1. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được chính thức khởi xướng tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ mấy?
A. Đại hội VI (1986)
B. Đại hội V (1982)
C. Đại hội IV (1976)
D. Đại hội VII (1991)
2. Trong giai đoạn hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định vai trò của văn hóa là gì?
A. Nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
B. Công cụ để tuyên truyền, giáo dục tư tưởng chính trị.
C. Yếu tố phụ trợ cho sự phát triển kinh tế.
D. Phương tiện để quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
3. Phong trào nào được xem là cuộc tổng diễn tập đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam cho Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh (1930-1931).
B. Cuộc vận động dân chủ 1936-1939.
C. Khởi nghĩa Bắc Sơn (1940).
D. Khởi nghĩa Nam Kỳ (1940).
4. Hội nghị nào của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam đã quyết định chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng miền Nam lên hàng đầu?
A. Hội nghị lần thứ 15 (tháng 1/1959)
B. Hội nghị lần thứ 13 (tháng 12/1957)
C. Hội nghị lần thứ 11 (tháng 3/1957)
D. Hội nghị lần thứ 9 (tháng 4/1956)
5. Đâu là một trong những nguyên tắc tổ chức cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Tập trung dân chủ.
B. Dân chủ tập trung.
C. Tự do ngôn luận.
D. Phân quyền.
6. Trong giai đoạn 1930-1945, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng Cộng sản Đông Dương, từ đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ sang đấu tranh giải phóng dân tộc?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941)
B. Phong trào Xô viết Nghệ-Tĩnh (1930-1931)
C. Cuộc vận động dân chủ 1936-1939
D. Khởi nghĩa Bắc Sơn (tháng 9/1940)
7. Trong thời kỳ đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những điều chỉnh quan trọng nào trong nhận thức về chủ nghĩa xã hội?
A. Nhận thức rõ hơn về tính đặc thù, lâu dài, khó khăn của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
B. Từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình của các nước phát triển.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế thị trường tự do.
8. Chính sách "kinh tế mới" (NEP) của Liên Xô có ảnh hưởng như thế nào đến việc hoạch định đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Góp phần hình thành tư duy đổi mới, linh hoạt trong phát triển kinh tế.
B. Khiến Đảng Cộng sản Việt Nam đi theo con đường kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Không có ảnh hưởng gì đến đường lối cách mạng của Đảng.
D. Khiến Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế.
9. Đâu là một trong những yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng.
B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Địa hình thuận lợi.
D. Truyền thống yêu nước của dân tộc.
10. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để tranh thủ nguồn viện trợ.
C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
D. Sẵn sàng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác để bảo vệ lợi ích quốc gia.
11. Chỉ thị "Kháng chiến kiến quốc" được ban hành trong bối cảnh nào?
A. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
B. Trước khi diễn ra Cách mạng tháng Tám năm 1945.
C. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
D. Sau khi Hiệp định Genève được ký kết.
12. Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn chú trọng đến việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa trên nền tảng nào?
A. Liên minh công - nông - trí thức.
B. Sự đồng thuận tuyệt đối về tư tưởng chính trị.
C. Lợi ích giai cấp công nhân.
D. Chủ nghĩa yêu nước.
13. Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn xác định yếu tố nào là gốc của mọi thành công?
A. Sức mạnh của nhân dân.
B. Sự giúp đỡ của các nước bạn bè quốc tế.
C. Đường lối lãnh đạo đúng đắn.
D. Sự đoàn kết nhất trí trong Đảng.
14. Đại hội nào của Đảng đã đề ra chủ trương xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?
A. Đại hội VII (1991).
B. Đại hội VI (1986).
C. Đại hội V (1982).
D. Đại hội IV (1976).
15. Đại hội XIII của Đảng (2021) xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2025 là gì?
A. Là nước đang phát triển, có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Trở thành nước phát triển, thu nhập cao.
C. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
16. Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Nhà nước đóng vai trò định hướng, điều tiết, tạo môi trường cho kinh tế thị trường phát triển.
B. Nhà nước trực tiếp quản lý và điều hành toàn bộ nền kinh tế.
C. Nhà nước chỉ can thiệp vào những lĩnh vực then chốt.
D. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào hoạt động của thị trường.
17. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Việc hoạch định đường lối chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Paris năm 1973.
18. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
A. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011).
B. Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943.
C. Luận cương chính trị năm 1930.
D. Chỉ thị Kháng chiến kiến quốc.
19. Luận cương chính trị (10/1930) của Đảng Cộng sản Đông Dương do ai soạn thảo?
A. Trần Phú
B. Nguyễn Ái Quốc
C. Hồ Chí Minh
D. Lê Hồng Phong
20. Trong thời kỳ đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế gì?
A. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Nền kinh tế tự do cạnh tranh.
D. Nền kinh tế hỗn hợp.
21. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thực hiện sách lược "hòa hoãn" với quân đội nào để có thời gian củng cố lực lượng?
A. Quân đội Tưởng Giới Thạch.
B. Quân đội Anh.
C. Quân đội Pháp.
D. Quân đội Nhật.
22. Đâu là một trong những biểu hiện của sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống trong một bộ phận cán bộ, đảng viên hiện nay, theo đánh giá của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Tham nhũng, lãng phí, quan liêu, xa rời quần chúng.
B. Không chấp hành đường lối, chủ trương của Đảng.
C. Không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Không tham gia các hoạt động của Đảng.
23. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII đã nhấn mạnh vấn đề gì trong công tác xây dựng Đảng?
A. Tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng, ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
D. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
24. Điều gì thể hiện rõ nhất sự sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam?
A. Đề ra đường lối cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, tiến lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa.
B. Tập trung vào xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
C. Thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa.
D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
25. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (9/1960) đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tiến hành đồng thời cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam
B. Ưu tiên xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, đấu tranh thống nhất nước nhà
C. Tập trung vào đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
D. Thực hiện cách mạng ruộng đất ở miền Bắc và đấu tranh chính trị ở miền Nam
26. Nghị quyết Trung ương 4 khóa XII về tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng;ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, những biểu hiện "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong nội bộ tập trung vào giải quyết vấn đề gì?
A. Xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên trong sạch, vững mạnh, có đủ phẩm chất, năng lực.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường quốc phòng, an ninh.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
27. Yếu tố nào sau đây được Đảng Cộng sản Việt Nam đặc biệt coi trọng trong công tác xây dựng Đảng?
A. Xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên có phẩm chất đạo đức cách mạng trong sáng.
B. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát.
C. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng.
D. Nâng cao trình độ lý luận chính trị cho đảng viên.
28. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm lớn được Đảng Cộng sản Việt Nam rút ra từ thực tiễn lãnh đạo cách mạng?
A. Nắm vững ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Luôn giữ vững nguyên tắc tập trung dân chủ.
D. Đoàn kết quốc tế là yếu tố quyết định thắng lợi.
29. Trong giai đoạn 1954-1975, chiến lược nào được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là con đường cơ bản để thống nhất đất nước?
A. Tiến hành đồng thời hai cuộc cách mạng: cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
B. Sử dụng biện pháp hòa bình thông qua đàm phán chính trị.
C. Phát động tổng khởi nghĩa trên cả hai miền Nam - Bắc.
D. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa để gây sức ép quốc tế.
30. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
B. Tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước lớn.
D. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục.