1. Phương pháp nội soi nào sau đây cho phép lấy mẫu mô để sinh thiết và chẩn đoán xác định loét dạ dày tá tràng?
A. Nội soi ổ bụng
B. Nội soi phế quản
C. Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (EGD)
D. Nội soi đại tràng
2. Loại đồ uống nào sau đây nên tránh ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng vì có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày?
A. Nước lọc
B. Sữa
C. Cà phê
D. Nước ép trái cây
3. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tiến triển của loét dạ dày tá tràng?
A. Sự lạc quan
B. Sự hài lòng trong công việc
C. Stress và lo âu
D. Sự tự tin
4. Thuốc nào sau đây có thể tương tác với PPI, làm giảm hiệu quả của PPI trong điều trị loét dạ dày tá tràng?
A. Vitamin D
B. Clopidogrel
C. Paracetamol
D. Aspirin liều thấp
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi điều trị thành công?
A. Uống đủ nước
B. Ăn uống đúng giờ
C. Tiếp tục hút thuốc lá
D. Tập thể dục thường xuyên
6. Trong phác đồ điều trị H. pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
A. Amoxicillin
B. Clarithromycin
C. Metronidazole
D. Tất cả các đáp án trên
7. Biến chứng nào sau đây của loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến thiếu máu?
A. Thủng dạ dày
B. Hẹp môn vị
C. Xuất huyết tiêu hóa
D. Viêm phúc mạc
8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa loét dạ dày tá tràng?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Hạn chế sử dụng NSAIDs
C. Không hút thuốc lá
D. Uống rượu bia thường xuyên
9. Loại xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán H. pylori?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể
B. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
C. Xét nghiệm ure trong hơi thở (UBT)
D. Sinh thiết dạ dày và xét nghiệm mô bệnh học
10. Cơ chế bảo vệ niêm mạc dạ dày nào sau đây bị suy yếu khi sử dụng NSAIDs kéo dài?
A. Sản xuất chất nhầy
B. Sản xuất bicarbonate
C. Lưu lượng máu đến niêm mạc
D. Tất cả các đáp án trên
11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng do H. pylori?
A. Thuốc kháng histamin H1
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
D. Thuốc chống đông máu
12. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị H. pylori rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát loét dạ dày tá tràng?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để giảm đau bụng nhanh chóng
C. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa kháng thuốc
D. Để cải thiện tiêu hóa
13. Loại phẫu thuật nào có thể được xem xét trong trường hợp loét dạ dày tá tràng phức tạp không đáp ứng với điều trị nội khoa?
A. Cắt ruột thừa
B. Cắt túi mật
C. Cắt đoạn dạ dày
D. Nội soi đại tràng
14. Lời khuyên nào sau đây không phù hợp cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng liên quan đến thay đổi lối sống?
A. Ngủ đủ giấc
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ
D. Ăn nhiều bữa lớn trong ngày
15. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị loét dạ dày tá tràng kịp thời?
A. Viêm ruột thừa cấp
B. Thủng dạ dày
C. Sỏi mật
D. Viêm gan
16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng ở người cao tuổi?
A. Giảm sản xuất axit dạ dày
B. Tăng cường chức năng miễn dịch
C. Sử dụng nhiều loại thuốc, đặc biệt là NSAIDs
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
17. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng trong giai đoạn cấp tính?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ, thức ăn mềm, dễ tiêu
B. Ăn thoải mái mọi loại thực phẩm
C. Nhịn ăn hoàn toàn
D. Ăn nhiều đồ chua
18. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ ở người bị loét dạ dày tá tràng?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Thực phẩm cay nóng
D. Thịt nạc
19. Ngoài H. pylori và NSAIDs, yếu tố nào sau đây cũng có thể góp phần vào sự phát triển của loét dạ dày tá tràng?
A. Tập thể dục quá sức
B. Uống nhiều nước
C. Hút thuốc lá
D. Ăn nhiều rau xanh
20. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc kháng axit là gì?
A. Tiêu diệt vi khuẩn H. pylori
B. Giảm đau nhanh chóng
C. Trung hòa axit dạ dày, giảm kích ứng niêm mạc
D. Tăng cường nhu động ruột
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?
A. Nội soi đại tràng
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể H. pylori
C. Chụp X-quang dạ dày
D. Siêu âm ổ bụng
22. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng kháng kháng sinh cao nhất trong điều trị loét dạ dày tá tràng?
A. Escherichia coli
B. Staphylococcus aureus
C. Helicobacter pylori
D. Streptococcus pneumoniae
23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc loét dạ dày tá tràng ở người sử dụng NSAIDs thường xuyên?
A. Uống vitamin C
B. Sử dụng NSAIDs cùng với thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Ăn nhiều chất xơ
D. Tập yoga
24. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra xem vi khuẩn H. pylori đã được loại bỏ hoàn toàn sau khi điều trị hay chưa?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm ure trong hơi thở (UBT)
C. Điện tâm đồ
D. Xét nghiệm chức năng gan
25. Tại sao loét tá tràng thường gây đau bụng vào ban đêm hoặc khi đói?
A. Do tá tràng co bóp mạnh hơn vào ban đêm
B. Do axit dạ dày không được trung hòa bởi thức ăn
C. Do tăng sản xuất gastrin vào ban đêm
D. Do giảm lưu lượng máu đến tá tràng
26. Triệu chứng nào sau đây gợi ý biến chứng xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?
A. Đau bụng âm ỉ
B. Chóng mặt nhẹ
C. Đi ngoài phân đen (hắc ín)
D. Ợ hơi thường xuyên
27. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây loét dạ dày tá tràng do cơ chế nào?
A. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày
B. Ức chế sản xuất prostaglandin, chất bảo vệ niêm mạc dạ dày
C. Trung hòa axit dạ dày
D. Tăng cường lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày
28. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit hydrochloric (HCl)?
A. Tế bào chính
B. Tế bào cổ
C. Tế bào viền
D. Tế bào G
29. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng?
A. Stress kéo dài
B. Chế độ ăn uống không hợp lý
C. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
D. Lạm dụng rượu bia
30. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?
A. Đau bụng vùng thượng vị
B. Ợ chua, ợ nóng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Táo bón kéo dài