1. Theo Luật Bảo vệ môi trường, yếu tố nào sau đây không phải là một trong các thành phần môi trường cần được bảo vệ?
A. Đất.
B. Nước.
C. Không khí.
D. Tình hình kinh tế.
2. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, nội dung nào sau đây thuộc về ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Chỉ giảm phát thải khí nhà kính.
B. Chỉ thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.
C. Giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.
D. Không có quy định về biến đổi khí hậu.
3. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào có trách nhiệm chi trả chi phí phục hồi môi trường sau sự cố ô nhiễm?
A. Chỉ Nhà nước.
B. Chỉ cộng đồng dân cư.
C. Tổ chức, cá nhân gây ra sự cố ô nhiễm.
D. Tổ chức phi chính phủ về môi trường.
4. Cơ quan nào có thẩm quyền phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với dự án xây dựng khu công nghiệp?
A. Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi có dự án.
B. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
C. Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh nơi có dự án.
D. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có dự án.
5. Theo quy định của pháp luật hiện hành, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động bảo vệ môi trường?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên hợp lý.
B. Nhập khẩu phế liệu không đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường.
6. Theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về quản lý chất thải nguy hại?
A. Lưu giữ chất thải nguy hại không đúng quy trình kỹ thuật.
B. Phân loại chất thải nguy hại tại nguồn.
C. Thu gom chất thải nguy hại theo đúng quy định.
D. Vận chuyển chất thải nguy hại bằng phương tiện chuyên dụng.
7. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, nội dung nào sau đây là nguyên tắc cơ bản trong bảo vệ môi trường?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.
C. Chỉ bảo vệ môi trường ở các khu vực quan trọng.
D. Không cần quan tâm đến ý kiến của cộng đồng.
8. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với bảo vệ môi trường?
A. Chỉ nộp thuế môi trường.
B. Thực hiện đánh giá tác động môi trường và có biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.
C. Chỉ tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
D. Không cần quan tâm đến môi trường nếu hoạt động kinh doanh có lãi.
9. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây được xem là hành vi gây ô nhiễm môi trường?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện.
B. Xả thải chất thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
C. Trồng cây xanh trong khu đô thị.
D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
10. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, công cụ kinh tế nào sau đây được sử dụng để khuyến khích bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt.
B. Áp dụng thuế bảo vệ môi trường đối với các sản phẩm gây ô nhiễm.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Cấm các hoạt động sản xuất.
11. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hình thức nào sau đây không được khuyến khích trong việc xử lý chất thải rắn sinh hoạt?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt không kiểm soát.
C. Tái chế và tái sử dụng.
D. Sản xuất phân compost.
12. Theo Luật Bảo vệ môi trường, loại hình dự án nào sau đây thường được yêu cầu phải có đánh giá tác động môi trường (ĐTM) chi tiết?
A. Dự án trồng rau sạch quy mô nhỏ.
B. Dự án xây dựng nhà máy nhiệt điện lớn.
C. Dự án mở một cửa hàng tạp hóa.
D. Dự án xây dựng nhà ở cá nhân.
13. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, biện pháp nào sau đây không được khuyến khích để quản lý chất thải rắn sinh hoạt?
A. Phân loại chất thải tại nguồn.
B. Đốt chất thải không qua xử lý.
C. Tái chế chất thải.
D. Sử dụng chất thải để sản xuất năng lượng.
14. Theo Luật Bảo vệ môi trường, hành vi nào sau đây không được coi là hành vi gây suy thoái đa dạng sinh học?
A. Chặt phá rừng trái phép.
B. Xây dựng các công trình bảo tồn thiên nhiên.
C. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
D. Ô nhiễm môi trường sống của các loài sinh vật.
15. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, nguồn lực tài chính nào sau đây được ưu tiên sử dụng cho hoạt động bảo vệ môi trường?
A. Ngân sách nhà nước.
B. Vốn vay nước ngoài.
C. Nguồn thu từ xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường.
D. Tất cả các nguồn lực tài chính đều được sử dụng như nhau.
16. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, ai có trách nhiệm chính trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Chỉ các nhà khoa học.
B. Chỉ các tổ chức bảo tồn quốc tế.
C. Nhà nước, tổ chức, cộng đồng dân cư và cá nhân.
D. Chỉ những người sống gần khu vực đa dạng sinh học.
17. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, khu vực nào sau đây được xác định là khu vực ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cần được xử lý?
A. Khu vực có mật độ dân cư cao.
B. Khu vực có hoạt động sản xuất nông nghiệp.
C. Khu vực bị ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
D. Khu vực có nhiều di tích lịch sử, văn hóa.
18. Theo Luật Bảo vệ môi trường, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải tập trung.
B. Sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.
C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm.
D. Hạn chế phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
19. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm.
B. Chịu trách nhiệm thu gom, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ của mình.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về quảng cáo sản phẩm.
D. Không có trách nhiệm gì sau khi bán sản phẩm.
20. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm gì?
A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục.
B. Chỉ chịu trách nhiệm hành chính.
C. Chịu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng và bồi thường thiệt hại.
D. Không phải chịu trách nhiệm nếu đã được cấp phép.
21. Theo Luật Bảo vệ môi trường, yếu tố nào sau đây được xem xét khi xác định mức độ ô nhiễm môi trường?
A. Mục đích sử dụng đất.
B. Thời gian hoạt động của cơ sở gây ô nhiễm.
C. Loại hình sản xuất của cơ sở.
D. Nồng độ các chất ô nhiễm vượt quá quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
22. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây bị coi là hủy hoại nguồn lợi thủy sản?
A. Sử dụng các biện pháp khai thác thủy sản mang tính bền vững.
B. Sử dụng chất nổ, chất độc để khai thác thủy sản.
C. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
D. Thả giống các loài thủy sản quý hiếm.
23. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Dự án đầu tư xây dựng nhà ở riêng lẻ.
B. Dự án đầu tư không có nguy cơ tác động xấu đến môi trường.
C. Dự án đầu tư có sử dụng đất thuộc khu bảo tồn.
D. Dự án đầu tư sản xuất quy mô hộ gia đình.
24. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong bảo vệ môi trường?
A. Ban hành quy chuẩn kỹ thuật môi trường địa phương.
B. Tổ chức thực hiện các chương trình, dự án bảo vệ môi trường trên địa bàn.
C. Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường của các dự án thuộc thẩm quyền.
D. Quyết định chính sách về bảo tồn đa dạng sinh học cấp quốc gia.
25. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm môi trường?
A. Xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường nhưng chưa gây hậu quả nghiêm trọng.
B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn đến sức khỏe và tài sản của người dân.
C. Sử dụng túi nilon khó phân hủy.
D. Không thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi trường.
26. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hình thức xử lý vi phạm hành chính nào có thể áp dụng đối với hành vi gây ô nhiễm tiếng ồn vượt quy chuẩn?
A. Chỉ cảnh cáo.
B. Phạt tiền, buộc thực hiện biện pháp khắc phục tình trạng ô nhiễm.
C. Chỉ đình chỉ hoạt động gây ô nhiễm.
D. Không có hình thức xử lý.
27. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây được xem là phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa để đạt lợi nhuận cao nhất.
C. Phát triển kinh tế - xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên.
D. Chỉ bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
28. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, chất thải nào sau đây được ưu tiên thu hồi để tái chế, tái sử dụng?
A. Chất thải y tế nguy hại.
B. Chất thải phóng xạ.
C. Chất thải sinh hoạt có khả năng tái chế.
D. Chất thải công nghiệp không thể xử lý.
29. Theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường, đối tượng nào có trách nhiệm thực hiện quan trắc môi trường?
A. Chỉ cơ quan nhà nước về môi trường.
B. Chỉ các tổ chức khoa học và công nghệ.
C. Chủ dự án, cơ sở có nguồn thải và cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Chỉ các tổ chức phi chính phủ về môi trường.
30. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào sau đây có quyền được cung cấp thông tin về môi trường?
A. Chỉ cơ quan nhà nước.
B. Chỉ các tổ chức khoa học.
C. Mọi tổ chức và cá nhân.
D. Chỉ những người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi ô nhiễm.