Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Đâu là một trong những biện pháp để tăng cường sức mạnh quốc phòng toàn dân trên biển?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng hải quân.
B. Phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
C. Hạn chế các hoạt động khai thác tài nguyên biển.
D. Chỉ cho phép lực lượng vũ trang hoạt động trên biển.
2. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, đối tượng của cách mạng Việt Nam hiện nay là:
A. Chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động quốc tế.
B. Nghèo nàn, lạc hậu và các thế lực cản trở sự phát triển của đất nước.
C. Các giai cấp bóc lột và áp bức trong xã hội.
D. Tất cả các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt.
3. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, đối tượng nào có nghĩa vụ tham gia dân quân tự vệ?
A. Chỉ nam giới trong độ tuổi quy định.
B. Chỉ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
C. Công dân Việt Nam không phân biệt giới tính, độ tuổi.
D. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, có đủ sức khỏe thực hiện nghĩa vụ quân sự.
4. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?
A. An ninh quốc gia chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị, còn trật tự an toàn xã hội liên quan đến các vấn đề kinh tế.
B. An ninh quốc gia bảo vệ chế độ, Nhà nước, còn trật tự an toàn xã hội bảo vệ tính mạng, tài sản, quyền tự do của công dân.
C. An ninh quốc gia do quân đội đảm nhiệm, còn trật tự an toàn xã hội do công an đảm nhiệm.
D. An ninh quốc gia chỉ quan tâm đến các mối đe dọa từ bên ngoài, còn trật tự an toàn xã hội chỉ quan tâm đến các vấn đề bên trong.
5. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của quốc phòng, an ninh trong giai đoạn hiện nay?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh, sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
C. Tăng cường chạy đua vũ trang với các nước trong khu vực.
D. Xây dựng các căn cứ quân sự ở nước ngoài.
6. Theo quan điểm của Đảng, việc kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh phải đảm bảo mục tiêu nào?
A. Chỉ phục vụ cho mục tiêu quốc phòng, an ninh.
B. Phục vụ cả mục tiêu kinh tế - xã hội và quốc phòng, an ninh.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế, ít quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các khu kinh tế quốc phòng.
7. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, mục tiêu cao nhất của quốc phòng là gì?
A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
C. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các lãnh đạo cấp cao.
8. Trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, yếu tố nào được coi là then chốt, quyết định đến sức mạnh chiến đấu?
A. Số lượng quân trang, quân dụng hiện đại.
B. Trình độ huấn luyện kỹ thuật, chiến thuật.
C. Số lượng quân thường trực đông đảo.
D. Chất lượng chính trị, tư tưởng.
9. Theo quan điểm của Đảng, vai trò của nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Chỉ tham gia khi có chiến tranh xảy ra.
B. Chỉ đóng góp tiền của cho quân đội.
C. Là chủ thể, là trung tâm, là lực lượng quyết định thắng lợi sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
D. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự.
10. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường quốc phòng, an ninh trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự, bỏ qua các yếu tố khác.
B. Tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh trên cơ sở phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Mở rộng quan hệ hợp tác quân sự với tất cả các nước.
D. Chỉ dựa vào nguồn lực bên ngoài, ít chú trọng đến nguồn lực trong nước.
11. Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của quốc phòng toàn dân Việt Nam?
A. Quốc phòng mang tính chất thuần túy quân sự, không liên quan đến kinh tế và văn hóa.
B. Quốc phòng chỉ dựa vào sức mạnh của lực lượng vũ trang thường trực.
C. Quốc phòng mang tính chất hòa bình, tự vệ;vì độc lập, tự do của Tổ quốc;vì lợi ích của nhân dân.
D. Quốc phòng chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới, không quan tâm đến an ninh bên trong.
12. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?
A. Chặn tất cả các trang web và ứng dụng có yếu tố nước ngoài.
B. Xây dựng lực lượng chuyên trách bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
C. Hạn chế người dân sử dụng internet.
D. Phát triển các loại virus máy tính để tấn công các nước khác.
13. Trong xây dựng khu vực phòng thủ, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Xây dựng hệ thống công trình phòng thủ kiên cố.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh.
C. Xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần.
D. Xây dựng tiềm lực kinh tế.
14. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của:
A. Chỉ lực lượng vũ trang.
B. Chỉ lực lượng công an.
C. Toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Chỉ những người có kinh nghiệm chiến đấu.
15. Đâu là một trong những nhiệm vụ của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện quân sự cho học sinh, sinh viên.
B. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của toàn dân đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Tuyển chọn những người ưu tú vào quân đội.
D. Kiểm tra, giám sát tư tưởng của cán bộ, đảng viên.
16. Theo Nghị quyết 28-NQ/TW năm 2008 của Bộ Chính trị, khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố là gì?
A. Một bộ phận của phòng thủ quân khu.
B. Một bộ phận hợp thành thế trận quốc phòng toàn dân trên địa bàn tỉnh, thành phố.
C. Một căn cứ quân sự chiến lược.
D. Một khu kinh tế đặc biệt.
17. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “tự vệ” của quốc phòng Việt Nam?
A. Chủ động tấn công các nước láng giềng để bảo vệ lợi ích quốc gia.
B. Sẵn sàng đánh bại mọi hành động xâm lược, bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
D. Phát triển vũ khí hạt nhân để răn đe các đối thủ.
18. Theo Luật An ninh quốc gia, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Phê bình những chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
B. Tuyên truyền, xuyên tạc đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo.
D. Bày tỏ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
19. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để xây dựng thế trận lòng dân vững chắc?
A. Tăng cường đàn áp các hoạt động tôn giáo.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
C. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân.
D. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng internet.
20. Đâu là một trong những biện pháp để đấu tranh phòng, chống “diễn biến hòa bình”?
A. Cô lập Việt Nam với thế giới bên ngoài.
B. Kiểm duyệt chặt chẽ tất cả các nguồn thông tin.
C. Xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân.
D. Sử dụng vũ lực để trấn áp các hoạt động chống đối.
21. Trong công tác đối ngoại quốc phòng, an ninh, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất?
A. Luôn ủng hộ các nước lớn.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
22. Trong tình hình hiện nay, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
C. Hạn chế các hoạt động kinh tế trên biển.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên biển.
23. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn đối với quốc phòng, an ninh Việt Nam?
A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
B. Sự trỗi dậy của các phong trào cộng sản quốc tế.
C. Các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân chủ, nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Sự suy yếu của hệ thống Liên Hợp Quốc.
24. Đâu là một trong những yêu cầu đặt ra đối với lực lượng vũ trang nhân dân trong tình hình mới?
A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Nhà nước và nhân dân;sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
B. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện kỹ thuật, chiến thuật.
C. Tăng cường tham gia vào các hoạt động kinh tế.
D. Hạn chế giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.
25. Đâu là một trong những mục tiêu của việc xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu?
A. Tạo nguồn cung cấp lao động giá rẻ cho các doanh nghiệp.
B. Giảm số lượng quân thường trực để tiết kiệm chi phí.
C. Bảo đảm khả năng động viên nhanh chóng lực lượng khi có tình huống.
D. Thay thế lực lượng công an trong việc giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
26. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động quốc phòng, an ninh?
A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết các tranh chấp.
B. Đặt lợi ích của Đảng lên trên lợi ích của quốc gia, dân tộc.
C. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật;đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
D. Chủ động gây hấn để bảo vệ lợi ích quốc gia.
27. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất “mạnh về kinh tế” trong xây dựng tiềm lực kinh tế của nền quốc phòng toàn dân?
A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng, ít chú trọng đến nông nghiệp và dịch vụ.
B. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, đồng thời chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, hạn chế vai trò của kinh tế nhà nước.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp các vấn đề về môi trường và xã hội.
28. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?
A. Số lượng vũ khí hiện đại.
B. Sức mạnh của nền kinh tế.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
29. Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, giải pháp nào sau đây giúp Việt Nam chủ động ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống?
A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng một cách tối đa.
B. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và luật pháp quốc tế.
C. Hạn chế giao lưu, hợp tác với các nước khác.
D. Xây dựng các căn cứ quân sự ở các quốc gia láng giềng.
30. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, yếu tố nào được coi là “gốc”?
A. Sức mạnh quân sự.
B. Sức mạnh kinh tế.
C. Lòng dân.
D. Sức mạnh khoa học - công nghệ.