1. Phương pháp điều trị đầu tay cho u nguyên bào nuôi thường là gì?
A. Phẫu thuật cắt tử cung.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Theo dõi tích cực.
2. Tại sao việc tránh thai là rất quan trọng trong quá trình điều trị và theo dõi u nguyên bào nuôi?
A. Mang thai có thể làm tăng nguy cơ tái phát u nguyên bào nuôi.
B. Mang thai có thể gây khó khăn cho việc theo dõi nồng độ beta-hCG.
C. Hóa trị có thể gây hại cho thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong trường hợp nào xạ trị có thể được xem xét trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Luôn là phương pháp điều trị đầu tay.
B. Khi có di căn não không đáp ứng với hóa trị.
C. Để giảm đau.
D. Để ngăn ngừa tái phát.
4. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán u nguyên bào nuôi?
A. Định lượng beta-hCG huyết thanh.
B. Siêu âm tử cung.
C. Chụp CT hoặc MRI.
D. Sinh thiết gan.
5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến kết quả điều trị kém hơn ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Nồng độ beta-hCG thấp trước điều trị.
B. Thời gian từ lần mang thai cuối cùng đến khi chẩn đoán dưới 4 tuần.
C. Di căn đến não hoặc gan.
D. Đáp ứng nhanh với hóa trị.
6. Khi nào thì việc bảo tồn khả năng sinh sản không còn là ưu tiên trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Khi bệnh nhân còn trẻ.
B. Khi bệnh nhân muốn có thêm con.
C. Khi tính mạng của bệnh nhân bị đe dọa.
D. Khi bệnh nhân có bệnh lý nền.
7. Sau khi điều trị thành công u nguyên bào nuôi, bệnh nhân nên được theo dõi nồng độ beta-hCG trong bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. Suốt đời.
8. Đâu không phải là một vị trí di căn phổ biến của u nguyên bào nuôi?
A. Phổi.
B. Âm đạo.
C. Não.
D. Thận.
9. Phác đồ hóa trị nào thường được sử dụng cho u nguyên bào nuôi kháng methotrexate và actinomycin D?
A. Methotrexate đơn trị liệu.
B. Actinomycin D đơn trị liệu.
C. EMA/CO.
D. Phẫu thuật.
10. Đâu là một dấu hiệu gợi ý u nguyên bào nuôi tái phát sau khi điều trị thành công?
A. Tăng cân.
B. Giảm cân.
C. Tăng nồng độ beta-hCG.
D. Huyết áp thấp.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Cải thiện khả năng sinh sản.
B. Giảm đau.
C. Loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư và duy trì khả năng sinh sản nếu có thể.
D. Ngăn ngừa di căn.
12. U nguyên bào nuôi khác với thai trứng xâm lấn ở điểm nào?
A. U nguyên bào nuôi luôn là ác tính, trong khi thai trứng xâm lấn là lành tính.
B. U nguyên bào nuôi có thể phát sinh sau bất kỳ loại thai kỳ nào, trong khi thai trứng xâm lấn chỉ xảy ra sau thai trứng.
C. U nguyên bào nuôi đáp ứng kém với hóa trị hơn thai trứng xâm lấn.
D. U nguyên bào nuôi không sản xuất beta-hCG, trong khi thai trứng xâm lấn thì có.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?
A. Tiền sử mang thai trứng.
B. Tuổi mẹ trên 35.
C. Nhóm máu A hoặc AB của mẹ.
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
14. Điều gì quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân sau khi điều trị thành công u nguyên bào nuôi liên quan đến việc mang thai?
A. Không bao giờ nên mang thai nữa.
B. Nên đợi ít nhất 1 năm sau khi kết thúc điều trị và có nồng độ beta-hCG bình thường.
C. Có thể mang thai ngay sau khi kết thúc điều trị.
D. Chỉ nên mang thai bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm.
15. Nguy cơ tái phát u nguyên bào nuôi sau khi điều trị thành công là bao nhiêu?
A. Dưới 1%.
B. Khoảng 5%.
C. Khoảng 20%.
D. Trên 50%.
16. U nguyên bào nuôi có nhạy cảm với hóa trị liệu hay không?
A. Không nhạy cảm.
B. Rất nhạy cảm.
C. Chỉ nhạy cảm ở giai đoạn sớm.
D. Chỉ nhạy cảm với một số loại thuốc nhất định.
17. Điều gì quan trọng cần lưu ý về việc sử dụng methotrexate trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Không cần bổ sung leucovorin.
B. Cần bổ sung leucovorin để giảm độc tính.
C. Chỉ sử dụng đường uống.
D. Không hiệu quả đối với di căn não.
18. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong phác đồ EMA/CO cho u nguyên bào nuôi nguy cơ cao?
A. Methotrexate, actinomycin D, etoposide, cisplatin, vincristine.
B. Etoposide, methotrexate, actinomycin D, cyclophosphamide, vincristine.
C. Etoposide, methotrexate, actinomycin D.
D. Cisplatin, paclitaxel, ifosfamide.
19. U nguyên bào nuôi thường xảy ra sau loại thai nghén nào?
A. Chỉ sau thai trứng hoàn toàn.
B. Chỉ sau thai trứng bán phần.
C. Sau bất kỳ loại thai nghén nào (thai trứng, thai thường, sẩy thai, thai ngoài tử cung).
D. Chỉ sau thai ngoài tử cung.
20. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân u nguyên bào nuôi sau khi điều trị?
A. Theo dõi beta-hCG định kỳ.
B. Chụp X-quang ngực hàng năm.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Ăn kiêng nghiêm ngặt.
21. Loại ung thư nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với u nguyên bào nuôi do tăng beta-hCG?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư buồng trứng tế bào mầm.
C. Ung thư vú.
D. Ung thư đại tràng.
22. U nguyên bào nuôi có nguồn gốc từ loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào mầm.
C. Tế bào trung mô.
D. Tế bào nuôi.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Định lượng beta-hCG huyết thanh.
C. Siêu âm bụng.
D. Công thức máu.
24. Loại hóa trị nào thường được sử dụng cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi có nguy cơ thấp?
A. Methotrexate hoặc actinomycin D đơn trị liệu.
B. Đa hóa trị liệu (ví dụ, EMA/CO).
C. Cisplatin.
D. Paclitaxel.
25. Khi nào nên nghi ngờ u nguyên bào nuôi ở một phụ nữ?
A. Chỉ khi có tiền sử mang thai trứng.
B. Khi có chảy máu âm đạo bất thường kéo dài sau thai kỳ.
C. Chỉ khi có triệu chứng hô hấp.
D. Chỉ khi có triệu chứng thần kinh.
26. Đâu là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của u nguyên bào nuôi?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thuyên tắc phổi do khối u.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Tăng huyết áp thai kỳ.
27. Hệ thống tính điểm FIGO/WHO được sử dụng để làm gì trong u nguyên bào nuôi?
A. Chẩn đoán u nguyên bào nuôi.
B. Đánh giá giai đoạn bệnh và nguy cơ.
C. Dự đoán khả năng sinh sản sau điều trị.
D. Xác định loại hóa trị phù hợp.
28. Khi nào phẫu thuật cắt tử cung có thể được xem xét trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Luôn là phương pháp điều trị đầu tay.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị hoặc không muốn có con nữa.
C. Chỉ khi có di căn xa.
D. Không bao giờ được xem xét.
29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ hóa trị cho u nguyên bào nuôi?
A. Giai đoạn bệnh.
B. Nguy cơ theo hệ thống tính điểm FIGO/WHO.
C. Các bệnh lý đi kèm của bệnh nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Xét nghiệm mô bệnh học của u nguyên bào nuôi thường cho thấy đặc điểm gì?
A. Sự tăng sinh của cả nguyên bào nuôi hợp bào và tế bào nuôi trung gian.
B. Chỉ có sự tăng sinh của nguyên bào nuôi hợp bào.
C. Chỉ có sự tăng sinh của tế bào nuôi trung gian.
D. Không có tế bào nuôi.