1. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Thuốc giảm đau nào sau đây là an toàn nhất?
A. Ibuprofen
B. Naproxen
C. Celecoxib
D. Paracetamol
2. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương mắt nào sau đây thường gặp nhất?
A. Viêm màng bồ đào
B. Viêm củng mạc
C. Khô mắt
D. Tăng nhãn áp
3. Kháng thể kháng nhân (ANA) thường dương tính trong nhiều bệnh tự miễn. Trong viêm khớp dạng thấp, ANA dương tính với tỷ lệ khoảng bao nhiêu?
A. 5-10%
B. 20-30%
C. 50-60%
D. 80-90%
4. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng methotrexate. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi định kỳ để phát hiện tác dụng phụ của thuốc?
A. Công thức máu và chức năng gan
B. Điện giải đồ
C. Chức năng thận
D. Đường huyết
5. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ tử vong?
A. Mức độ hoạt động bệnh cao
B. Tổn thương khớp nặng
C. Bệnh tim mạch
D. Sử dụng hydroxychloroquine
6. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương thận nào sau đây thường gặp nhất do tác dụng phụ của thuốc NSAIDs?
A. Viêm cầu thận
B. Hội chứng thận hư
C. Viêm thận kẽ
D. Suy thận cấp
7. Triệu chứng nào sau đây ít đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân
C. Nốt thấp dưới da
D. Đau lưng
8. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương phổi nào sau đây ít gặp nhất?
A. Viêm phổi kẽ
B. Tràn dịch màng phổi
C. Nốt thấp ở phổi
D. Ung thư phổi
9. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang dùng thuốc methotrexate xuất hiện ho khan và khó thở. Tác dụng phụ nào của thuốc có thể gây ra triệu chứng này?
A. Viêm phổi
B. Suy tim
C. Tăng huyết áp phổi
D. Thuyên tắc phổi
10. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị đau thần kinh tọa. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng liều DMARDs
B. Tiêm corticosteroid tại chỗ
C. Vật lý trị liệu và thuốc giảm đau
D. Phẫu thuật
11. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây không thuộc về tiêu chuẩn chẩn đoán hình ảnh?
A. Ăn mòn xương
B. Hẹp khe khớp
C. Loãng xương quanh khớp
D. Tràn dịch khớp
12. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp?
A. Hút thuốc lá
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
C. Giới tính nữ
D. Tập thể dục thường xuyên
13. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm màng ngoài tim
B. Hội chứng Felty
C. Amyloidosis
D. Bệnh Gout
14. Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây có liên quan đến tiên lượng xấu hơn?
A. Tuổi khởi phát bệnh muộn
B. Giới tính nam
C. Anti-CCP dương tính
D. Có ít khớp bị viêm
15. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) sinh học?
A. Methotrexate
B. Prednisolone
C. Infliximab
D. Ibuprofen
16. Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương cột sống cổ thường gặp ở vị trí nào nhất?
A. C1-C2
B. C3-C4
C. C5-C6
D. C7-T1
17. Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?
A. Viêm mạn tính gây xơ vữa động mạch
B. Tác dụng phụ của thuốc điều trị
C. Ít vận động do đau khớp
D. Cả ba đáp án trên
18. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phá hủy sụn khớp và xương ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào hoạt dịch (Synoviocytes)
D. Tế bào mast
19. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp với lupus ban đỏ hệ thống?
A. Yếu tố dạng thấp (RF)
B. Anti-CCP
C. Kháng thể kháng nhân (ANA)
D. Tốc độ máu lắng (ESR)
20. Trong viêm khớp dạng thấp, cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Hình thành phức hợp miễn dịch
B. Đáp ứng tế bào T tự phản ứng
C. Hoạt hóa bổ thể
D. Cả ba đáp án trên
21. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng thuốc sinh học bị nhiễm trùng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục dùng thuốc sinh học và dùng thêm kháng sinh
B. Ngừng thuốc sinh học và dùng kháng sinh
C. Giảm liều thuốc sinh học và dùng kháng sinh
D. Thay thế thuốc sinh học bằng DMARDs kinh điển
22. Trong các thuốc DMARDs kinh điển, thuốc nào có thời gian bán thải dài nhất?
A. Methotrexate
B. Sulfasalazine
C. Hydroxychloroquine
D. Leflunomide
23. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể, thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên, sự hiện diện của RF không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc mắc bệnh. Khoảng bao nhiêu phần trăm người khỏe mạnh có RF dương tính?
A. 5-10%
B. 1-5%
C. 10-15%
D. 15-20%
24. Trong các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp của ACR/EULAR 2010, yếu tố nào sau đây được tính điểm cao nhất?
A. Số lượng khớp bị viêm
B. Thời gian kéo dài triệu chứng
C. Yếu tố dạng thấp (RF) và Anti-CCP
D. Tốc độ máu lắng (ESR) và CRP
25. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Làm chậm tiến triển của bệnh
B. Giảm đau và viêm
C. Ngăn ngừa tổn thương khớp
D. Tăng cường hệ miễn dịch
26. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, liệu pháp nào sau đây không được khuyến cáo?
A. Vật lý trị liệu
B. Liệu pháp tâm lý
C. Châm cứu
D. Bổ sung collagen
27. Trong viêm khớp dạng thấp, biến chứng nào sau đây có thể gây hội chứng ống cổ tay?
A. Viêm bao gân gấp các ngón tay
B. Viêm khớp cổ tay
C. Nốt thấp ở cổ tay
D. Cả ba đáp án trên
28. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị loãng xương. Thuốc nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng loãng xương?
A. Canxi và vitamin D
B. Bisphosphonates
C. Corticosteroids
D. DMARDs
29. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây có thể gây tăng lipid máu?
A. Methotrexate
B. Sulfasalazine
C. Corticosteroids
D. Hydroxychloroquine
30. Trong các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm nào có độ đặc hiệu cao hơn?
A. Anti-CCP
B. Yếu tố dạng thấp (RF)
C. Tốc độ máu lắng (ESR)
D. Protein phản ứng C (CRP)