Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Trong quản lý hội chứng ruột kích thích (IBS), liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi cấu trúc gia đình.
B. Xác định và thay đổi các kiểu suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến các triệu chứng IBS.
C. Giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trong quá khứ.
D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp.

2. Loại chất xơ nào sau đây được coi là có lợi nhất cho bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) bị táo bón (IBS-C)?

A. Chất xơ không hòa tan.
B. Chất xơ hòa tan.
C. Chất xơ lignin.
D. Cellulose.

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu báo động ở bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Sụt cân không chủ ý.
B. Đi ngoài ra máu.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng.
D. Đầy hơi sau ăn.

4. Probiotic nào sau đây đã cho thấy tiềm năng trong việc cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Escherichia coli.
B. Salmonella enterica.
C. Bifidobacterium infantis.
D. Clostridium difficile.

5. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh không hấp thu được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với tiêu chảy (IBS-D) bằng cách thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột?

A. Rifaximin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amoxicillin.
D. Metronidazole.

6. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) xác định các loại thực phẩm gây ra các triệu chứng của họ?

A. Nhật ký thực phẩm.
B. Nội soi đại tràng sigma.
C. Chụp CT bụng.
D. Xét nghiệm máu.

7. Một bệnh nhân có các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) và tiền sử gia đình mắc bệnh celiac nên được xét nghiệm thêm về bệnh nào sau đây?

A. Bệnh Crohn.
B. Viêm loét đại tràng.
C. Bệnh celiac.
D. Ung thư đại tràng.

8. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể hữu ích để loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như hội chứng ruột kích thích (IBS), đặc biệt ở những bệnh nhân có tiêu chảy chiếm ưu thế?

A. Xét nghiệm dung nạp lactose.
B. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

9. Liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp sốc điện.
C. Liệu pháp ánh sáng.
D. Liệu pháp chuyển đổi.

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tư vấn chế độ ăn uống cho bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Hạn chế caffeine.
B. Uống đủ nước.
C. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
D. Ăn một chế độ ăn nhiều chất béo.

11. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) có các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung enzyme nào sau đây?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Lactase.
D. Protease.

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng đau bụng ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Thuốc kháng axit.
B. Thuốc chống co thắt.
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).

13. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách giảm cảm giác đau ở bụng?

A. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs).
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc lợi tiểu.

14. Một bệnh nhân có các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) và lo lắng về việc liệu họ có thể bị ung thư đại tràng hay không nên được tư vấn về tầm quan trọng của việc nào sau đây?

A. Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ.
B. Uống thuốc nhuận tràng hàng ngày.
C. Tránh tất cả các loại thực phẩm có chất xơ.
D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng dự phòng.

15. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống?

A. Thiền định.
B. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
C. Ăn chay trường.
D. Truyền dịch tĩnh mạch.

16. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng được xác định bằng nội soi.
B. Đau bụng tái phát ít nhất 1 ngày mỗi tuần trong 3 tháng qua, đi kèm với thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân.
C. Sụt cân không chủ ý lớn hơn 10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng.
D. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển và diễn tiến của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
B. Rối loạn lo âu và trầm cảm.
C. Rối loạn nhân cách ái kỷ.
D. Rối loạn phân ly.

18. Thuốc nào sau đây được sử dụng đặc biệt cho phụ nữ bị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C) và đã được chứng minh là giúp giảm đau bụng và táo bón?

A. Alosetron.
B. Lubiprostone.
C. Loperamide.
D. Dicyclomine.

19. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) nên được khuyên hạn chế loại đường nào sau đây trong chế độ ăn uống của họ, đặc biệt nếu họ có các triệu chứng đầy hơi và chướng bụng?

A. Glucose.
B. Fructose.
C. Galactose.
D. Sucrose.

20. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid mu ngoại biên được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C)?

A. Eluxadoline.
B. Loperamide.
C. Methylnaltrexone.
D. Diphenoxylate.

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) với tiêu chảy (IBS-D) bằng cách làm chậm nhu động ruột?

A. Loperamide.
B. Metoclopramide.
C. Ondansetron.
D. Bisacodyl.

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
C. Nội soi đại tràng.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến tác động của FODMAPs lên các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Tăng lượng nước trong lòng ruột.
B. Tăng sản xuất khí do lên men.
C. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột.
D. Ức chế sản xuất serotonin.

24. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm các triệu chứng tiêu hóa?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Truyền máu.
D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng.

25. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) chủ yếu là tiêu chảy (IBS-D) nên được khuyên dùng chế độ ăn nào sau đây?

A. Chế độ ăn giàu FODMAPs.
B. Chế độ ăn không gluten.
C. Chế độ ăn ít FODMAPs.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ không hòa tan.

26. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) chủ yếu là táo bón (IBS-C) có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng loại thuốc nhuận tràng nào sau đây?

A. Bisacodyl.
B. Senna.
C. Polyethylene glycol (PEG).
D. Dầu thầu dầu.

27. Cơ chế nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Tăng sản xuất axit hydrochloric trong dạ dày.
B. Rối loạn chức năng hệ thần kinh ruột.
C. Tắc nghẽn cơ học đường ruột.
D. Sự xâm nhập của tế bào ung thư vào thành ruột.

28. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) do thiếu bằng chứng về hiệu quả hoặc do tác dụng phụ đáng kể?

A. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs).
B. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
C. Barbiturates.
D. Thuốc chống co thắt.

29. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể serotonin 5-HT3 được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với tiêu chảy (IBS-D) ở phụ nữ, nhưng có liên quan đến nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm đại tràng thiếu máu cục bộ?

A. Alosetron.
B. Ondansetron.
C. Rifaximin.
D. Eluxadoline.

30. Thuốc nào sau đây là một chất điều hòa thụ thể serotonin được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C)?

A. Tegaserod.
B. Alosetron.
C. Ondansetron.
D. Loperamide.

1 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quản lý hội chứng ruột kích thích (IBS), liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

2. Loại chất xơ nào sau đây được coi là có lợi nhất cho bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) bị táo bón (IBS-C)?

3 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu báo động ở bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ hội chứng ruột kích thích (IBS)?

4 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

4. Probiotic nào sau đây đã cho thấy tiềm năng trong việc cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

5 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

5. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh không hấp thu được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với tiêu chảy (IBS-D) bằng cách thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột?

6 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) xác định các loại thực phẩm gây ra các triệu chứng của họ?

7 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

7. Một bệnh nhân có các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) và tiền sử gia đình mắc bệnh celiac nên được xét nghiệm thêm về bệnh nào sau đây?

8 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

8. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể hữu ích để loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như hội chứng ruột kích thích (IBS), đặc biệt ở những bệnh nhân có tiêu chảy chiếm ưu thế?

9 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

9. Liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

10 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tư vấn chế độ ăn uống cho bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS)?

11 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

11. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) có các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung enzyme nào sau đây?

12 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng đau bụng ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS)?

13 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

13. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách giảm cảm giác đau ở bụng?

14 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

14. Một bệnh nhân có các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) và lo lắng về việc liệu họ có thể bị ung thư đại tràng hay không nên được tư vấn về tầm quan trọng của việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống?

16 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

16. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển và diễn tiến của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

18 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

18. Thuốc nào sau đây được sử dụng đặc biệt cho phụ nữ bị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C) và đã được chứng minh là giúp giảm đau bụng và táo bón?

19 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

19. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) nên được khuyên hạn chế loại đường nào sau đây trong chế độ ăn uống của họ, đặc biệt nếu họ có các triệu chứng đầy hơi và chướng bụng?

20 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

20. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid mu ngoại biên được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C)?

21 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) với tiêu chảy (IBS-D) bằng cách làm chậm nhu động ruột?

22 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

23 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến tác động của FODMAPs lên các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

24 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách giảm căng thẳng và lo lắng, từ đó giảm các triệu chứng tiêu hóa?

25 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

25. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) chủ yếu là tiêu chảy (IBS-D) nên được khuyên dùng chế độ ăn nào sau đây?

26 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

26. Một bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích (IBS) chủ yếu là táo bón (IBS-C) có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng loại thuốc nhuận tràng nào sau đây?

27 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

27. Cơ chế nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

28 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

28. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) do thiếu bằng chứng về hiệu quả hoặc do tác dụng phụ đáng kể?

29 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

29. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể serotonin 5-HT3 được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với tiêu chảy (IBS-D) ở phụ nữ, nhưng có liên quan đến nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm đại tràng thiếu máu cục bộ?

30 / 30

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

30. Thuốc nào sau đây là một chất điều hòa thụ thể serotonin được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích với táo bón (IBS-C)?