Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Dạ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Chuyển Dạ

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Dạ

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự khởi phát chuyển dạ?

A. Sự thay đổi tỷ lệ estrogen/progesterone.
B. Sự gia tăng prostaglandin.
C. Sự giảm oxytocin.
D. Sự trưởng thành của phổi thai nhi.

2. Sự thay đổi nào về đông máu xảy ra trong chuyển dạ?

A. Khả năng đông máu giảm.
B. Khả năng đông máu không thay đổi.
C. Khả năng đông máu tăng lên.
D. Thời gian đông máu kéo dài.

3. Yếu tố nào sau đây có thể kéo dài giai đoạn tiềm tàng của chuyển dạ?

A. Đa ối.
B. Con rạ.
C. Sử dụng thuốc giảm đau sớm.
D. Ngôi chỏm.

4. Trong giai đoạn nào của chuyển dạ, sản phụ cảm thấy buồn rặn?

A. Giai đoạn 1 (pha tiềm tàng).
B. Giai đoạn 1 (pha hoạt động).
C. Giai đoạn 2.
D. Giai đoạn 3.

5. Điều gì xảy ra với lượng oxy tiêu thụ của người mẹ trong chuyển dạ?

A. Lượng oxy tiêu thụ giảm.
B. Lượng oxy tiêu thụ không đổi.
C. Lượng oxy tiêu thụ tăng lên đáng kể.
D. Lượng oxy tiêu thụ tăng nhẹ.

6. Điều gì xảy ra với thể tích máu của người mẹ trong quá trình chuyển dạ?

A. Thể tích máu giảm đáng kể.
B. Thể tích máu không thay đổi.
C. Thể tích máu tăng nhẹ.
D. Thể tích máu tăng đáng kể để đáp ứng nhu cầu oxy của mẹ và thai nhi.

7. Sự thay đổi về huyết áp của sản phụ trong chuyển dạ thường diễn ra như thế nào?

A. Huyết áp giảm liên tục.
B. Huyết áp tăng nhẹ trong cơn co.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp tăng cao đột ngột.

8. Điều gì xảy ra với lượng đường huyết của người mẹ trong chuyển dạ?

A. Lượng đường huyết tăng cao.
B. Lượng đường huyết giảm thấp.
C. Lượng đường huyết dao động.
D. Lượng đường huyết không thay đổi.

9. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây co hồi tử cung sau sinh?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.

10. Loại tế bào nào sản xuất oxytocin?

A. Tế bào tuyến giáp.
B. Tế bào tuyến yên.
C. Tế bào tuyến thượng thận.
D. Tế bào buồng trứng.

11. Điều gì xảy ra với màng ối trong quá trình chuyển dạ?

A. Màng ối luôn vỡ sớm trước khi chuyển dạ thực sự bắt đầu.
B. Màng ối không đóng vai trò gì trong chuyển dạ.
C. Màng ối có thể vỡ tự nhiên trong chuyển dạ hoặc được chủ động bấm ối.
D. Màng ối chỉ vỡ khi có can thiệp y tế.

12. Điều gì có thể xảy ra nếu sản phụ rặn quá sớm, trước khi cổ tử cung mở hết?

A. Chuyển dạ sẽ diễn ra nhanh hơn.
B. Có thể gây phù nề cổ tử cung và chậm trễ chuyển dạ.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Giảm đau cho sản phụ.

13. Điều gì xảy ra với nhu động ruột trong quá trình chuyển dạ?

A. Nhu động ruột tăng lên.
B. Nhu động ruột không thay đổi.
C. Nhu động ruột giảm xuống.
D. Nhu động ruột ngừng hoàn toàn.

14. Sự thay đổi nào về tâm lý thường gặp ở sản phụ trong giai đoạn chuyển tiếp?

A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng.
B. Cảm thấy thư giãn và thoải mái.
C. Cảm thấy mất kiểm soát, dễ cáu gắt và lo lắng.
D. Cảm thấy bình tĩnh và tự tin.

15. Trong chuyển dạ, sự thay đổi vị trí của thai nhi được gọi là gì?

A. Sự lọt.
B. Sự xuống.
C. Sự quay.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong quá trình chuyển dạ, điều gì xảy ra với bàng quang của sản phụ?

A. Bàng quang tăng kích thước.
B. Bàng quang giảm kích thước.
C. Bàng quang có thể bị chèn ép, gây khó tiểu.
D. Bàng quang không bị ảnh hưởng.

17. Cơ chế nào giúp bảo vệ não bộ của thai nhi khỏi tổn thương trong quá trình chuyển dạ?

A. Hàng rào máu não.
B. Khả năng điều chỉnh lưu lượng máu não.
C. Khả năng sử dụng oxy hiệu quả hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Sự thay đổi về hô hấp của sản phụ trong chuyển dạ diễn ra như thế nào?

A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp tăng và có thể trở nên nông.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Sản phụ khó thở.

19. Trong chuyển dạ, prostaglandin có vai trò gì?

A. Ức chế cơn co tử cung.
B. Làm mềm cổ tử cung và kích thích cơn co.
C. Giảm đau cho sản phụ.
D. Tăng cường lưu lượng máu đến tử cung.

20. Sự xóa mở cổ tử cung trong giai đoạn chuyển dạ tích cực chủ yếu do yếu tố nào sau đây gây ra?

A. Áp lực của ngôi thai.
B. Tác động của prostaglandin.
C. Cơn co tử cung.
D. Sự rặn của người mẹ.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của giai đoạn chuyển tiếp (transition phase) trong chuyển dạ?

A. Cảm giác buồn nôn và nôn.
B. Cảm giác nóng lạnh thất thường.
C. Cổ tử cung mở hoàn toàn 10cm.
D. Sự tăng cường độ các cơn co.

22. Trong giai đoạn sổ rau, điều gì xảy ra?

A. Cổ tử cung mở rộng hoàn toàn.
B. Thai nhi được sinh ra.
C. Bánh rau bong và được đẩy ra ngoài.
D. Các cơn co tử cung ngừng lại.

23. Sự thay đổi nào về chức năng thận có thể xảy ra trong chuyển dạ?

A. Tăng lưu lượng máu đến thận.
B. Giảm lưu lượng máu đến thận.
C. Tăng khả năng lọc của thận.
D. Giảm khả năng tái hấp thu nước.

24. Đâu là dấu hiệu chuyển dạ giả (Braxton Hicks) khác với chuyển dạ thật?

A. Cơn co đều đặn và tăng dần về cường độ.
B. Cơn co gây đau lưng dữ dội.
C. Cơn co không đều, không mạnh lên và không làm thay đổi cổ tử cung.
D. Ối vỡ.

25. Cơ chế nào giúp thai nhi chịu đựng được tình trạng thiếu oxy tạm thời trong cơn co tử cung?

A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm chuyển hóa kỵ khí.
C. Ưu tiên máu đến các cơ quan quan trọng.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Đâu là lợi ích của việc da kề da mẹ con ngay sau sinh?

A. Ổn định thân nhiệt của trẻ.
B. Tăng cường gắn kết mẹ con.
C. Khuyến khích bú mẹ sớm.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc đánh giá tiến triển của chuyển dạ?

A. Độ mở cổ tử cung.
B. Độ xóa cổ tử cung.
C. Ngôi thai và thế thai.
D. Chiều cao của sản phụ.

28. Điều gì xảy ra với nhịp tim thai nhi trong quá trình chuyển dạ?

A. Nhịp tim thai nhi luôn ổn định.
B. Nhịp tim thai nhi có thể thay đổi, có thể xuất hiện các nhịp giảm thoáng qua.
C. Nhịp tim thai nhi luôn tăng cao.
D. Nhịp tim thai nhi luôn giảm thấp.

29. Cơ chế bảo vệ nào giúp ngăn ngừa nhiễm trùng khi màng ối vỡ?

A. Tăng số lượng bạch cầu.
B. Nút nhầy cổ tử cung.
C. Tính chất kháng khuẩn của nước ối.
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Cơn co tử cung trong chuyển dạ có đặc điểm nào sau đây?

A. Bắt đầu từ đáy tử cung và lan xuống dưới.
B. Chỉ gây đau ở vùng bụng dưới.
C. Có cường độ giảm dần theo thời gian.
D. Không gây thay đổi ở cổ tử cung.

1 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự khởi phát chuyển dạ?

2 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

2. Sự thay đổi nào về đông máu xảy ra trong chuyển dạ?

3 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây có thể kéo dài giai đoạn tiềm tàng của chuyển dạ?

4 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

4. Trong giai đoạn nào của chuyển dạ, sản phụ cảm thấy buồn rặn?

5 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì xảy ra với lượng oxy tiêu thụ của người mẹ trong chuyển dạ?

6 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra với thể tích máu của người mẹ trong quá trình chuyển dạ?

7 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

7. Sự thay đổi về huyết áp của sản phụ trong chuyển dạ thường diễn ra như thế nào?

8 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì xảy ra với lượng đường huyết của người mẹ trong chuyển dạ?

9 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

9. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây co hồi tử cung sau sinh?

10 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

10. Loại tế bào nào sản xuất oxytocin?

11 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì xảy ra với màng ối trong quá trình chuyển dạ?

12 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì có thể xảy ra nếu sản phụ rặn quá sớm, trước khi cổ tử cung mở hết?

13 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

13. Điều gì xảy ra với nhu động ruột trong quá trình chuyển dạ?

14 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

14. Sự thay đổi nào về tâm lý thường gặp ở sản phụ trong giai đoạn chuyển tiếp?

15 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

15. Trong chuyển dạ, sự thay đổi vị trí của thai nhi được gọi là gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quá trình chuyển dạ, điều gì xảy ra với bàng quang của sản phụ?

17 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

17. Cơ chế nào giúp bảo vệ não bộ của thai nhi khỏi tổn thương trong quá trình chuyển dạ?

18 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

18. Sự thay đổi về hô hấp của sản phụ trong chuyển dạ diễn ra như thế nào?

19 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

19. Trong chuyển dạ, prostaglandin có vai trò gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

20. Sự xóa mở cổ tử cung trong giai đoạn chuyển dạ tích cực chủ yếu do yếu tố nào sau đây gây ra?

21 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của giai đoạn chuyển tiếp (transition phase) trong chuyển dạ?

22 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

22. Trong giai đoạn sổ rau, điều gì xảy ra?

23 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

23. Sự thay đổi nào về chức năng thận có thể xảy ra trong chuyển dạ?

24 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là dấu hiệu chuyển dạ giả (Braxton Hicks) khác với chuyển dạ thật?

25 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

25. Cơ chế nào giúp thai nhi chịu đựng được tình trạng thiếu oxy tạm thời trong cơn co tử cung?

26 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là lợi ích của việc da kề da mẹ con ngay sau sinh?

27 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc đánh giá tiến triển của chuyển dạ?

28 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì xảy ra với nhịp tim thai nhi trong quá trình chuyển dạ?

29 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

29. Cơ chế bảo vệ nào giúp ngăn ngừa nhiễm trùng khi màng ối vỡ?

30 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Dạ

Tags: Bộ đề 5

30. Cơn co tử cung trong chuyển dạ có đặc điểm nào sau đây?