Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Số

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Số

1. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email được gửi.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ email gửi đi không thành công.

2. Vai trò của chatbot trong marketing số là gì?

A. Tự động tạo ra nội dung cho website.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động và thu thập thông tin khách hàng.
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.

3. Mục đích của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

A. Để cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung trang web cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
B. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
C. Để chèn từ khóa vào nội dung trang web.
D. Để bảo mật thông tin trang web.

4. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào?

A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Tối ưu hóa thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa nội dung video trên YouTube.

5. Trong content marketing, nội dung "evergreen" (mãi xanh) là gì?

A. Nội dung chỉ liên quan đến các sự kiện hiện tại.
B. Nội dung có giá trị lâu dài và không bị lỗi thời.
C. Nội dung được tạo ra bởi người dùng.
D. Nội dung được tự động tạo ra bởi AI.

6. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu (data analytics) lại quan trọng trong marketing số?

A. Giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và tối ưu hóa chiến dịch.
B. Giúp loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của trực giác và kinh nghiệm.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ quan trọng sau khi chiến dịch marketing đã kết thúc.

7. Tại sao video marketing ngày càng trở nên quan trọng trong marketing số?

A. Video marketing chỉ phù hợp với các sản phẩm cao cấp.
B. Video marketing giúp tăng khả năng tương tác, truyền tải thông điệp hiệu quả và cải thiện thứ hạng SEO.
C. Video marketing có chi phí sản xuất thấp hơn so với các hình thức marketing khác.
D. Video marketing chỉ hiệu quả trên một số nền tảng mạng xã hội nhất định.

8. Sự khác biệt chính giữa marketing du kích (guerrilla marketing) và marketing truyền thống là gì?

A. Marketing du kích sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, trong khi marketing truyền thống tập trung vào mạng xã hội.
B. Marketing du kích sử dụng các chiến thuật bất ngờ và sáng tạo với chi phí thấp, trong khi marketing truyền thống sử dụng các phương tiện quảng cáo trả tiền.
C. Marketing du kích tập trung vào việc xây dựng thương hiệu dài hạn, trong khi marketing truyền thống tập trung vào tăng doanh số ngắn hạn.
D. Marketing du kích chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ, trong khi marketing truyền thống phù hợp với các tập đoàn lớn.

9. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm di động (mobile experience) trong marketing số là gì?

A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp bán sản phẩm công nghệ.
B. Ngày càng quan trọng vì phần lớn người dùng truy cập internet thông qua thiết bị di động.
C. Không quan trọng bằng việc tối ưu hóa trải nghiệm trên máy tính để bàn.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web thương mại điện tử.

10. Trong marketing số, mô hình RACE được sử dụng để làm gì?

A. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Để lập kế hoạch chiến lược marketing.
C. Để quản lý quan hệ khách hàng.
D. Để lập kế hoạch và quản lý trải nghiệm khách hàng thông qua Reach (Tiếp cận), Act (Tương tác), Convert (Chuyển đổi), Engage (Gắn kết).

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
C. Xây dựng lòng tin và uy tín.
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng ngay lập tức.

12. Mục tiêu chính của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách nhắm mục tiêu rộng hơn.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

13. Điểm khác biệt cơ bản giữa quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) và quảng cáo hiển thị (display advertising) là gì?

A. PPC chỉ hiển thị trên các trang web, trong khi quảng cáo hiển thị chỉ xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm.
B. PPC tính phí dựa trên số lần nhấp chuột, trong khi quảng cáo hiển thị tính phí dựa trên số lần hiển thị.
C. PPC tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi quảng cáo hiển thị tập trung vào tăng doanh số.
D. PPC chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, trong khi quảng cáo hiển thị phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.

14. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức (Awareness) - Thích thú (Interest) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action).
B. Phân tích (Analysis) - Thích ứng (Adaptation) - Đánh giá (Assessment) - Hành động (Action).
C. Chú ý (Attention) - Đánh giá (Assessment) - Quyết định (Decision) - Áp dụng (Application).
D. Nhận biết (Awareness) - Tìm kiếm (Inquiry) - Đánh giá (Assessment) - Hành động (Action).

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình marketing 4P?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Process (Quy trình).

16. Phân biệt giữa paid media, owned media và earned media trong marketing số.

A. Paid media là quảng cáo trả phí, owned media là kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp, earned media là sự lan truyền tự nhiên từ khách hàng.
B. Paid media là nội dung do doanh nghiệp tạo ra, owned media là quảng cáo trả phí, earned media là các kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
C. Paid media là sự lan truyền tự nhiên từ khách hàng, owned media là quảng cáo trả phí, earned media là nội dung do doanh nghiệp tạo ra.
D. Paid media là các kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp, owned media là nội dung do doanh nghiệp tạo ra, earned media là quảng cáo trả phí.

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về micro-moment trong hành vi của người tiêu dùng?

A. Người dùng dành hàng giờ để nghiên cứu một sản phẩm trước khi mua.
B. Người dùng tìm kiếm nhanh chóng thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ trên điện thoại khi họ có nhu cầu.
C. Người dùng xem quảng cáo trên TV và sau đó mua sản phẩm.
D. Người dùng đăng ký nhận bản tin email hàng tuần.

18. Lợi ích của việc sử dụng marketing automation (tự động hóa marketing) là gì?

A. Giảm chi phí marketing và tăng hiệu quả chiến dịch.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp với từng khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.
D. Đảm bảo tất cả khách hàng đều nhận được thông điệp giống nhau.

19. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong URL là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Cải thiện thứ hạng SEO.
D. Bảo mật thông tin người dùng.

20. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?

A. Tạo ra hai phiên bản nội dung hoàn toàn khác nhau.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

21. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?

A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi outbound marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thống.
C. Inbound marketing có chi phí cao hơn outbound marketing.
D. Inbound marketing chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.

22. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Tự động tạo ra nội dung trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng trên mạng xã hội.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Ngăn chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

23. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong marketing số?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Đánh giá xu hướng thị trường.

24. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập vào trang web.

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Google Ads.
B. Facebook Ads.
C. Instagram Ads.
D. LinkedIn Ads.

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO?

A. Lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic).
B. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
C. Doanh thu từ quảng cáo trả phí (paid advertising revenue).
D. Thứ hạng từ khóa (keyword ranking).

27. Trong marketing số, CTA (Call to Action) có vai trò gì?

A. Đo lường mức độ tương tác của khách hàng.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và thu hút.
C. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

28. Chức năng chính của Google Analytics là gì?

A. Tạo quảng cáo hiển thị trên Google.
B. Phân tích và theo dõi hiệu quả hoạt động của website.
C. Quản lý chiến dịch email marketing.
D. Tối ưu hóa nội dung video trên YouTube.

29. Retargeting (tiếp thị lại) là gì và tại sao nó hiệu quả?

A. Chiến lược tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội, hiệu quả vì thu hút sự chú ý lớn.
B. Chiến lược tiếp cận khách hàng đã tương tác với thương hiệu trước đó, hiệu quả vì tăng khả năng chuyển đổi.
C. Chiến lược quảng cáo trên các thiết bị di động, hiệu quả vì tiếp cận được nhiều người dùng.
D. Chiến lược sử dụng email marketing để gửi thông điệp cá nhân hóa, hiệu quả vì xây dựng mối quan hệ tốt hơn.

30. Trong marketing số, programmatic advertising (quảng cáo tự động) là gì?

A. Quá trình tạo ra nội dung quảng cáo tự động bằng AI.
B. Quá trình mua và bán không gian quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng tự động.
D. Quá trình tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo tự động.

1 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

1. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

2. Vai trò của chatbot trong marketing số là gì?

3 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

3. Mục đích của việc sử dụng thẻ meta description trong SEO là gì?

4 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

4. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

5. Trong content marketing, nội dung 'evergreen' (mãi xanh) là gì?

6 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

6. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu (data analytics) lại quan trọng trong marketing số?

7 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao video marketing ngày càng trở nên quan trọng trong marketing số?

8 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

8. Sự khác biệt chính giữa marketing du kích (guerrilla marketing) và marketing truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

9. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm di động (mobile experience) trong marketing số là gì?

10 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

10. Trong marketing số, mô hình RACE được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

12 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

12. Mục tiêu chính của việc xây dựng persona khách hàng (customer persona) là gì?

13 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

13. Điểm khác biệt cơ bản giữa quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) và quảng cáo hiển thị (display advertising) là gì?

14 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

14. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

15 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình marketing 4P?

16 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

16. Phân biệt giữa paid media, owned media và earned media trong marketing số.

17 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về micro-moment trong hành vi của người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

18. Lợi ích của việc sử dụng marketing automation (tự động hóa marketing) là gì?

19 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

19. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong URL là gì?

20 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?

21 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

21. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?

22 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

22. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

23. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong marketing số?

24 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

24. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo trên mạng xã hội?

26 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO?

27 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

27. Trong marketing số, CTA (Call to Action) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

28. Chức năng chính của Google Analytics là gì?

29 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

29. Retargeting (tiếp thị lại) là gì và tại sao nó hiệu quả?

30 / 30

Category: Marketing Số

Tags: Bộ đề 3

30. Trong marketing số, programmatic advertising (quảng cáo tự động) là gì?