1. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản tại nhà?
A. Uống nhiều nước.
B. Nghỉ ngơi đầy đủ.
C. Vệ sinh vùng kín đúng cách.
D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm nội mạc tử cung sau sinh?
A. Siêu âm bụng.
B. Xét nghiệm máu (công thức máu, CRP).
C. Nội soi buồng tử cung.
D. Chụp X-quang bụng.
3. Điều nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của viêm phúc mạc chậu sau sinh?
A. Vỡ ối non kéo dài.
B. Nhiều lần thăm khám âm đạo trong chuyển dạ.
C. Sử dụng băng vệ sinh thường xuyên.
D. Sót nhau.
4. Loại nhiễm khuẩn hậu sản nào nguy hiểm nhất và có thể dẫn đến tử vong?
A. Viêm nội mạc tử cung.
B. Viêm phúc mạc chậu.
C. Nhiễm khuẩn huyết.
D. Viêm tầng sinh môn.
5. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Sốt cao.
B. Đau bụng dưới.
C. Chóng mặt.
D. Sản dịch hôi.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn ối?
A. Hạn chế thăm khám âm đạo khi chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi vỡ ối non.
C. Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng trong chuyển dạ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
7. Trong trường hợp sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản nặng, biện pháp nào sau đây có thể cần thiết?
A. Truyền máu.
B. Phẫu thuật cắt tử cung.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.
8. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giáo dục sản phụ về phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản tại nhà?
A. Nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Tuân thủ chế độ ăn uống.
C. Tái khám đúng hẹn.
D. Sử dụng thuốc bổ.
9. Loại nhiễm khuẩn nào sau đây có thể gây viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng?
A. Viêm nội mạc tử cung.
B. Viêm phúc mạc chậu.
C. Nhiễm trùng vết mổ lấy thai.
D. Viêm đường tiết niệu.
10. Trong trường hợp sản phụ bị áp xe vú sau sinh, phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?
A. Sử dụng kháng sinh đường uống.
B. Chọc hút hoặc rạch dẫn lưu mủ.
C. Chườm ấm.
D. Massage vú.
11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản ở sản phụ đái tháo đường?
A. Kiểm soát đường huyết kém.
B. Suy giảm miễn dịch.
C. Rối loạn vi khuẩn chí âm đạo.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Điều nào sau đây không phải là dấu hiệu của nhiễm khuẩn vết mổ lấy thai?
A. Đau nhức nhiều tại vết mổ.
B. Sưng, nóng, đỏ tại vết mổ.
C. Chảy dịch mủ từ vết mổ.
D. Ngứa tại vết mổ.
13. Khi nào nên cấy máu ở sản phụ nghi ngờ nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Khi sản phụ có sốt cao liên tục.
B. Khi sản phụ có dấu hiệu nhiễm trùng huyết.
C. Khi sản phụ không đáp ứng với kháng sinh ban đầu.
D. Tất cả các trường hợp trên.
14. Trong trường hợp sản phụ bị viêm phúc mạc chậu nặng, biện pháp nào sau đây có thể cần thiết để loại bỏ ổ nhiễm trùng?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Phẫu thuật cắt tử cung và các phần phụ.
C. Truyền máu.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
15. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời nhiễm khuẩn vết mổ sau mổ lấy thai?
A. Viêm bàng quang.
B. Áp xe thành bụng.
C. Viêm phổi.
D. Viêm khớp.
16. Khi nào cần nghĩ đến nhiễm khuẩn hậu sản ở sản phụ sau sinh?
A. Sản phụ có nhiệt độ trên 38°C trong 2 ngày đầu sau sinh.
B. Sản phụ có nhiệt độ trên 38°C sau 24 giờ sau sinh và kéo dài hơn 24 giờ.
C. Sản phụ cảm thấy mệt mỏi sau sinh.
D. Sản phụ có sản dịch màu đỏ tươi kéo dài.
17. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm trùng vết khâu tầng sinh môn?
A. Vệ sinh kém.
B. Khâu tầng sinh môn quá chặt.
C. Sử dụng chỉ tự tiêu.
D. Táo bón sau sinh.
18. Trong điều trị viêm nội mạc tử cung sau sinh, khi nào cần phối hợp thêm Metronidazole?
A. Khi có bằng chứng nhiễm trùng đa vi khuẩn.
B. Khi sản phụ bị dị ứng với Penicillin.
C. Khi sản phụ có bệnh lý gan.
D. Khi sản phụ có tiền sử động kinh.
19. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Liên cầu khuẩn nhóm B.
B. E. coli.
C. Tụ cầu khuẩn.
D. Clostridium perfringens.
20. Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Vô sinh thứ phát.
B. Đau bụng mãn tính.
C. Tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung.
D. Tất cả các biến chứng trên.
21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ sau mổ lấy thai ở sản phụ béo phì?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ.
B. Sát khuẩn kỹ vùng mổ trước và sau mổ.
C. Kiểm soát đường huyết tốt.
D. Tất cả các biện pháp trên.
22. Trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tay?
A. Vancomycin.
B. Gentamicin.
C. Clindamycin.
D. Ampicillin và Gentamicin.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là biện pháp dự phòng nhiễm khuẩn hậu sản trong bệnh viện?
A. Đảm bảo vô trùng khi thực hiện các thủ thuật sản khoa.
B. Sàng lọc và điều trị nhiễm khuẩn âm đạo trước sinh.
C. Giáo dục sản phụ về vệ sinh cá nhân.
D. Khuyến khích sản phụ vận động sớm sau sinh.
24. Trong trường hợp sản phụ bị sốc nhiễm trùng do nhiễm khuẩn hậu sản, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Truyền dịch và sử dụng kháng sinh sớm.
B. Hạ sốt nhanh chóng.
C. Cho sản phụ ăn uống đầy đủ.
D. Theo dõi huyết áp thường xuyên.
25. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Vỡ ối sớm.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Thực hiện nhiều thủ thuật trong quá trình sinh.
26. Trong trường hợp sản phụ bị viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán?
A. Siêu âm Doppler.
B. Chụp CT scan bụng chậu.
C. Chụp MRI bụng chậu.
D. Tất cả các xét nghiệm trên.
27. Loại kháng sinh nào sau đây có thể gây độc cho thận và cần được theo dõi chức năng thận khi sử dụng?
A. Ampicillin.
B. Gentamicin.
C. Clindamycin.
D. Metronidazole.
28. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?
A. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế và sản phụ.
B. Sử dụng găng tay vô khuẩn khi thăm khám.
C. Hạn chế thăm khám âm đạo trong quá trình chuyển dạ.
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng thường quy cho tất cả sản phụ sau sinh.
29. Điều nào sau đây là đúng về sử dụng kháng sinh dự phòng trước mổ lấy thai?
A. Nên sử dụng thường quy cho tất cả các trường hợp mổ lấy thai.
B. Chỉ nên sử dụng cho các trường hợp có yếu tố nguy cơ cao.
C. Không có lợi ích trong việc giảm nhiễm khuẩn hậu sản.
D. Nên sử dụng sau khi kẹp rốn.
30. Điều nào sau đây không đúng về chăm sóc vết khâu tầng sinh môn sau sinh?
A. Rửa vết khâu bằng nước muối ấm sau mỗi lần đi vệ sinh.
B. Thay băng vệ sinh thường xuyên.
C. Sử dụng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh.
D. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.