Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Ruột Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Ruột Mạn 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Ruột Mạn 1

1. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) đang dùng azathioprine cần được theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tăng cân.
B. Giảm bạch cầu.
C. Tăng huyết áp.
D. Rụng tóc.

2. Một bệnh nhân viêm loét đại tràng (UC) có nguy cơ cao phát triển bệnh nào sau đây ngoài đường tiêu hóa?

A. Viêm khớp.
B. Đau tim.
C. Suy thận.
D. Đái tháo đường.

3. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) nên được khuyến cáo tiêm phòng cúm hàng năm vì lý do gì?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng do hệ miễn dịch suy yếu.
C. Để cải thiện hấp thu thuốc.
D. Để giảm đau bụng.

4. Một bệnh nhân viêm loét đại tràng (UC) có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

A. Hẹp van hai lá.
B. Viêm màng não.
C. Phình đại tràng nhiễm độc (Toxic megacolon).
D. Viêm phổi.

5. Trong bệnh Crohn, nguyên nhân nào sau đây gây ra các triệu chứng?

A. Do sự tấn công trực tiếp của vi khuẩn vào niêm mạc ruột.
B. Do phản ứng miễn dịch bất thường chống lại vi khuẩn đường ruột và các yếu tố khác.
C. Do chế độ ăn uống không lành mạnh.
D. Do stress.

6. Một bệnh nhân bị viêm loét đại tràng (UC) nên được khuyến cáo tránh loại thực phẩm nào sau đây trong giai đoạn bùng phát bệnh?

A. Gạo trắng.
B. Thịt gà luộc.
C. Rau sống.
D. Chuối.

7. Vai trò chính của probiotic trong điều trị viêm ruột mạn tính (IBD) là gì?

A. Giảm đau nhanh chóng.
B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Ngăn ngừa ung thư đại tràng.
D. Tăng cường hấp thu vitamin.

8. Thuốc 5-ASA (5-aminosalicylic acid) được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào sau đây của IBD?

A. Bệnh Crohn.
B. Viêm loét đại tràng.
C. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
D. Viêm dạ dày.

9. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?

A. Nội soi đại tràng.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể.
D. Siêu âm tim.

10. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng có thể là một lựa chọn điều trị cho bệnh nhân nào sau đây?

A. Bệnh nhân viêm loét đại tràng nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa.
B. Bệnh nhân bệnh Crohn giai đoạn đầu.
C. Bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS).
D. Bệnh nhân táo bón mạn tính.

11. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) cần bổ sung vitamin và khoáng chất nào sau đây do kém hấp thu?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin K.

12. Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ cách" (skip lesions) có nghĩa là gì?

A. Tổn thương chỉ xảy ra ở đại tràng.
B. Có những đoạn ruột khỏe mạnh xen kẽ với các đoạn bị viêm.
C. Tổn thương chỉ ảnh hưởng đến lớp niêm mạc.
D. Tổn thương lan rộng liên tục từ trực tràng.

13. Trong viêm ruột mạn tính (IBD), triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn?

A. Tiêu chảy.
B. Đau bụng.
C. Sốt cao liên tục.
D. Mệt mỏi.

14. Trong bệnh Crohn, lỗ rò (fistula) là gì?

A. Vết loét sâu trong niêm mạc.
B. Sự kết nối bất thường giữa hai cơ quan.
C. Sự tích tụ dịch trong ổ bụng.
D. Sự thu hẹp của lòng ruột.

15. Thuốc ức chế TNF-alpha được sử dụng trong điều trị IBD có tác dụng gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm viêm bằng cách ức chế một protein gây viêm.
C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
D. Cải thiện hấp thu dinh dưỡng.

16. Mục tiêu chính của chế độ ăn uống trong giai đoạn thuyên giảm của viêm ruột mạn tính (IBD) là gì?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Duy trì dinh dưỡng đầy đủ và ngăn ngừa tái phát.
C. Loại bỏ hoàn toàn chất xơ.
D. Chỉ ăn thức ăn lỏng.

17. Trong điều trị viêm ruột mạn tính (IBD), liệu pháp sinh học (biological therapy) nhắm vào mục tiêu nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn có hại.
B. Ức chế các chất trung gian gây viêm cụ thể.
C. Thay thế vi khuẩn có lợi.
D. Cải thiện hấp thu dinh dưỡng.

18. Trong bệnh viêm ruột mạn tính (IBD), loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ viêm và tổn thương đường ruột?

A. Công thức máu toàn phần (CBC).
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ (ECG).

19. Trong bệnh Crohn, vị trí viêm thường gặp nhất trong đường tiêu hóa là:

A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Hồi tràng và đại tràng.
D. Trực tràng.

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm ruột mạn tính (IBD) do tác dụng ức chế hệ miễn dịch?

A. Thuốc kháng axit.
B. Thuốc nhuận tràng.
C. Corticosteroid.
D. Thuốc giảm đau thông thường.

21. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Chi phí điều trị.
B. Mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí tổn thương và đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó.
C. Sở thích của bác sĩ.
D. Quảng cáo trên tivi.

22. Chế độ ăn ít FODMAP có thể giúp giảm triệu chứng nào sau đây ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Viêm khớp.
B. Đau đầu.
C. Đầy hơi và khó tiêu.
D. Mệt mỏi.

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Tiền sử gia đình mắc IBD.
B. Sử dụng thường xuyên thuốc kháng sinh.
C. Chế độ ăn giàu chất xơ.
D. Hút thuốc lá.

24. Trong bệnh Crohn, biến chứng nào sau đây có thể gây tắc nghẽn ruột?

A. Loét dạ dày.
B. Hẹp ruột.
C. Viêm thực quản.
D. Viêm tụy.

25. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Chỉ điều trị khi có triệu chứng.
B. Tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ.
C. Tự ý thay đổi thuốc khi cảm thấy không hiệu quả.
D. Không cần thay đổi lối sống.

26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm ruột mạn tính (IBD) kéo dài và không được điều trị?

A. Tăng huyết áp.
B. Loãng xương.
C. Ung thư đại tràng.
D. Đau nửa đầu.

27. Trong viêm loét đại tràng (UC), tổn thương thường bắt đầu ở đâu?

A. Manh tràng.
B. Đại tràng sigma.
C. Trực tràng.
D. Hồi tràng.

28. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm toàn thân ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Nội soi ảo đại tràng.
D. Xét nghiệm dung nạp lactose.

29. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) đang dùng corticosteroid dài ngày cần được theo dõi chặt chẽ biến chứng nào sau đây?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng huyết áp.
C. Giảm cân.
D. Cường giáp.

30. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của viêm ruột mạn tính (IBD)?

A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ ảnh hưởng đến bệnh Crohn.
C. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt nếu có người thân mắc bệnh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến viêm loét đại tràng.

1 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) đang dùng azathioprine cần được theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ nào sau đây?

2 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

2. Một bệnh nhân viêm loét đại tràng (UC) có nguy cơ cao phát triển bệnh nào sau đây ngoài đường tiêu hóa?

3 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

3. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) nên được khuyến cáo tiêm phòng cúm hàng năm vì lý do gì?

4 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

4. Một bệnh nhân viêm loét đại tràng (UC) có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?

5 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong bệnh Crohn, nguyên nhân nào sau đây gây ra các triệu chứng?

6 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

6. Một bệnh nhân bị viêm loét đại tràng (UC) nên được khuyến cáo tránh loại thực phẩm nào sau đây trong giai đoạn bùng phát bệnh?

7 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

7. Vai trò chính của probiotic trong điều trị viêm ruột mạn tính (IBD) là gì?

8 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

8. Thuốc 5-ASA (5-aminosalicylic acid) được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh nào sau đây của IBD?

9 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

9. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa bệnh Crohn và viêm loét đại tràng?

10 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

10. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng có thể là một lựa chọn điều trị cho bệnh nhân nào sau đây?

11 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

11. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) cần bổ sung vitamin và khoáng chất nào sau đây do kém hấp thu?

12 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

12. Trong bệnh Crohn, tổn thương 'bỏ cách' (skip lesions) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong viêm ruột mạn tính (IBD), triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn?

14 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

14. Trong bệnh Crohn, lỗ rò (fistula) là gì?

15 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

15. Thuốc ức chế TNF-alpha được sử dụng trong điều trị IBD có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

16. Mục tiêu chính của chế độ ăn uống trong giai đoạn thuyên giảm của viêm ruột mạn tính (IBD) là gì?

17 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

17. Trong điều trị viêm ruột mạn tính (IBD), liệu pháp sinh học (biological therapy) nhắm vào mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

18. Trong bệnh viêm ruột mạn tính (IBD), loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ viêm và tổn thương đường ruột?

19 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

19. Trong bệnh Crohn, vị trí viêm thường gặp nhất trong đường tiêu hóa là:

20 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

20. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm ruột mạn tính (IBD) do tác dụng ức chế hệ miễn dịch?

21 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

22 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

22. Chế độ ăn ít FODMAP có thể giúp giảm triệu chứng nào sau đây ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

23 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm ruột mạn tính (IBD)?

24 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bệnh Crohn, biến chứng nào sau đây có thể gây tắc nghẽn ruột?

25 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?

26 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

26. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm ruột mạn tính (IBD) kéo dài và không được điều trị?

27 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

27. Trong viêm loét đại tràng (UC), tổn thương thường bắt đầu ở đâu?

28 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

28. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm toàn thân ở bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD)?

29 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

29. Một bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) đang dùng corticosteroid dài ngày cần được theo dõi chặt chẽ biến chứng nào sau đây?

30 / 30

Category: Viêm Ruột Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

30. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của viêm ruột mạn tính (IBD)?