngực không đổi.
C. Áp suất trong lồng ngực tăng lên.
D. Áp suất trong lồng ngực bằng không.

2. Chức năng của lông mao trong đường hô hấp là gì?

A. Trao đổi khí.
B. Làm ấm không khí.
C. Lọc bụi và các hạt lạ.
D. Điều hòa nhịp thở.

3. Phân biệt sự khác nhau về cấu trúc giữa phế quản gốc phải và phế quản gốc trái?

A. Phế quản gốc phải dài hơn và dốc hơn phế quản gốc trái.
B. Phế quản gốc phải ngắn hơn và dốc hơn phế quản gốc trái.
C. Phế quản gốc phải có đường kính nhỏ hơn phế quản gốc trái.
D. Phế quản gốc phải có nhiều sụn hơn phế quản gốc trái.

4. Khí quản được cấu tạo bởi bao nhiêu vòng sụn?

A. 10-15 vòng.
B. 16-20 vòng.
C. 21-25 vòng.
D. 26-30 vòng.

5. Vai trò của sụn trong cấu trúc của khí quản là gì?

A. Giúp khí quản co giãn.
B. Duy trì hình dạng ống, ngăn khí quản xẹp xuống.
C. Lọc bụi và các hạt lạ.
D. Điều khiển luồng khí.

6. Vùng nào của não bộ chịu trách nhiệm điều khiển nhịp thở một cách tự động?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Thùy trán.

7. Màng phổi là gì?

A. Lớp cơ bao quanh phổi.
B. Màng bao bọc bên ngoài phổi, giúp giảm ma sát khi hô hấp.
C. Bộ phận nối phổi với tim.
D. Cấu trúc tạo nên phế nang.

8. Tại sao phế quản phải lại dễ bị dị vật rơi vào hơn phế quản trái?

A. Phế quản phải ngắn hơn và dốc hơn phế quản trái.
B. Phế quản phải dài hơn và dốc hơn phế quản trái.
C. Phế quản phải hẹp hơn phế quản trái.
D. Phế quản phải có nhiều lông mao hơn phế quản trái.

9. Cấu trúc nào ngăn không cho thức ăn đi vào đường hô hấp khi nuốt?

A. Khí quản.
B. Thực quản.
C. Nắp thanh môn.
D. Thanh quản.

10. Chức năng của thanh quản là gì?

A. Điều khiển nhịp thở.
B. Phát âm và bảo vệ đường hô hấp dưới.
C. Lọc bụi và làm ấm không khí.
D. Trao đổi khí giữa phổi và máu.

11. Đâu là chức năng của các xoang cạnh mũi?

A. Trao đổi khí.
B. Lọc bụi.
C. Làm ấm và ẩm không khí, cộng hưởng âm thanh.
D. Điều hòa nhịp thở.

12. Dung tích sống (Vital Capacity) là gì?

A. Tổng lượng khí trong phổi.
B. Lượng khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra hết sức.
C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra hết sức.
D. Lượng khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường.

13. Đâu là vai trò của chất surfactant trong phế nang?

A. Tăng cường trao đổi khí.
B. Giảm sức căng bề mặt, ngăn phế nang xẹp.
C. Bảo vệ phế nang khỏi nhiễm trùng.
D. Vận chuyển oxy đến các tế bào.

14. Cấu trúc nào sau đây không thuộc đường dẫn khí?

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Thanh quản.

15. Tại sao người hút thuốc lá dễ mắc các bệnh về đường hô hấp?

A. Thuốc lá làm tăng cường chức năng của phổi.
B. Thuốc lá làm giảm tiết chất nhầy trong đường hô hấp.
C. Thuốc lá phá hủy lông mao và làm tăng tiết chất nhầy, gây viêm nhiễm.
D. Thuốc lá làm tăng kích thước phế nang.

16. Vị trí của trung tâm hô hấp nằm ở đâu?

A. Vỏ não.
B. Tủy sống.
C. Hành não.
D. Tiểu não.

17. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ngoài và hô hấp trong là gì?

A. Hô hấp ngoài xảy ra ở phổi, hô hấp trong xảy ra ở tế bào.
B. Hô hấp ngoài xảy ra ở tế bào, hô hấp trong xảy ra ở phổi.
C. Hô hấp ngoài là quá trình hít vào, hô hấp trong là quá trình thở ra.
D. Hô hấp ngoài cần oxy, hô hấp trong không cần oxy.

18. Đâu là vai trò của hệ thống mạch máu phong phú bao quanh phế nang?

A. Cung cấp oxy cho phế nang.
B. Vận chuyển cacbonic đến phế nang.
C. Tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả.
D. Bảo vệ phế nang khỏi các tác nhân gây hại.

19. Tại sao cần phải làm ấm và ẩm không khí trước khi vào phổi?

A. Để tăng cường trao đổi khí.
B. Để bảo vệ phế nang khỏi bị tổn thương và duy trì độ ẩm cần thiết.
C. Để điều hòa nhịp thở.
D. Để loại bỏ vi khuẩn.

20. Đâu là vai trò chính của các cơ liên sườn trong quá trình hô hấp?

A. Điều khiển nhịp thở.
B. Tham gia vào quá trình trao đổi khí.
C. Nâng và hạ xương sườn, thay đổi thể tích lồng ngực.
D. Bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại.

21. Cấu trúc nào sau đây chứa các tế bào sản xuất chất nhầy?

A. Phế nang.
B. Khí quản.
C. Màng phổi.
D. Cơ hoành.

22. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?

A. Vận chuyển oxy và loại bỏ cacbonic từ máu.
B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dinh dưỡng.
D. Sản xuất hormone và điều khiển các chức năng cơ thể.

23. Vùng nào của hệ hô hấp được lót bởi biểu mô hô hấp giả tầng có lông chuyển?

A. Phế nang.
B. Khí quản và phế quản.
C. Màng phổi.
D. Cơ hoành.

24. Trong quá trình trao đổi khí ở phế nang, khí nào di chuyển từ phế nang vào máu?

A. Cacbonic.
B. Nitơ.
C. Oxy.
D. Hydro.

25. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta thở ra?

A. Cơ hoành co lại.
B. Cơ hoành giãn ra và di chuyển lên trên.
C. Cơ hoành không thay đổi.
D. Cơ hoành giãn ra và di chuyển xuống dưới.

26. Phế nang là gì?

A. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí.
B. Ống dẫn khí từ khí quản vào phổi.
C. Cơ quan bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại.
D. Màng bao bọc bên ngoài phổi.

27. Cấu trúc nào sau đây không có chức năng dẫn khí?

A. Họng.
B. Thanh quản.
C. Khí quản.
D. Phế nang.

28. Đâu là đặc điểm giải phẫu của phổi trái so với phổi phải?

A. Phổi trái có 3 thùy, phổi phải có 2 thùy.
B. Phổi trái có 2 thùy, phổi phải có 3 thùy.
C. Phổi trái lớn hơn phổi phải.
D. Phổi trái có nhiều phế nang hơn phổi phải.

29. Cơ hoành đóng vai trò gì trong quá trình hô hấp?

A. Điều khiển nhịp thở.
B. Tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi khí.
C. Tạo áp lực âm trong lồng ngực, giúp phổi nở ra khi hít vào.
D. Ngăn cách phổi trái và phổi phải.

30. Điều gì xảy ra với thể tích lồng ngực khi hít vào?

A. Thể tích lồng ngực giảm xuống.
B. Thể tích lồng ngực không đổi.
C. Thể tích lồng ngực tăng lên.
D. Thể tích lồng ngực tăng lên rồi giảm xuống.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi thở ra?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

2. Chức năng của lông mao trong đường hô hấp là gì?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

3. Phân biệt sự khác nhau về cấu trúc giữa phế quản gốc phải và phế quản gốc trái?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

4. Khí quản được cấu tạo bởi bao nhiêu vòng sụn?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

5. Vai trò của sụn trong cấu trúc của khí quản là gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

6. Vùng nào của não bộ chịu trách nhiệm điều khiển nhịp thở một cách tự động?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

7. Màng phổi là gì?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

8. Tại sao phế quản phải lại dễ bị dị vật rơi vào hơn phế quản trái?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

9. Cấu trúc nào ngăn không cho thức ăn đi vào đường hô hấp khi nuốt?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

10. Chức năng của thanh quản là gì?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là chức năng của các xoang cạnh mũi?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

12. Dung tích sống (Vital Capacity) là gì?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là vai trò của chất surfactant trong phế nang?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

14. Cấu trúc nào sau đây không thuộc đường dẫn khí?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao người hút thuốc lá dễ mắc các bệnh về đường hô hấp?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

16. Vị trí của trung tâm hô hấp nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

17. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ngoài và hô hấp trong là gì?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là vai trò của hệ thống mạch máu phong phú bao quanh phế nang?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

19. Tại sao cần phải làm ấm và ẩm không khí trước khi vào phổi?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là vai trò chính của các cơ liên sườn trong quá trình hô hấp?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

21. Cấu trúc nào sau đây chứa các tế bào sản xuất chất nhầy?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

23. Vùng nào của hệ hô hấp được lót bởi biểu mô hô hấp giả tầng có lông chuyển?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quá trình trao đổi khí ở phế nang, khí nào di chuyển từ phế nang vào máu?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta thở ra?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

26. Phế nang là gì?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

27. Cấu trúc nào sau đây không có chức năng dẫn khí?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là đặc điểm giải phẫu của phổi trái so với phổi phải?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

29. Cơ hoành đóng vai trò gì trong quá trình hô hấp?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra với thể tích lồng ngực khi hít vào?