1. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất quá nhiều natri?
A. Tăng thể tích máu
B. Giảm áp suất thẩm thấu dịch ngoại bào
C. Tăng huyết áp
D. Tăng cường chức năng thận
2. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?
A. Protein
B. Nước
C. Điện giải
D. Lipid
3. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định pH của dịch cơ thể?
A. Sự khuếch tán thụ động
B. Hệ đệm
C. Sự thẩm thấu
D. Vận chuyển chủ động
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể?
A. Nồng độ protein
B. Nồng độ glucose
C. Nồng độ điện giải
D. Nồng độ lipid
5. Ảnh hưởng của việc tăng thông khí (thở nhanh, sâu) lên cân bằng kiềm toan là gì?
A. Gây nhiễm toan hô hấp
B. Gây nhiễm kiềm hô hấp
C. Gây nhiễm toan chuyển hóa
D. Gây nhiễm kiềm chuyển hóa
6. Trong trường hợp mất nước nặng, dịch nào sau đây sẽ giảm thể tích đầu tiên?
A. Dịch nội bào
B. Dịch ngoại bào
C. Dịch kẽ
D. Dịch não tủy
7. Vai trò của phổi trong điều hòa cân bằng kiềm toan là gì?
A. Bài tiết acid qua nước tiểu
B. Điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu thông qua hô hấp
C. Sản xuất bicarbonate
D. Trung hòa acid trong dạ dày
8. Trong trường hợp ngộ độc nước (uống quá nhiều nước), điều gì có thể xảy ra?
A. Tăng natri máu
B. Giảm natri máu
C. Tăng kali máu
D. Giảm kali máu
9. Loại dịch nào sau đây thường được sử dụng để bù dịch cho bệnh nhân bị mất máu nghiêm trọng?
A. Dung dịch glucose 5%
B. Dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%)
C. Dung dịch muối ưu trương (NaCl 3%)
D. Nước cất
10. Điều gì xảy ra với thể tích dịch nội bào khi cơ thể bị mất nước?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động mạnh
11. Cơ chế chính điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể là gì?
A. Điều hòa nồng độ protein
B. Điều hòa nồng độ glucose
C. Điều hòa nồng độ natri
D. Điều hòa nồng độ kali
12. Hệ thống bạch huyết đóng vai trò gì trong cân bằng dịch cơ thể?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Loại bỏ dịch thừa và protein từ mô kẽ
C. Điều hòa huyết áp
D. Sản xuất các tế bào máu
13. Tại sao người cao tuổi dễ bị mất nước hơn người trẻ?
A. Do tăng khối lượng cơ bắp
B. Do giảm cảm giác khát và giảm chức năng thận
C. Do tăng cường hoạt động thể chất
D. Do tăng khả năng giữ nước của cơ thể
14. Điều gì xảy ra khi áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào tăng lên?
A. Nước di chuyển từ tế bào vào dịch ngoại bào
B. Nước di chuyển từ dịch ngoại bào vào tế bào
C. Không có sự di chuyển nước
D. Tế bào tăng kích thước
15. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị phù?
A. Thận tăng cường tái hấp thu natri và nước
B. Thận giảm khả năng lọc và bài tiết nước và natri
C. Tăng áp suất keo huyết tương
D. Giảm tính thấm thành mạch
16. Cơ chế điều hòa cân bằng kiềm toan nào diễn ra nhanh nhất trong cơ thể?
A. Hệ đệm hóa học
B. Điều hòa hô hấp
C. Điều hòa qua thận
D. Điều hòa tiêu hóa
17. Tại sao việc kiểm soát lượng natri trong chế độ ăn lại quan trọng đối với bệnh nhân suy tim?
A. Để tăng cường chức năng tim
B. Để giảm gánh nặng cho tim bằng cách giảm thể tích dịch
C. Để tăng cường hấp thu kali
D. Để ngăn ngừa thiếu máu
18. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa thể tích dịch ngoại bào thông qua điều chỉnh lượng nước tiểu?
A. Gan
B. Phổi
C. Thận
D. Tim
19. Một người bị phù có thể là do sự mất cân bằng nào trong dịch cơ thể?
A. Tăng áp suất keo trong máu
B. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng tái hấp thu dịch bạch huyết
20. Tại sao việc duy trì cân bằng dịch cơ thể lại quan trọng đối với chức năng tế bào?
A. Để đảm bảo tế bào có đủ năng lượng
B. Để duy trì hình dạng tế bào
C. Để tạo điều kiện cho các phản ứng sinh hóa và vận chuyển chất
D. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn
21. Tại sao bệnh nhân bỏng nặng thường bị mất dịch?
A. Do tăng khả năng tái hấp thu nước ở thận
B. Do tổn thương hàng rào bảo vệ da, làm dịch thoát ra ngoài
C. Do giảm áp suất keo huyết tương
D. Do tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
22. Hormone nào sau đây có vai trò làm tăng tái hấp thu nước ở thận, giúp điều hòa thể tích dịch cơ thể?
A. Insulin
B. Hormone tăng trưởng
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Thyroxine
23. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?
A. Dịch nội bào có nhiều protein hơn, dịch ngoại bào có ít protein hơn.
B. Dịch nội bào giàu natri, dịch ngoại bào giàu kali.
C. Dịch nội bào chứa ít ion hơn, dịch ngoại bào chứa nhiều ion hơn.
D. Dịch nội bào nghèo protein, dịch ngoại bào giàu protein.
24. Một người bị tiêu chảy nặng sẽ có nguy cơ cao bị rối loạn điện giải nào sau đây?
A. Tăng natri máu
B. Giảm kali máu
C. Tăng canxi máu
D. Giảm clo máu
25. Vai trò của protein trong dịch cơ thể là gì?
A. Duy trì áp suất thẩm thấu và vận chuyển các chất
B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
26. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng dịch ngoại bào?
A. Bài tiết mồ hôi
B. Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm thân nhiệt
27. Hậu quả của việc truyền quá nhiều dịch nhược trương (ví dụ: nước cất) vào tĩnh mạch là gì?
A. Tế bào co lại
B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
C. Không có thay đổi gì xảy ra
D. Tăng huyết áp
28. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng dịch giữa mao mạch và mô kẽ?
A. Áp suất thẩm thấu và áp suất thủy tĩnh
B. Sự khuếch tán và thẩm thấu
C. Vận chuyển chủ động và thụ động
D. Hệ thống bạch huyết
29. Cơ chế bù trừ nào sẽ được kích hoạt khi cơ thể bị mất máu?
A. Tăng bài tiết ADH
B. Tăng nhịp tim và co mạch
C. Giảm nhịp thở
D. Tăng bài tiết insulin
30. Trong trường hợp suy tim sung huyết, cơ chế nào sau đây góp phần gây ra phù?
A. Giảm áp suất thủy tĩnh mao mạch
B. Tăng áp suất keo huyết tương
C. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
D. Giảm tính thấm mao mạch