1. Thời hạn bảo hộ đối với bí mật kinh doanh là bao lâu?
A. 10 năm.
B. 20 năm.
C. 50 năm.
D. Không có thời hạn.
2. Tổ chức, cá nhân nào có quyền đăng ký sáng chế?
A. Tác giả sáng chế.
B. Tổ chức, cá nhân đầu tư kinh phí, phương tiện vật chất cho tác giả dưới hình thức giao việc, thuê việc.
C. Người được chuyển giao quyền đăng ký.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để bảo hộ quyền đối với giống cây trồng?
A. Tính mới.
B. Tính khác biệt.
C. Tính đồng nhất.
D. Tính phổ biến.
4. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, biện pháp nào sau đây không áp dụng đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Buộc tiêu hủy hàng hóa giả mạo.
B. Buộc xin lỗi, cải chính công khai.
C. Tước giấy phép kinh doanh.
D. Buộc bồi thường thiệt hại.
5. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu được coi là nổi tiếng khi nào?
A. Được nhiều người tiêu dùng biết đến rộng rãi trên lãnh thổ Việt Nam.
B. Có doanh số bán hàng cao nhất trên thị trường.
C. Được quảng cáo trên các phương tiện truyền thông lớn.
D. Có thời gian sử dụng lâu nhất trên thị trường.
6. Đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là nhãn hiệu?
A. Dấu hiệu là hình ảnh đồ họa.
B. Dấu hiệu là từ ngữ.
C. Dấu hiệu mô tả trực tiếp hàng hóa, dịch vụ.
D. Dấu hiệu là sự kết hợp của các màu sắc.
7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền tác giả?
A. Sao chép tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy.
C. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
D. Tái tạo tác phẩm kiến trúc với mục đích xây dựng lại công trình đã bị phá hủy.
8. Trong trường hợp nào, tác phẩm đã công bố vẫn phải xin phép và trả tiền nhuận bút, thù lao khi sử dụng?
A. Tự sao chép một bản nhằm mục đích cá nhân, phi thương mại.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm mà không làm sai ý tác giả.
C. Sao chép tác phẩm để lưu trữ trong thư viện với mục đích nghiên cứu.
D. Sử dụng tác phẩm để biểu diễn trong các buổi biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
9. Quyền nhân thân trong quyền tác giả bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm.
B. Quyền làm tác phẩm phái sinh.
C. Quyền đặt tên cho tác phẩm.
D. Quyền sao chép tác phẩm.
10. Đâu là một trong những căn cứ để hủy bỏ hiệu lực văn bằng bảo hộ?
A. Người nộp đơn không có quyền đăng ký đối tượng sở hữu công nghiệp.
B. Chủ sở hữu văn bằng bảo hộ không nộp phí duy trì hiệu lực.
C. Đối tượng sở hữu công nghiệp không đáp ứng điều kiện bảo hộ tại thời điểm cấp văn bằng bảo hộ.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Trong trường hợp nào, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không phải xin phép, không phải trả tiền nhuận bút, thù lao?
A. Sao chép tác phẩm để lưu trữ trong thư viện, bảo tàng với mục đích nghiên cứu, bảo tồn.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích thông tin, bình luận, minh họa trong tác phẩm của mình.
C. Sao chép tác phẩm của người khác để sử dụng trong hoạt động công vụ của cơ quan nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Ai có quyền nộp đơn đăng ký chỉ dẫn địa lý?
A. Tổ chức, cá nhân sản xuất sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý.
B. Tổ chức tập thể đại diện cho nhà sản xuất sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý.
C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý khu vực địa lý tương ứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm những quyền nào?
A. Quyền của người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình, tổ chức phát sóng.
B. Quyền của tác giả, dịch giả, biên tập viên.
C. Quyền của nhà xuất bản, cơ quan báo chí.
D. Quyền của người sử dụng tác phẩm.
14. Khi một sáng chế được tạo ra bằng chi phí từ ngân sách nhà nước, ai là chủ sở hữu sáng chế đó?
A. Tác giả của sáng chế.
B. Cơ quan nhà nước trực tiếp quản lý tác giả.
C. Nhà nước.
D. Tổ chức chủ trì nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
15. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, "quyền công bố tác phẩm" thuộc loại quyền nào của tác giả?
A. Quyền tài sản.
B. Quyền nhân thân.
C. Quyền liên quan.
D. Quyền kế thừa.
16. Thời hạn có hiệu lực của bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp là bao nhiêu năm tính từ ngày nộp đơn?
A. 5 năm.
B. 10 năm.
C. 15 năm.
D. 20 năm.
17. Thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng là bao nhiêu năm tính từ khi tác phẩm được công bố lần đầu?
A. 50 năm.
B. 75 năm.
C. 100 năm.
D. Vô thời hạn.
18. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là sáng chế?
A. Giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm.
B. Giải pháp kỹ thuật dưới dạng quy trình.
C. Các giống thực vật.
D. Các mạch điện tử.
19. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây được bảo hộ với danh nghĩa là kiểu dáng công nghiệp?
A. Giải pháp kỹ thuật của sản phẩm.
B. Hình dáng bên ngoài của sản phẩm.
C. Chức năng của sản phẩm.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
20. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền đối với giống cây trồng?
A. Nghiên cứu, chọn tạo giống cây trồng mới.
B. Sử dụng giống cây trồng được bảo hộ để tự sản xuất giống cho mục đích cá nhân.
C. Kinh doanh giống cây trồng được bảo hộ mà không được phép của chủ bằng bảo hộ.
D. Xuất khẩu giống cây trồng được bảo hộ.
21. Đâu không phải là biện pháp dân sự để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm.
B. Buộc bồi thường thiệt hại.
C. Yêu cầu xin lỗi, cải chính công khai.
D. Khởi tố hình sự.
22. Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ khi đáp ứng điều kiện nào?
A. Sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý có danh tiếng, chất lượng đặc thù do điều kiện địa lý quyết định.
B. Sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến.
C. Sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý có giá trị kinh tế cao.
D. Sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý được xuất khẩu sang nhiều quốc gia.
23. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, khi nào thì quyền sở hữu công nghiệp chấm dứt hiệu lực?
A. Khi chủ sở hữu từ bỏ quyền sở hữu.
B. Khi thời hạn bảo hộ kết thúc.
C. Khi văn bằng bảo hộ bị hủy bỏ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Điều kiện chung để sáng chế được bảo hộ là gì?
A. Có tính mới, có trình độ sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.
B. Có tính mới, có tính hữu ích và có khả năng sản xuất hàng loạt.
C. Có tính sáng tạo, có tính thẩm mỹ và có khả năng thương mại.
D. Có tính độc đáo, có tính ứng dụng và được đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ.
25. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng chỉ dẫn địa lý được bảo hộ để chỉ sản phẩm không có nguồn gốc từ khu vực địa lý đó.
B. Đăng ký nhãn hiệu cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu nổi tiếng của người khác.
C. Sử dụng bí mật kinh doanh của người khác để sản xuất sản phẩm cạnh tranh.
D. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh dựa trên các tiêu chí khách quan, có kiểm chứng.
26. Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?
A. Tòa án.
B. Cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
C. Trung tâm trọng tài.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp?
A. Sản xuất sản phẩm có kiểu dáng tương tự với kiểu dáng công nghiệp đang được bảo hộ mà không được phép của chủ sở hữu.
B. Nghiên cứu, thiết kế kiểu dáng công nghiệp mới dựa trên ý tưởng từ kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ.
C. Nhập khẩu sản phẩm có kiểu dáng công nghiệp tương tự với kiểu dáng công nghiệp đang được bảo hộ để sử dụng cho mục đích cá nhân.
D. Xuất khẩu sản phẩm có kiểu dáng công nghiệp tương tự với kiểu dáng công nghiệp đang được bảo hộ mà không nhằm mục đích thương mại.
28. Khi nào thì một tác phẩm được coi là "tác phẩm phái sinh" theo Luật Sở hữu trí tuệ?
A. Khi tác phẩm được dịch từ một ngôn ngữ khác.
B. Khi tác phẩm được chuyển thể từ một loại hình nghệ thuật này sang một loại hình nghệ thuật khác.
C. Khi tác phẩm được phóng tác từ một tác phẩm khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu?
A. Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới có sử dụng công nghệ đã được cấp bằng sáng chế.
C. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng mang nhãn hiệu được bảo hộ từ nước ngoài.
D. Sử dụng tên thương mại của doanh nghiệp khác để quảng cáo sản phẩm.
30. Quyền tác giả phát sinh kể từ thời điểm nào?
A. Khi tác phẩm được công bố lần đầu.
B. Khi tác phẩm được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Khi tác phẩm được tạo ra và được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định.
D. Khi tác giả nộp hồ sơ đăng ký quyền tác giả.