Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Khớp Dạng Thấp 1

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Khớp Dạng Thấp 1

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống đủ nước.

2. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp than phiền về tình trạng khô mắt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

A. Nhỏ thuốc nhỏ mắt nhân tạo.
B. Đeo kính áp tròng.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều cà rốt.

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp?

A. Đau khớp đối xứng.
B. Cứng khớp vào buổi sáng.
C. Phát ban da hình cánh bướm.
D. Sưng khớp.

4. Chế độ ăn uống nào sau đây được cho là có lợi cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

A. Chế độ ăn giàu đường.
B. Chế độ ăn giàu protein từ thịt đỏ.
C. Chế độ ăn Địa Trung Hải giàu cá, rau xanh và dầu ô liu.
D. Chế độ ăn kiêng hoàn toàn.

5. Tại sao việc kiểm soát viêm khớp dạng thấp sớm lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa tổn thương khớp không hồi phục và cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Để giảm cân.
C. Để cải thiện thị lực.
D. Để ngăn ngừa rụng tóc.

6. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây tổn thương khớp?

A. Sự lắng đọng cholesterol.
B. Phản ứng tự miễn.
C. Thiếu vitamin D.
D. Chấn thương trực tiếp.

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm khớp dạng thấp?

A. Tăng huyết áp.
B. Loãng xương.
C. Sỏi thận.
D. Cường giáp.

8. Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Antirheumatic Drugs) được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp với mục đích chính là gì?

A. Giảm đau nhanh chóng.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
C. Làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa tổn thương khớp.
D. Cải thiện tâm trạng.

9. Phân biệt viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp?

A. Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn, thoái hóa khớp là do hao mòn.
B. Viêm khớp dạng thấp chỉ xảy ra ở người già, thoái hóa khớp xảy ra ở người trẻ.
C. Viêm khớp dạng thấp không gây đau, thoái hóa khớp gây đau nhiều.
D. Viêm khớp dạng thấp dễ chữa hơn thoái hóa khớp.

10. Ngoài khớp, viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến cơ quan nào khác trong cơ thể?

A. Chỉ ảnh hưởng đến khớp.
B. Não.
C. Phổi.
D. Ruột thừa.

11. Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ, bơi lội và các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng.
D. Tập tạ cường độ cao.

12. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh viêm khớp dạng thấp?

A. Chỉ dùng thuốc khi đau.
B. Tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ và thay đổi lối sống lành mạnh.
C. Chỉ cần dùng thuốc giảm đau.
D. Không cần tái khám nếu không đau.

13. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng corticosteroid dài ngày. Tại sao cần bổ sung canxi và vitamin D?

A. Corticosteroid làm tăng nguy cơ loãng xương.
B. Corticosteroid gây tăng cân.
C. Corticosteroid gây rụng tóc.
D. Corticosteroid gây khô mắt.

14. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có chỉ số CRP (C-reactive protein) cao. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Bệnh nhân không bị viêm.
B. Bệnh nhân bị nhiễm trùng.
C. Bệnh nhân đang bị viêm hoạt động.
D. Bệnh nhân bị thiếu máu.

15. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì chức năng khớp và giảm đau.
C. Giảm cân nhanh chóng.
D. Cải thiện trí nhớ.

16. Giữa thuốc sinh học và DMARDs truyền thống, điểm khác biệt chính là gì?

A. Thuốc sinh học rẻ hơn DMARDs truyền thống.
B. Thuốc sinh học tác động lên các mục tiêu cụ thể trong hệ miễn dịch, DMARDs truyền thống tác động rộng hơn.
C. DMARDs truyền thống hiệu quả hơn thuốc sinh học.
D. DMARDs truyền thống không có tác dụng phụ.

17. Điều nào sau đây là ĐÚNG về yếu tố dạng thấp (RF)?

A. RF chỉ xuất hiện ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
B. RF luôn dương tính ở tất cả bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
C. RF có thể dương tính ở người khỏe mạnh hoặc mắc các bệnh tự miễn khác.
D. RF không liên quan đến viêm khớp dạng thấp.

18. Tại sao bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần tránh hút thuốc lá?

A. Thuốc lá làm giảm tác dụng của thuốc điều trị.
B. Thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Thuốc lá làm tăng nguy cơ phát triển và làm nặng thêm bệnh viêm khớp dạng thấp.
D. Thuốc lá gây rụng tóc.

19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?

A. Đo điện não đồ (EEG).
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm máu tìm yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng CCP.
D. Siêu âm bụng.

20. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate. Tại sao cần theo dõi chức năng gan thường xuyên?

A. Methotrexate có thể gây độc cho gan.
B. Methotrexate làm tăng huyết áp.
C. Methotrexate gây loãng xương.
D. Methotrexate gây rụng tóc.

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc người bệnh viêm khớp dạng thấp?

A. Khuyến khích vận động nhẹ nhàng.
B. Động viên tinh thần và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị.
C. Bỏ mặc bệnh nhân tự xoay sở vì bệnh này không nguy hiểm.
D. Giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày nếu cần.

22. Trong viêm khớp dạng thấp, pannus là gì?

A. Một loại thuốc điều trị.
B. Một lớp màng viêm phát triển trong khớp, gây tổn thương sụn và xương.
C. Một loại tế bào miễn dịch.
D. Một loại vitamin.

23. Điều nào sau đây là KHÔNG đúng về viêm khớp dạng thấp?

A. Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn.
B. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
C. Viêm khớp dạng thấp chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
D. Viêm khớp dạng thấp có thể gây ra các biến chứng ngoài khớp.

24. Tại sao cần tầm soát các bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

A. Viêm khớp dạng thấp không liên quan đến bệnh tim mạch.
B. Viêm khớp dạng thấp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp gây bệnh tim mạch.

25. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể thường được tìm thấy trong máu của những người bị viêm khớp dạng thấp. RF là gì?

A. Một loại tế bào bạch cầu.
B. Một loại protein do gan sản xuất.
C. Một loại kháng thể tự miễn.
D. Một loại hormone tuyến giáp.

26. Hệ quả của việc không điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

A. Không có hệ quả gì.
B. Tổn thương khớp không hồi phục, tàn tật, giảm chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ gây đau nhẹ.
D. Chỉ gây cứng khớp vào buổi sáng.

27. Kháng thể kháng CCP (anti-CCP) có đặc điểm gì so với yếu tố dạng thấp (RF) trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?

A. Anti-CCP ít đặc hiệu hơn RF.
B. Anti-CCP có độ đặc hiệu cao hơn RF.
C. Anti-CCP dễ thực hiện hơn RF.
D. Anti-CCP rẻ hơn RF.

28. Tại sao bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần tránh căng thẳng (stress)?

A. Stress làm giảm tác dụng của thuốc điều trị.
B. Stress làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Stress có thể làm bùng phát các triệu chứng viêm khớp dạng thấp.
D. Stress gây rụng tóc.

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị viêm khớp dạng thấp để giảm đau và viêm?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc chẹn beta.
D. Insulin.

30. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị đau và sưng khớp cổ tay. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng tạm thời?

A. Chườm nóng.
B. Băng ép và nâng cao tay.
C. Xoa bóp mạnh.
D. Vận động khớp liên tục.

1 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp?

2 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

2. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp than phiền về tình trạng khô mắt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

3 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

3. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp?

4 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

4. Chế độ ăn uống nào sau đây được cho là có lợi cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

5 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc kiểm soát viêm khớp dạng thấp sớm lại quan trọng?

6 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây tổn thương khớp?

7 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm khớp dạng thấp?

8 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

8. Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Antirheumatic Drugs) được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

9. Phân biệt viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp?

10 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

10. Ngoài khớp, viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến cơ quan nào khác trong cơ thể?

11 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

11. Loại bài tập nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

12 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh viêm khớp dạng thấp?

13 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

13. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng corticosteroid dài ngày. Tại sao cần bổ sung canxi và vitamin D?

14 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

14. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có chỉ số CRP (C-reactive protein) cao. Điều này có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

15. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

16 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

16. Giữa thuốc sinh học và DMARDs truyền thống, điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

17. Điều nào sau đây là ĐÚNG về yếu tố dạng thấp (RF)?

18 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần tránh hút thuốc lá?

19 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?

20 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

20. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate. Tại sao cần theo dõi chức năng gan thường xuyên?

21 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc người bệnh viêm khớp dạng thấp?

22 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong viêm khớp dạng thấp, pannus là gì?

23 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

23. Điều nào sau đây là KHÔNG đúng về viêm khớp dạng thấp?

24 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao cần tầm soát các bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?

25 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể thường được tìm thấy trong máu của những người bị viêm khớp dạng thấp. RF là gì?

26 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

26. Hệ quả của việc không điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?

27 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

27. Kháng thể kháng CCP (anti-CCP) có đặc điểm gì so với yếu tố dạng thấp (RF) trong chẩn đoán viêm khớp dạng thấp?

28 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

28. Tại sao bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần tránh căng thẳng (stress)?

29 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

29. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị viêm khớp dạng thấp để giảm đau và viêm?

30 / 30

Category: Viêm Khớp Dạng Thấp 1

Tags: Bộ đề 1

30. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị đau và sưng khớp cổ tay. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng tạm thời?

Xem kết quả