Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa
1. Loại chất xơ nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng táo bón ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)?
A. Chất xơ không hòa tan
B. Chất xơ hòa tan
C. Chất xơ lignin
D. Chất xơ cellulose
2. Phương pháp điều trị tâm lý nào sau đây có thể giúp bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS) giảm căng thẳng và cải thiện khả năng đối phó với các triệu chứng?
A. Liệu pháp ánh sáng
B. Liệu pháp thôi miên
C. Liệu pháp sốc điện
D. Liệu pháp âm nhạc
3. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) yêu cầu các triệu chứng tái phát trong ít nhất bao nhiêu tháng liên tục?
A. 6 tháng
B. 1 tháng
C. 3 tháng
D. 12 tháng
4. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đầy hơi ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Uống nhiều nước hơn
B. Ăn nhanh hơn
C. Tránh các loại đậu và rau họ cải
D. Sử dụng ống hút khi uống nước
5. Trong Hội chứng ruột kích thích (IBS), sự nhạy cảm nội tạng đề cập đến điều gì?
A. Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng
B. Giảm phản ứng với các kích thích từ ruột
C. Tăng cảm giác đau hoặc khó chịu từ ruột
D. Giảm số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột
6. Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc cải thiện giao tiếp giữa não và ruột để giảm triệu chứng Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Liệu pháp kháng sinh
B. Liệu pháp dinh dưỡng
C. Liệu pháp tâm lý
D. Liệu pháp phẫu thuật
7. Trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS), kỹ thuật thư giãn nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng liên quan đến các triệu chứng?
A. Tập tạ
B. Thiền định
C. Xem TV
D. Chơi game
8. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể serotonin 5-HT4, được sử dụng để điều trị Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)?
A. Alosetron
B. Lubiprostone
C. Tegaserod
D. Linaclotide
9. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển Hội chứng ruột kích thích (IBS) sau một đợt nhiễm trùng đường ruột?
A. Sử dụng kháng sinh sau nhiễm trùng
B. Ăn nhiều chất xơ sau nhiễm trùng
C. Tiền sử gia đình mắc IBS
D. Uống nhiều nước sau nhiễm trùng
10. Loại thực phẩm nào sau đây thường chứa nhiều FODMAPs và có thể gây ra triệu chứng ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Thịt gà
B. Cơm trắng
C. Táo
D. Cá hồi
11. Thuốc nào sau đây là một kháng sinh không hấp thu, được sử dụng để điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột?
A. Amoxicillin
B. Rifaximin
C. Ciprofloxacin
D. Metronidazole
12. Loại probiotic nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng ở một số bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Escherichia coli
B. Streptococcus pneumoniae
C. Lactobacillus rhamnosus GG
D. Staphylococcus aureus
13. Dấu hiệu báo động nào sau đây gợi ý rằng bệnh nhân có các triệu chứng giống Hội chứng ruột kích thích (IBS) có thể cần được đánh giá thêm để loại trừ các bệnh lý khác?
A. Đầy hơi sau khi ăn
B. Thay đổi thói quen đi tiêu
C. Sụt cân không chủ ý
D. Đau bụng giảm sau khi đi tiêu
14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
C. Nội soi đại tràng
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
15. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương và thường được sử dụng trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS) khi các biện pháp khác không hiệu quả?
A. Thuốc kháng axit
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu
D. Thuốc chống co thắt
16. Trong đánh giá bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS), xét nghiệm phân nào sau đây có thể giúp phát hiện tình trạng viêm ruột tiềm ẩn?
A. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT)
B. Xét nghiệm calprotectin phân
C. Xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng
D. Xét nghiệm cấy phân
17. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp cải thiện triệu chứng của Hội chứng ruột kích thích (IBS) thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường hệ miễn dịch đường ruột
B. Giảm sản xuất axit mật
C. Giảm lượng nước và khí trong ruột
D. Tăng hấp thu chất dinh dưỡng
18. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG được cho là có vai trò trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Rối loạn vận động ruột
B. Tăng tính thấm thành ruột
C. Viêm ruột mãn tính
D. Nhạy cảm nội tạng
19. Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có liên quan mật thiết nhất đến sự phát triển và diễn tiến của Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
B. Rối loạn hoảng sợ
C. Rối loạn lo âu và trầm cảm
D. Rối loạn nhân cách ái kỷ
20. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ và cần được xem xét khi điều trị Hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy (IBS-D)?
A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc chống trầm cảm SSRI
D. Thuốc chống co thắt
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng tiêu chảy chiếm ưu thế trong Hội chứng ruột kích thích (IBS-D)?
A. Psyllium
B. Loperamide
C. Polyethylene glycol
D. Docusate sodium
22. Trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS), việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và các yếu tố có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng có vai trò gì?
A. Giảm sự tuân thủ điều trị
B. Tăng lo lắng về bệnh
C. Tăng cường khả năng tự quản lý bệnh
D. Giảm hiệu quả của thuốc
23. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau bụng ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách làm giãn cơ trơn đường tiêu hóa?
A. Thuốc kháng axit
B. Thuốc chống co thắt
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu
D. Thuốc chống tiêu chảy
24. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng kém hấp thu axit mật ở bệnh nhân nghi ngờ Hội chứng ruột kích thích (IBS) với tiêu chảy?
A. Nội soi đại tràng sigma
B. Xét nghiệm SeHCAT
C. Nội soi dạ dày tá tràng
D. Chụp cắt lớp vi tính bụng
25. Thuốc nào sau đây là một chất điều hòa thụ thể opioid mu, được sử dụng để điều trị Hội chứng ruột kích thích thể tiêu chảy (IBS-D)?
A. Ondansetron
B. Rifaximin
C. Eluxadoline
D. Hyoscyamine
26. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị táo bón mãn tính ở bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C) bằng cách tăng lượng nước trong ruột?
A. Loperamide
B. Polyethylene glycol (PEG)
C. Hyoscyamine
D. Dicyclomine
27. Trong tiếp cận bệnh nhân Hội chứng ruột kích thích (IBS), điều quan trọng là phải loại trừ các bệnh lý thực thể khác. Bệnh nào sau đây cần được xem xét loại trừ?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh Celiac
C. Tăng huyết áp
D. Đái tháo đường type 2
28. Trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS), liệu pháp tâm lý nào sau đây tập trung vào việc thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến triệu chứng bệnh?
A. Liệu pháp thôi miên
B. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
C. Liệu pháp tâm động học
D. Liệu pháp gia đình
29. Trong chế độ ăn FODMAPs thấp, loại đường nào sau đây cần được hạn chế?
A. Glucose
B. Fructose
C. Galactose
D. Sucrose
30. Loại đường nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm FODMAPs?
A. Fructose
B. Lactose
C. Glucose
D. Mannitol