Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Thực Quản

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản

1. Loại ung thư thực quản nào liên quan đến hội chứng Plummer-Vinson?

A. Ung thư biểu mô tuyến.
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
C. Sarcoma cơ trơn.
D. Ung thư tế bào nhỏ.

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư thực quản sau điều trị?

A. Bỏ hút thuốc lá sau khi chẩn đoán.
B. Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Ung thư giai đoạn tiến triển tại thời điểm chẩn đoán.
D. Tập thể dục thường xuyên.

3. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

A. Khó nuốt (nuốt nghẹn).
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
C. Đau ngực âm ỉ.
D. Ho ra máu.

4. Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản như thế nào?

A. Tiêu diệt tất cả các tế bào ung thư trong cơ thể.
B. Tấn công các tế bào ung thư một cách chọn lọc dựa trên các đặc điểm di truyền hoặc protein cụ thể.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư.
D. Giảm tác dụng phụ của hóa trị.

5. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thực quản?

A. Chỉ hiệu quả ở bệnh nhân trẻ tuổi.
B. Sử dụng hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư.
C. Có tác dụng phụ ít hơn so với hóa trị.
D. Chữa khỏi ung thư trong mọi trường hợp.

6. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến của thực quản?

A. Chụp X-quang thực quản.
B. Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học.
C. Xét nghiệm máu CEA.
D. Siêu âm nội soi.

7. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư tế bào nhỏ.
D. Sarcoma thực quản.

8. Tiên lượng của bệnh nhân ung thư thực quản phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán.
C. Nhóm máu của bệnh nhân.
D. Mức độ cholesterol trong máu.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?

A. Chụp X-quang ngực.
B. Nội soi thực quản và sinh thiết.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Siêu âm bụng.

10. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của xạ trị vào thực quản?

A. Rụng tóc.
B. Viêm da vùng chiếu xạ.
C. Khô miệng và khó nuốt.
D. Tăng cân.

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi bệnh nhân Barrett thực quản?

A. Nội soi thực quản định kỳ với sinh thiết.
B. Xét nghiệm máu CA 19-9.
C. Chụp MRI bụng.
D. Siêu âm tim.

12. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Béo phì.
B. Barrett thực quản.
C. Trào ngược dạ dày thực quản mãn tính.
D. Nhiễm Helicobacter pylori.

13. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản là gì?

A. Chữa khỏi ung thư hoàn toàn.
B. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng khó chịu.
D. Chuẩn bị cho bệnh nhân chấp nhận cái chết.

14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

A. Hẹp miệng nối thực quản-dạ dày.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Cải thiện chức năng phổi.
D. Giảm nguy cơ trào ngược axit.

15. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá giai đoạn của ung thư thực quản?

A. Công thức máu toàn bộ.
B. Chức năng gan.
C. PET/CT scan.
D. Điện tâm đồ.

16. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư thực quản bị khó nuốt?

A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Uống thuốc lợi tiểu.
C. Nong thực quản.
D. Nhịn ăn hoàn toàn.

17. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối?

A. Châm cứu.
B. Thuốc giảm đau opioid.
C. Liệu pháp thôi miên.
D. Massage trị liệu.

18. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

A. Ăn một lượng lớn thức ăn ba lần một ngày.
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, thức ăn mềm và dễ tiêu hóa.
C. Hạn chế uống nước để tránh trào ngược.
D. Ăn nhiều thức ăn cay nóng để kích thích tiêu hóa.

19. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến sự phát triển của ung thư thực quản?

A. Thói quen ăn đồ ăn quá nóng.
B. Tiền sử gia đình bị ung thư phổi.
C. Bệnh achalasia (co thắt tâm vị).
D. Béo phì.

20. Điều nào sau đây là đúng về Barrett thực quản?

A. Luôn dẫn đến ung thư thực quản.
B. Là một tình trạng tiền ung thư có thể tiến triển thành ung thư biểu mô tuyến.
C. Chỉ xảy ra ở người hút thuốc lá.
D. Không cần theo dõi hoặc điều trị.

21. Vai trò của stent thực quản trong điều trị ung thư thực quản là gì?

A. Chữa khỏi ung thư hoàn toàn.
B. Mở rộng thực quản bị hẹp do khối u, giúp bệnh nhân nuốt dễ dàng hơn.
C. Ngăn chặn sự phát triển của khối u.
D. Giảm đau do ung thư.

22. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư thực quản?

A. Sở thích cá nhân của bác sĩ điều trị.
B. Giai đoạn bệnh, vị trí khối u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Giá cả của các phương pháp điều trị.
D. Lời khuyên của bạn bè và người thân.

23. Ở bệnh nhân ung thư thực quản đã phẫu thuật, hội chứng dumping có thể xảy ra do điều gì?

A. Ăn quá nhiều chất xơ.
B. Thức ăn di chuyển quá nhanh từ dạ dày vào ruột non.
C. Uống quá nhiều nước trong bữa ăn.
D. Thiếu vitamin B12.

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản, một yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Nằm ngay sau khi ăn.
B. Ăn nhiều thức ăn béo.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tránh các loại thực phẩm gây trào ngược.
D. Uống nhiều cà phê.

25. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản.
B. Uống rượu và hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với amiăng.
D. Chế độ ăn giàu trái cây và rau quả.

26. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản?

A. Tăng cường ăn thịt đỏ.
B. Uống nhiều rượu bia.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và ăn nhiều rau quả.
D. Hạn chế vận động thể chất.

27. Vai trò của hóa xạ trị đồng thời trong điều trị ung thư thực quản là gì?

A. Chỉ sử dụng cho bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật.
B. Chỉ sử dụng cho ung thư biểu mô tế bào vảy.
C. Tăng cường hiệu quả của phẫu thuật hoặc thay thế phẫu thuật trong một số trường hợp.
D. Giảm tác dụng phụ của phẫu thuật.

28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng nhất cho ung thư thực quản giai đoạn khu trú (chưa di căn xa)?

A. Hóa trị đơn thuần.
B. Xạ trị đơn thuần.
C. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản.
D. Liệu pháp miễn dịch.

29. Trong ung thư thực quản, hạch nào sau đây thường là vị trí di căn đầu tiên?

A. Hạch cổ.
B. Hạch thượng đòn.
C. Hạch trung thất.
D. Hạch bẹn.

30. Điều nào sau đây là một dấu hiệu cảnh báo cần đi khám bác sĩ để kiểm tra ung thư thực quản?

A. Ợ nóng không thường xuyên sau bữa ăn lớn.
B. Khó nuốt tăng dần.
C. Tăng cân do ăn uống ngon miệng.
D. Đi tiêu đều đặn hàng ngày.

1 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

1. Loại ung thư thực quản nào liên quan đến hội chứng Plummer-Vinson?

2 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư thực quản sau điều trị?

3 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

3. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

4 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

4. Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản như thế nào?

5 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

5. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư thực quản?

6 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

6. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến của thực quản?

7 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

7. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây?

8 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

8. Tiên lượng của bệnh nhân ung thư thực quản phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?

10 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

10. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của xạ trị vào thực quản?

11 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi bệnh nhân Barrett thực quản?

12 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tuyến thực quản?

13 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

13. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản là gì?

14 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

15 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

15. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá giai đoạn của ung thư thực quản?

16 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư thực quản bị khó nuốt?

17 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối?

18 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

18. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

19 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến sự phát triển của ung thư thực quản?

20 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

20. Điều nào sau đây là đúng về Barrett thực quản?

21 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của stent thực quản trong điều trị ung thư thực quản là gì?

22 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư thực quản?

23 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

23. Ở bệnh nhân ung thư thực quản đã phẫu thuật, hội chứng dumping có thể xảy ra do điều gì?

24 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản, một yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến thực quản?

25 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?

26 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thực quản?

27 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

27. Vai trò của hóa xạ trị đồng thời trong điều trị ung thư thực quản là gì?

28 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng nhất cho ung thư thực quản giai đoạn khu trú (chưa di căn xa)?

29 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

29. Trong ung thư thực quản, hạch nào sau đây thường là vị trí di căn đầu tiên?

30 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 1

30. Điều nào sau đây là một dấu hiệu cảnh báo cần đi khám bác sĩ để kiểm tra ung thư thực quản?