Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế Hoạch Hóa Gia Đình

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế Hoạch Hóa Gia Đình

1. Biện pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa thai?

A. Sử dụng bao cao su.
B. Uống thuốc tránh thai hàng ngày.
C. Đặt vòng tránh thai (IUD).
D. Xuất tinh ngoài âm đạo.

2. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?

A. Chỉ có yếu tố kinh tế.
B. Chỉ có yếu tố chính trị.
C. Chỉ có yếu tố văn hóa.
D. Mức sống, trình độ học vấn, chính sách dân số và tình trạng sức khỏe sinh sản.

3. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

A. Chỉ trong 1 tháng đầu sau sinh.
B. Trong 3 tháng đầu sau sinh.
C. Trong 6 tháng đầu sau sinh.
D. Trong 12 tháng đầu sau sinh.

4. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh?

A. Không có lợi ích gì.
B. Tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và dị ứng.
C. Làm cho trẻ chậm phát triển.
D. Gây ra béo phì ở trẻ.

5. Tại sao việc tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội lại góp phần vào thành công của kế hoạch hóa gia đình?

A. Vì phụ nữ không cần tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội.
B. Vì khi phụ nữ có quyền tự chủ về kinh tế và xã hội, họ có thể đưa ra quyết định tốt hơn về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình.
C. Vì chỉ có nam giới mới cần tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội.
D. Vì phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội sẽ không có thời gian chăm sóc con cái.

6. Điều gì sau đây là một trong những biện pháp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

A. Không quan hệ tình dục.
B. Chỉ quan hệ tình dục với người mình tin tưởng.
C. Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục.
D. Chỉ quan hệ tình dục một lần duy nhất.

7. Tại sao việc giáo dục giới tính toàn diện cho thanh thiếu niên lại quan trọng?

A. Vì thanh thiếu niên không cần thông tin về giới tính.
B. Để giúp thanh thiếu niên hiểu rõ về cơ thể, sức khỏe sinh sản, tình yêu, tình dục và các mối quan hệ một cách an toàn và lành mạnh.
C. Để khuyến khích thanh thiếu niên quan hệ tình dục sớm.
D. Vì chỉ có người lớn mới cần thông tin về giới tính.

8. Điều gì sau đây là một biện pháp hỗ trợ các cặp vợ chồng hiếm muộn?

A. Chỉ nên nhận con nuôi.
B. Không cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
C. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản khác.
D. Chấp nhận tình trạng hiếm muộn và không can thiệp.

9. Điều gì sau đây là một trong những dấu hiệu của mang thai?

A. Chắc chắn không có kinh nguyệt.
B. Buồn nôn, mệt mỏi, và thay đổi khẩu vị.
C. Luôn cảm thấy khỏe mạnh.
D. Ăn ngon miệng hơn bình thường.

10. Tại sao việc nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình cho đồng bào dân tộc thiểu số lại quan trọng?

A. Vì đồng bào dân tộc thiểu số không cần thông tin về sức khỏe sinh sản.
B. Để giảm tỷ lệ sinh cao, nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Để đồng hóa văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số với các dân tộc khác.
D. Vì chỉ có người Kinh mới cần thông tin về kế hoạch hóa gia đình.

11. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày?

A. Chắc chắn gây vô sinh.
B. Luôn luôn gây tăng cân.
C. Thay đổi tâm trạng, đau đầu, hoặc thay đổi kinh nguyệt.
D. Chắc chắn làm giảm ham muốn tình dục.

12. Tại sao việc chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên lại cần sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội?

A. Vì chỉ có nhà trường mới có trách nhiệm chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên.
B. Để tạo môi trường hỗ trợ toàn diện, giúp vị thành niên tiếp cận thông tin, dịch vụ và sự tư vấn cần thiết.
C. Vì chỉ có gia đình mới có vai trò trong việc giáo dục sức khỏe sinh sản cho vị thành niên.
D. Vì xã hội không liên quan đến vấn đề sức khỏe sinh sản vị thành niên.

13. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình của Việt Nam hiện nay tập trung vào điều gì?

A. Khuyến khích mỗi gia đình chỉ có một con.
B. Ổn định quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số và phân bố dân cư hợp lý.
C. Tăng tỷ lệ sinh để tránh tình trạng già hóa dân số.
D. Giảm dân số ở khu vực thành thị và tăng dân số ở khu vực nông thôn.

14. Tại sao việc lồng ghép các vấn đề về dân số và kế hoạch hóa gia đình vào các chương trình phát triển kinh tế - xã hội lại quan trọng?

A. Vì các vấn đề về dân số và kế hoạch hóa gia đình không liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội.
B. Để đảm bảo rằng các chương trình phát triển kinh tế - xã hội được thiết kế và thực hiện một cách bền vững, có tính đến các yếu tố về dân số và sức khỏe sinh sản.
C. Vì chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến các vấn đề xã hội.
D. Vì các chương trình phát triển kinh tế - xã hội tự động giải quyết các vấn đề về dân số.

15. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa gia đình là gì?

A. Tăng tỷ lệ sinh để duy trì dân số.
B. Giúp các cá nhân và cặp vợ chồng đạt được số con mong muốn và thời điểm sinh con phù hợp.
C. Thúc đẩy việc kết hôn sớm và sinh con ngay sau khi kết hôn.
D. Đảm bảo tất cả các gia đình đều có ít nhất ba con.

16. Phương pháp tránh thai nào sau đây không bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục?

A. Bao cao su.
B. Màng ngăn âm đạo.
C. Thuốc tránh thai.
D. Bao cao su nữ.

17. Điều gì sau đây là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng biện pháp tránh thai của một cặp vợ chồng?

A. Chỉ có yếu tố kinh tế.
B. Chỉ có yếu tố tôn giáo.
C. Chỉ có yếu tố văn hóa.
D. Các yếu tố văn hóa, tôn giáo, kinh tế, sức khỏe và mong muốn cá nhân.

18. Đâu là một trong những trách nhiệm của nam giới trong kế hoạch hóa gia đình?

A. Chỉ có phụ nữ mới có trách nhiệm trong kế hoạch hóa gia đình.
B. Chia sẻ trách nhiệm với bạn đời trong việc lựa chọn và sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp.
C. Quyết định hoàn toàn về số lượng con cái trong gia đình.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề kế hoạch hóa gia đình.

19. Tại sao việc phòng tránh thai ngoài ý muốn lại quan trọng đối với sự phát triển của thanh niên?

A. Vì mang thai ngoài ý muốn không ảnh hưởng đến tương lai của thanh niên.
B. Để thanh niên có thể tập trung vào học tập, phát triển bản thân và xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.
C. Vì thanh niên không cần quan tâm đến vấn đề sinh sản.
D. Để khuyến khích thanh niên kết hôn sớm.

20. Theo luật pháp Việt Nam hiện hành, độ tuổi được phép kết hôn của nam và nữ là bao nhiêu?

A. Nam từ 18 tuổi trở lên, nữ từ 16 tuổi trở lên.
B. Nam từ 20 tuổi trở lên, nữ từ 18 tuổi trở lên.
C. Nam từ 20 tuổi trở lên, nữ từ 16 tuổi trở lên.
D. Nam từ 18 tuổi trở lên, nữ từ 18 tuổi trở lên.

21. Tại sao việc giáo dục về kế hoạch hóa gia đình lại đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên?

A. Vì thanh thiếu niên không cần thông tin về sức khỏe sinh sản.
B. Để giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe sinh sản, tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Để khuyến khích họ kết hôn sớm và sinh con.
D. Vì chỉ có người lớn mới cần thông tin về kế hoạch hóa gia đình.

22. Đâu là một trong những biện pháp tránh thai khẩn cấp?

A. Uống thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Sử dụng bao cao su.
C. Uống thuốc tránh thai khẩn cấp sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ.
D. Đặt vòng tránh thai (IUD).

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình?

A. Chỉ cần cung cấp dịch vụ miễn phí.
B. Đội ngũ cán bộ y tế được đào tạo chuyên nghiệp, trang thiết bị y tế hiện đại và đảm bảo tính riêng tư cho người sử dụng dịch vụ.
C. Không cần quan tâm đến ý kiến của người sử dụng dịch vụ.
D. Chỉ cần có nhiều cơ sở y tế cung cấp dịch vụ.

24. Tại sao việc tư vấn và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình thân thiện với thanh niên lại quan trọng?

A. Vì thanh niên không có nhu cầu về sức khỏe sinh sản.
B. Để giúp thanh niên tiếp cận thông tin và dịch vụ một cách dễ dàng, từ đó bảo vệ sức khỏe sinh sản của họ.
C. Vì thanh niên đã có đủ kiến thức về kế hoạch hóa gia đình.
D. Để hạn chế thanh niên tiếp cận các dịch vụ y tế.

25. Tại sao việc tầm soát và điều trị sớm các bệnh viêm nhiễm đường sinh sản lại quan trọng đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ?

A. Vì các bệnh viêm nhiễm đường sinh sản không ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ung thư cổ tử cung và các vấn đề sức khỏe khác.
C. Vì chỉ cần điều trị khi bệnh đã trở nặng.
D. Vì các bệnh viêm nhiễm đường sinh sản tự khỏi.

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc kế hoạch hóa gia đình đối với sức khỏe của phụ nữ?

A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
B. Giảm nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và các biến chứng liên quan đến thai sản.
C. Làm giảm ham muốn tình dục.
D. Gây ra vô sinh.

27. Tại sao việc cung cấp thông tin và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình cho người khuyết tật lại quan trọng?

A. Vì người khuyết tật không có nhu cầu về sức khỏe sinh sản.
B. Để đảm bảo quyền được tiếp cận thông tin và dịch vụ sức khỏe sinh sản của người khuyết tật, giúp họ đưa ra quyết định có trách nhiệm về đời sống tình dục và sinh sản.
C. Vì người khuyết tật không thể có con.
D. Để hạn chế người khuyết tật tiếp cận các dịch vụ y tế.

28. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu của chương trình dân số và kế hoạch hóa gia đình ở Việt Nam?

A. Tăng tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị.
B. Nâng cao chất lượng dân số thông qua việc cải thiện sức khỏe sinh sản, giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ em.
C. Giảm tuổi thọ trung bình của người dân.
D. Khuyến khích tảo hôn.

29. Điều gì sau đây là một trong những thách thức trong việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình ở vùng sâu, vùng xa?

A. Người dân ở vùng sâu, vùng xa đã có đầy đủ thông tin và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, dịch vụ y tế và thiếu nguồn lực.
C. Người dân ở vùng sâu, vùng xa không quan tâm đến kế hoạch hóa gia đình.
D. Các biện pháp tránh thai không phù hợp với điều kiện ở vùng sâu, vùng xa.

30. Kế hoạch hóa gia đình có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội.
B. Góp phần giảm nghèo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Chỉ có tác động đến sự phát triển kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội.
D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đất nước.

1 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

1. Biện pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa thai?

2 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?

3 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

3. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

4 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với sức khỏe của trẻ sơ sinh?

5 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao việc tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội lại góp phần vào thành công của kế hoạch hóa gia đình?

6 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì sau đây là một trong những biện pháp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

7 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao việc giáo dục giới tính toàn diện cho thanh thiếu niên lại quan trọng?

8 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sau đây là một biện pháp hỗ trợ các cặp vợ chồng hiếm muộn?

9 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì sau đây là một trong những dấu hiệu của mang thai?

10 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

10. Tại sao việc nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình cho đồng bào dân tộc thiểu số lại quan trọng?

11 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

11. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày?

12 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

12. Tại sao việc chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên lại cần sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội?

13 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

13. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình của Việt Nam hiện nay tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao việc lồng ghép các vấn đề về dân số và kế hoạch hóa gia đình vào các chương trình phát triển kinh tế - xã hội lại quan trọng?

15 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

15. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa gia đình là gì?

16 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp tránh thai nào sau đây không bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục?

17 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì sau đây là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng biện pháp tránh thai của một cặp vợ chồng?

18 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

18. Đâu là một trong những trách nhiệm của nam giới trong kế hoạch hóa gia đình?

19 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

19. Tại sao việc phòng tránh thai ngoài ý muốn lại quan trọng đối với sự phát triển của thanh niên?

20 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

20. Theo luật pháp Việt Nam hiện hành, độ tuổi được phép kết hôn của nam và nữ là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao việc giáo dục về kế hoạch hóa gia đình lại đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên?

22 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là một trong những biện pháp tránh thai khẩn cấp?

23 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình?

24 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

24. Tại sao việc tư vấn và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình thân thiện với thanh niên lại quan trọng?

25 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

25. Tại sao việc tầm soát và điều trị sớm các bệnh viêm nhiễm đường sinh sản lại quan trọng đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ?

26 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc kế hoạch hóa gia đình đối với sức khỏe của phụ nữ?

27 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

27. Tại sao việc cung cấp thông tin và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình cho người khuyết tật lại quan trọng?

28 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu của chương trình dân số và kế hoạch hóa gia đình ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì sau đây là một trong những thách thức trong việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình ở vùng sâu, vùng xa?

30 / 30

Category: Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 5

30. Kế hoạch hóa gia đình có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?