1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Điều trị triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
2. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ phát triển phình giãn thực quản?
A. Tuổi cao.
B. Giới tính nam.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống nhiều nước.
3. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm áp lực cơ vòng thực quản dưới ở bệnh nhân phình giãn thực quản do co thắt tâm vị?
A. Nitrates.
B. Thuốc kháng histamin.
C. Thuốc chống trầm cảm.
D. Vitamin tổng hợp.
4. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở bệnh nhân bị phình giãn thực quản?
A. Khó nuốt.
B. Đau ngực.
C. Ợ nóng.
D. Táo bón.
5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thành công của điều trị phình giãn thực quản?
A. Độ tuổi của bệnh nhân.
B. Thời gian mắc bệnh.
C. Mức độ giãn của thực quản.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình giãn thực quản là gì?
A. Viêm phổi hít.
B. Thiếu máu.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Rối loạn nhịp tim.
7. Trong trường hợp phình giãn thực quản nặng, phương pháp phẫu thuật nào có thể được cân nhắc?
A. Cắt cơ thực quản Heller.
B. Cắt bỏ đoạn thực quản bị giãn và tạo hình lại thực quản.
C. Thắt thực quản bằng vòng.
D. Nội soi cắt hớt niêm mạc thực quản (ESD).
8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng phình giãn thực quản?
A. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc kháng cholinergic.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Thức ăn khô, cứng, khó nuốt.
B. Thức ăn mềm, dễ tiêu.
C. Thức ăn lỏng.
D. Thức ăn giàu protein.
10. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân phình giãn thực quản có triệu chứng nhẹ?
A. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
B. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn thực quản bị giãn.
C. Đặt stent thực quản.
D. Truyền dịch và dinh dưỡng tĩnh mạch.
11. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, chia nhỏ thành nhiều bữa.
B. Ăn nhiều thức ăn cay nóng để kích thích tiêu hóa.
C. Ăn kiêng hoàn toàn để giảm áp lực lên thực quản.
D. Ăn nhiều thức ăn giàu chất xơ để tránh táo bón.
12. Khi nào thì phẫu thuật cắt thực quản được ưu tiên trong điều trị phình giãn thực quản?
A. Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả và có biến chứng nặng.
B. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán phình giãn thực quản.
C. Khi bệnh nhân chỉ có triệu chứng khó nuốt nhẹ.
D. Khi bệnh nhân còn trẻ tuổi.
13. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa phình giãn thực quản ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
A. Điều trị sớm các bệnh lý gây hẹp thực quản.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Uống vitamin hàng ngày.
D. Tránh ăn đồ ăn cay nóng.
14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để nong rộng thực quản bị hẹp do phình giãn?
A. Nội soi nong thực quản bằng bóng.
B. Phẫu thuật cắt dạ dày.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.
15. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân phình giãn thực quản cần được tư vấn dinh dưỡng chuyên biệt?
A. Khi có dấu hiệu suy dinh dưỡng hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
B. Khi chỉ có triệu chứng khó nuốt nhẹ.
C. Khi không có bất kỳ triệu chứng nào.
D. Khi có tiền sử dị ứng thực phẩm.
16. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng khó nuốt ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc kháng cholinergic.
D. Thuốc lợi tiểu.
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định phình giãn thực quản?
A. Nội soi thực quản có sinh thiết.
B. Chụp X-quang tim phổi thường quy.
C. Siêu âm bụng tổng quát.
D. Xét nghiệm công thức máu.
18. Nguyên nhân nào sau đây thường gây ra phình giãn thực quản thứ phát?
A. Bệnh achalasia.
B. Hẹp thực quản do sẹo.
C. Ung thư thực quản.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Vai trò của vật lý trị liệu trong điều trị phình giãn thực quản là gì?
A. Cải thiện chức năng nuốt và giảm nguy cơ hít sặc.
B. Giảm đau ngực.
C. Tăng cường sức khỏe tim mạch.
D. Cải thiện chức năng hô hấp.
20. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi bệnh nhân sau điều trị phình giãn thực quản?
A. Phát hiện sớm các biến chứng tái phát và điều trị kịp thời.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
21. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân phình giãn thực quản cần được can thiệp phẫu thuật cấp cứu?
A. Thủng thực quản.
B. Khó nuốt nhẹ.
C. Ợ nóng không thường xuyên.
D. Đau ngực thoáng qua.
22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Ăn chậm, nhai kỹ.
B. Tránh nằm ngay sau khi ăn.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Chia nhỏ bữa ăn.
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Nằm đầu cao khi ngủ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Uống nhiều nước trước khi ngủ.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
24. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra phình giãn thực quản ở trẻ em?
A. Teo thực quản bẩm sinh.
B. Viêm ruột thừa.
C. Sỏi thận.
D. Viêm màng não.
25. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt phình giãn thực quản với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như co thắt tâm vị?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang thực quản có thuốc cản quang.
C. Siêu âm.
D. Điện não đồ.
26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị phình giãn thực quản?
A. Hẹp thực quản.
B. Rò miệng nối thực quản.
C. Nhiễm trùng vết mổ.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Mục tiêu chính của việc điều trị phình giãn thực quản là gì?
A. Giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
C. Tăng cường sức khỏe tim mạch.
D. Cải thiện chức năng hô hấp.
28. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân phình giãn thực quản cần được theo dõi định kỳ bằng nội soi?
A. Có tiền sử ung thư thực quản.
B. Có triệu chứng khó nuốt kéo dài.
C. Có biến chứng viêm phổi hít tái phát.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong thực quản ở bệnh nhân phình giãn?
A. Xét nghiệm máu (CRP, tốc độ máu lắng).
B. Chụp X-quang.
C. Siêu âm.
D. Điện tâm đồ.
30. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá chức năng nuốt của bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Nội soi phế quản.
B. Đo áp lực thực quản.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm tim.