Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

1. Trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng do H. pylori, kháng sinh Clarithromycin có vai trò gì?

A. Giảm tiết acid dạ dày
B. Trung hòa acid dạ dày
C. Diệt vi khuẩn H. pylori
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày

2. Tại sao cần tránh ăn quá no khi bị loét dạ dày tá tràng?

A. Để tránh tăng cân
B. Để tránh làm tăng áp lực lên dạ dày và kích thích tiết nhiều axit hơn
C. Để tránh buồn ngủ
D. Để tránh bị táo bón

3. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng?

A. Xuất huyết tiêu hóa
B. Hẹp môn vị
C. Thủng dạ dày
D. Viêm phúc mạc

4. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng?

A. Xét nghiệm máu ẩn trong phân
B. Xét nghiệm đường huyết
C. Xét nghiệm chức năng gan
D. Xét nghiệm nước tiểu

5. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng?

A. Stress kéo dài
B. Chế độ ăn uống không khoa học
C. Nhiễm Helicobacter pylori
D. Uống nhiều rượu bia

6. Loại đồ uống nào sau đây nên tránh khi bị loét dạ dày tá tràng?

A. Nước lọc
B. Sữa
C. Cà phê
D. Nước ép trái cây

7. Tại sao stress có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

A. Stress làm giảm sản xuất axit dạ dày
B. Stress làm tăng cường hệ miễn dịch
C. Stress làm tăng tiết axit dạ dày và giảm lưu lượng máu đến dạ dày
D. Stress làm tăng cảm giác thèm ăn

8. Tại sao cần nội soi dạ dày để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng?

A. Để đo nồng độ axit trong dạ dày
B. Để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ tổn thương của vết loét, đồng thời lấy mẫu sinh thiết
C. Để kiểm tra chức năng tiêu hóa
D. Để phát hiện ung thư gan

9. Tại sao cần theo dõi bệnh nhân loét dạ dày tá tràng sau điều trị?

A. Để đảm bảo vết loét đã lành hoàn toàn và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát
B. Để kiểm tra chức năng gan
C. Để đo nồng độ đường trong máu
D. Để tiêm phòng vaccine

10. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn khi bị loét dạ dày tá tràng?

A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Đồ ăn cay nóng
D. Thịt nạc

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình lành vết loét dạ dày tá tràng?

A. Ăn uống đúng giờ
B. Ngủ đủ giấc
C. Hút thuốc lá
D. Tập thể dục thường xuyên

12. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày?

A. Bismuth subsalicylate
B. Paracetamol
C. Vitamin D
D. Sắt

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?

A. Nội soi dạ dày
B. Xét nghiệm máu
C. Test thở ure
D. Chụp X-quang

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét dạ dày tá tràng?

A. Ăn nhiều đồ chua cay
B. Hút thuốc lá
C. Hạn chế sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs
D. Uống nhiều rượu bia

15. Thuốc kháng axit (antacid) có tác dụng gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori
B. Trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng và khó tiêu
C. Tăng cường chức năng gan
D. Giảm đau bụng

16. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tiết axit dạ dày?

A. Antacid
B. Proton pump inhibitor (PPI)
C. Kháng sinh
D. Thuốc giảm đau

17. Tại sao sử dụng NSAIDs làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

A. NSAIDs làm tăng tiết axit dạ dày
B. NSAIDs làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày
C. NSAIDs ức chế sản xuất prostaglandin, làm giảm bảo vệ niêm mạc dạ dày
D. NSAIDs làm tăng cảm giác thèm ăn

18. Khi nào bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cần được phẫu thuật?

A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc có biến chứng như thủng dạ dày, hẹp môn vị, xuất huyết tiêu hóa nặng
C. Khi bệnh nhân muốn giảm cân
D. Khi bệnh nhân bị dị ứng với thuốc

19. Uống sữa có giúp giảm triệu chứng loét dạ dày tá tràng không?

A. Có, sữa trung hòa axit dạ dày
B. Không, sữa không ảnh hưởng đến triệu chứng
C. Có, sữa làm lành vết loét
D. Không, sữa có thể kích thích dạ dày tiết nhiều axit hơn về sau

20. Tại sao việc tuân thủ điều trị rất quan trọng đối với bệnh nhân loét dạ dày tá tràng do H. pylori?

A. Để giảm cân
B. Để đảm bảo diệt trừ hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa tái phát loét
C. Để cải thiện giấc ngủ
D. Để tăng cường trí nhớ

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi điều trị thành công H. pylori?

A. Tiếp tục sử dụng PPI kéo dài
B. Thay đổi lối sống, tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, rượu bia, và NSAIDs
C. Uống thuốc kháng acid thường xuyên
D. Ăn kiêng hoàn toàn

22. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây loét dạ dày tá tràng?

A. Sử dụng corticoid kéo dài
B. Nhóm máu O
C. Tiền sử gia đình bị loét dạ dày tá tràng
D. Tập thể dục thường xuyên

23. Tại sao bệnh nhân loét dạ dày tá tràng nên ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để giảm áp lực lên dạ dày và duy trì độ pH ổn định, tránh tiết quá nhiều axit
C. Để tăng cân
D. Để cải thiện giấc ngủ

24. Ngoài H. pylori và NSAIDs, yếu tố nào khác có thể góp phần vào sự phát triển của loét dạ dày tá tràng?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu chất xơ
C. Hút thuốc lá
D. Uống đủ nước

25. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị
B. Sốt cao
C. Nôn ra máu
D. Tiêu chảy kéo dài

26. Nếu bệnh nhân loét dạ dày tá tràng có tiền sử dị ứng penicillin, loại kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế trong phác đồ điều trị H. pylori?

A. Amoxicillin
B. Metronidazole
C. Cefixime
D. Erythromycin

27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?

A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Vitamin C
D. Sắt

28. Loại rau nào sau đây có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày?

A. Ớt
B. Tỏi
C. Bắp cải
D. Hành tây

29. Nếu bệnh nhân loét dạ dày tá tràng bị nôn ra máu, điều gì cần làm ngay lập tức?

A. Uống thuốc giảm đau
B. Tự điều trị tại nhà
C. Đến bệnh viện ngay lập tức
D. Uống nước ấm

30. Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra triệu chứng nào?

A. Tiêu chảy
B. Nôn ói thức ăn cũ, chậm tiêu
C. Đau đầu
D. Chóng mặt

1 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng do H. pylori, kháng sinh Clarithromycin có vai trò gì?

2 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao cần tránh ăn quá no khi bị loét dạ dày tá tràng?

3 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

3. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng?

4 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

4. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng?

5 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng?

6 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

6. Loại đồ uống nào sau đây nên tránh khi bị loét dạ dày tá tràng?

7 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao stress có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

8 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao cần nội soi dạ dày để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng?

9 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao cần theo dõi bệnh nhân loét dạ dày tá tràng sau điều trị?

10 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

10. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn khi bị loét dạ dày tá tràng?

11 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình lành vết loét dạ dày tá tràng?

12 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

12. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày?

13 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?

14 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét dạ dày tá tràng?

15 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

15. Thuốc kháng axit (antacid) có tác dụng gì trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

16 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

16. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tiết axit dạ dày?

17 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao sử dụng NSAIDs làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

18 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nào bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cần được phẫu thuật?

19 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

19. Uống sữa có giúp giảm triệu chứng loét dạ dày tá tràng không?

20 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc tuân thủ điều trị rất quan trọng đối với bệnh nhân loét dạ dày tá tràng do H. pylori?

21 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi điều trị thành công H. pylori?

22 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây loét dạ dày tá tràng?

23 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao bệnh nhân loét dạ dày tá tràng nên ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày?

24 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

24. Ngoài H. pylori và NSAIDs, yếu tố nào khác có thể góp phần vào sự phát triển của loét dạ dày tá tràng?

25 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

25. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

26 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

26. Nếu bệnh nhân loét dạ dày tá tràng có tiền sử dị ứng penicillin, loại kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế trong phác đồ điều trị H. pylori?

27 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?

28 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

28. Loại rau nào sau đây có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày?

29 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

29. Nếu bệnh nhân loét dạ dày tá tràng bị nôn ra máu, điều gì cần làm ngay lập tức?

30 / 30

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

30. Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra triệu chứng nào?