1. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một cách để cải thiện kỹ năng ra quyết định?
A. Ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác.
B. Thu thập thông tin, phân tích các lựa chọn và đánh giá rủi ro.
C. Để người khác quyết định thay cho mình.
D. Tránh ra quyết định để không phải chịu trách nhiệm.
2. Trong Nhược Cơ 1, khái niệm "tư duy tăng trưởng" (growth mindset) được định nghĩa như thế nào?
A. Niềm tin rằng khả năng và trí tuệ là cố định và không thể thay đổi.
B. Niềm tin rằng thành công chỉ đến với những người có tài năng bẩm sinh.
C. Niềm tin rằng khả năng và trí tuệ có thể phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
D. Niềm tin rằng thất bại là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.
3. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một lợi ích của việc học tập suốt đời?
A. Giúp cá nhân trở nên nhàm chán và bảo thủ.
B. Giúp cá nhân thích ứng với sự thay đổi, mở rộng kiến thức và phát triển bản thân.
C. Giúp cá nhân tránh phải làm việc.
D. Giúp cá nhân trở nên cô lập và xa lánh xã hội.
4. Theo Nhược Cơ 1, điều gì quan trọng khi đưa ra phản hồi (feedback) cho người khác?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực để giúp người khác tiến bộ.
B. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm để tạo sự hài hước.
C. Đưa ra nhận xét cụ thể, khách quan và tập trung vào hành vi, không phải con người.
D. Tránh đưa ra phản hồi trực tiếp, chỉ nói với người khác về người đó.
5. Theo Nhược Cơ 1, kỹ năng lắng nghe chủ động thể hiện qua hành động nào?
A. Liên tục ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Ghi chép đầy đủ mọi thông tin mà người nói trình bày.
C. Đặt câu hỏi làm rõ, phản hồi để thể hiện sự quan tâm và hiểu nội dung.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người nói.
6. Theo Nhược Cơ 1, điều gì giúp tăng khả năng thích ứng với sự thay đổi?
A. Luôn tuân thủ theo những quy tắc và thói quen đã có.
B. Chỉ tập trung vào những gì mình giỏi nhất.
C. Sẵn sàng học hỏi, khám phá những điều mới và chấp nhận rủi ro.
D. Tránh tiếp xúc với những thông tin mới để không bị xao nhãng.
7. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một biểu hiện của sự tự tin thái quá?
A. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu.
B. Đánh giá thấp năng lực của người khác và cho rằng mình luôn đúng.
C. Tự tin thể hiện quan điểm cá nhân trước đám đông.
D. Tin tưởng vào khả năng của bản thân để hoàn thành nhiệm vụ.
8. Trong Nhược Cơ 1, khái niệm "vùng an toàn" được hiểu như thế nào?
A. Nơi làm việc lý tưởng với đầy đủ tiện nghi.
B. Trạng thái thoải mái, quen thuộc, nơi cá nhân ít gặp thử thách và rủi ro.
C. Môi trường cạnh tranh cao, thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
D. Khu vực an toàn được bảo vệ bởi lực lượng an ninh.
9. Trong Nhược Cơ 1, khái niệm "khả năng phục hồi" (resilience) được hiểu như thế nào?
A. Khả năng tránh né mọi khó khăn và thử thách.
B. Khả năng nhanh chóng quên đi những thất bại và tổn thương.
C. Khả năng vượt qua khó khăn, thích nghi với nghịch cảnh và trở nên mạnh mẽ hơn.
D. Khả năng kiểm soát và thao túng người khác để đạt được mục tiêu.
10. Điều gì quan trọng khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa, theo Nhược Cơ 1?
A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt văn hóa.
C. Tránh tiếp xúc với những người có nền văn hóa khác biệt.
D. Cho rằng văn hóa của mình là tốt nhất.
11. Phương pháp nào sau đây giúp giảm căng thẳng hiệu quả, theo Nhược Cơ 1?
A. Uống nhiều cà phê để tỉnh táo làm việc.
B. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi.
C. Tập thể dục, thiền định và dành thời gian cho sở thích cá nhân.
D. Sử dụng rượu bia để giải tỏa căng thẳng.
12. Trong Nhược Cơ 1, khái niệm "tư duy phản biện" được hiểu như thế nào?
A. Khả năng chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan và logic để đưa ra quyết định hoặc kết luận.
C. Khả năng ghi nhớ và lặp lại thông tin một cách chính xác.
D. Khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng trên Internet.
13. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một lợi ích của việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking)?
A. Giúp cá nhân trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
B. Mở ra cơ hội học hỏi, hợp tác và phát triển sự nghiệp.
C. Giúp cá nhân tránh phải làm việc độc lập.
D. Giúp cá nhân kiếm được nhiều tiền hơn.
14. Kỹ năng nào sau đây giúp trình bày ý tưởng một cách thuyết phục, theo Nhược Cơ 1?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Trình bày một cách lan man, không có cấu trúc rõ ràng.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và có dẫn chứng cụ thể.
D. Nói nhanh và lớn tiếng để thu hút sự chú ý.
15. Theo Nhược Cơ 1, kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) giúp ích gì cho cá nhân?
A. Giúp cá nhân trở nên hoàn hảo và không mắc sai lầm.
B. Giúp cá nhân hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân.
C. Giúp cá nhân kiểm soát và thao túng người khác.
D. Giúp cá nhân tránh né mọi trách nhiệm.
16. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong giao tiếp, theo Nhược Cơ 1?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách chi tiết và thường xuyên.
C. Thể hiện sự chân thành, nhất quán giữa lời nói và hành động.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.
17. Theo Nhược Cơ 1, đâu là đặc điểm của một mục tiêu SMART?
A. Chỉ cần mang tính thách thức cao.
B. Cần được giữ bí mật để tránh bị sao chép.
C. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
D. Chỉ cần phù hợp với sở thích cá nhân.
18. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một cách để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây hiểu lầm.
B. Quan sát và học hỏi cách người khác sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
C. Luôn giữ khuôn mặt lạnh lùng và không biểu lộ cảm xúc.
D. Sử dụng giọng nói đều đều, không thay đổi âm lượng.
19. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một cách hiệu quả để vượt qua nỗi sợ thất bại?
A. Tránh né mọi tình huống có thể dẫn đến thất bại.
B. Chỉ tập trung vào những việc mình chắc chắn thành công.
C. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi và phát triển.
D. Cố gắng đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại.
20. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của đàm phán thành công, theo Nhược Cơ 1?
A. Luôn cố gắng giành phần thắng về mình bằng mọi giá.
B. Che giấu thông tin quan trọng để tạo lợi thế.
C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi.
D. Chỉ tập trung vào nhu cầu của bản thân và bỏ qua nhu cầu của đối phương.
21. Theo Nhược Cơ 1, đâu là một dấu hiệu của sự căng thẳng (stress) quá mức?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng khởi.
B. Khả năng tập trung cao và làm việc hiệu quả.
C. Mất ngủ, dễ cáu gắt và cảm thấy mệt mỏi.
D. Luôn cảm thấy bình tĩnh và thư giãn.
22. Kỹ năng nào sau đây giúp xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, theo Nhược Cơ 1?
A. Thường xuyên chỉ trích và phê bình đồng nghiệp.
B. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe và hỗ trợ đồng nghiệp.
C. Cạnh tranh gay gắt với đồng nghiệp để chứng tỏ năng lực.
D. Giữ khoảng cách với đồng nghiệp để tránh xung đột.
23. Kỹ năng nào sau đây giúp giải quyết xung đột một cách hiệu quả, theo Nhược Cơ 1?
A. Tránh né xung đột để duy trì mối quan hệ.
B. Tìm kiếm một người trung gian để phân xử.
C. Lắng nghe, thấu hiểu quan điểm của các bên và tìm kiếm giải pháp cùng có lợi.
D. Luôn bảo vệ quan điểm của mình đến cùng.
24. Trong bối cảnh làm việc nhóm, điều gì nên tránh để duy trì sự hòa hợp, theo Nhược Cơ 1?
A. Thẳng thắn bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tôn trọng.
B. Chủ động đóng góp ý kiến và giải pháp cho vấn đề chung.
C. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác và không lắng nghe.
D. Sẵn sàng thỏa hiệp và tìm kiếm điểm chung giữa các thành viên.
25. Theo Nhược Cơ 1, điều gì quan trọng khi nhận lời phê bình từ người khác?
A. Phản bác lại mọi lời phê bình để bảo vệ bản thân.
B. Lắng nghe, ghi nhận và suy ngẫm về những lời phê bình.
C. Bỏ qua những lời phê bình và tiếp tục làm theo ý mình.
D. Tức giận và trả đũa người đã phê bình mình.
26. Trong Nhược Cơ 1, sự khác biệt giữa người hướng nội và người hướng ngoại nằm ở đâu?
A. Người hướng nội thông minh hơn người hướng ngoại.
B. Người hướng ngoại thích làm việc một mình, người hướng nội thích làm việc nhóm.
C. Người hướng nội có xu hướng tìm kiếm năng lượng từ sự tĩnh lặng, người hướng ngoại từ giao tiếp xã hội.
D. Người hướng nội luôn nhút nhát, người hướng ngoại luôn tự tin.
27. Trong Nhược Cơ 1, kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ đặt những câu hỏi có câu trả lời rõ ràng và dễ dàng.
B. Đặt những câu hỏi mở, khuyến khích người khác chia sẻ thông tin chi tiết.
C. Đặt những câu hỏi mang tính chất công kích và gây khó dễ cho người khác.
D. Tránh đặt câu hỏi để không làm phiền người khác.
28. Theo Nhược Cơ 1, điều gì giúp tăng cường sự sáng tạo?
A. Tuân thủ theo những quy tắc và khuôn mẫu đã có.
B. Tránh tiếp xúc với những ý tưởng mới để không bị xao nhãng.
C. Khám phá những điều mới lạ, thử nghiệm những ý tưởng khác biệt và chấp nhận rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình giỏi nhất.
29. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý thời gian hiệu quả, theo Nhược Cơ 1?
A. Làm mọi việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Hoàn thành các công việc dễ trước, việc khó để sau.
C. Lập kế hoạch, ưu tiên công việc và tập trung vào từng việc một.
D. Không cần lên kế hoạch, làm việc theo cảm hứng.
30. Điều gì quan trọng khi làm việc từ xa, theo Nhược Cơ 1?
A. Không cần thiết lập thời gian biểu làm việc cụ thể.
B. Duy trì giao tiếp thường xuyên với đồng nghiệp và quản lý.
C. Tránh tham gia các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian.
D. Không cần quan tâm đến hình thức bên ngoài khi làm việc tại nhà.